hơn 1400 từ hình ảnh âm thanh tương tự: phần 1
Số trang: 95
Loại file: pdf
Dung lượng: 10.99 MB
Lượt xem: 36
Lượt tải: 0
Xem trước 10 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
cuốn sách "hơn 1400 từ hình ảnh âm thanh tương tự" phần 1 sẽ trình bày các kỹ thuật học từ vựng tiếng anh một cách nhanh chóng thông qua các chủ đề như: communication, education, work, personality & appear, home. cuốn sách này được đánh giá là một phương pháp học từ vựng mang lại hiệu quả cao giúp người học có thể tiếp thu và ghi nhớ từ 50-100 từ mỗi ngày. Để nắm nội dung mời các bạn cùng tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
hơn 1400 từ hình ảnh âm thanh tương tự: phần 1 Phương pháp học âm thanh tương tự vui lòng xem clip:<br /> YOUTUBE.COM/WATCH?V=QWVEN0FAYBW<br /> Đây là cuốn sách chỉ dành cho học viên lớp online của Step Up<br /> HTTP://<br /> <br /> UNIT 1:<br /> Communication 1<br /> <br /> 3<br /> <br /> 1<br /> <br /> 2<br /> <br /> 3<br /> <br /> 4<br /> <br /> 5<br /> <br /> 6<br /> <br /> 7<br /> <br /> 8<br /> <br /> 9<br /> <br /> 10<br /> <br /> 11<br /> <br /> 12<br /> <br /> Additional (adj)<br /> <br /> A! Đích-sừn-nờ-ry bản bổ sung mới<br /> <br /> /əˈdɪʃ.ən.əl/<br /> <br /> ra nè<br /> <br /> Admit (v)<br /> /ədˈmɪt/<br /> <br /> “Ăn mít không hết thì cho vào tủ lạnh<br /> giùm mẹ nhá.”<br /> <br /> Agree (v)<br /> <br /> Ơ con gà ri đi ăn mừng được đồng ý<br /> <br /> /ˈɑːrɡ.juː/<br /> <br /> xuất chuồng kìa!<br /> <br /> Announce (v)<br /> <br /> Đi ăn nào, có thông báo nghỉ trưa rồi.<br /> <br /> /əˈnaʊns/<br /> Apologize (v)<br /> <br /> Cho mình xin lỗi nhé! Vừa ăn thịt bò mà nó dai quá nên rụng hết răng.<br /> <br /> /ə’pɒlədʒaiz/<br /> Approve (v)<br /> <br /> Ờ, ba rủ về quê và cả nhà đều tán thành.<br /> <br /> /əˈpruv/<br /> Argue (v)<br /> <br /> Ông suốt ngày chỉ biết ăn ngủ, tranh luận với ai được.<br /> <br /> /ˈɑːrɡ.juː/<br /> Blame (v)<br /> <br /> Bà lém thế sao Sếp khiển trách được, có khi lại được khen thưởng cũng nên.<br /> <br /> /bleim/<br /> Brief (v)<br /> <br /> Ríp tóm tắt câu chuyện trong 3 nốt nhạc.<br /> <br /> /bri:f/<br /> Brochure (n)<br /> <br /> Bộ râu giả của sư phụ ở trong cuốn sách nhỏ.<br /> <br /> /broʊˈʃʊər/<br /> Certain (adj)<br /> <br /> Biết chắc là mình sai, anh ta sợ từng li từng tí<br /> <br /> /’sɜ:tn/<br /> Comma (n)<br /> <br /> Con mà đặt dấu phẩy ở đây thì câu này sai nghĩa hoàn toàn đấy nhé.<br /> <br /> /ˈkɑːmə/<br /> <br /> 4<br /> <br /> 13<br /> <br /> 14<br /> <br /> 15<br /> <br /> 16<br /> <br /> 17<br /> <br /> 18<br /> <br /> 19<br /> <br /> 20<br /> <br /> 21<br /> <br /> 22<br /> <br /> 23<br /> <br /> 24<br /> <br /> Complaint (n)<br /> /kəm’pleint/<br /> Complete (v)<br /> /kəmˈpliːt/<br /> Conference (n)<br /> /ˈkɒnfrəns/<br /> Confirm (v)<br /> <br /> Ngày nào mấy con ma còn lên đây là<br /> ngày ấy có lời phàn nàn từ ông ta<br /> Bữa cơm hôm nay không được trọn vẹn<br /> vì cơm hết giữa chừng.<br /> <br /> Hội nghị APEC lần này sẽ có cả cơm<br /> và phở phục vụ dần trong bữa tiệc.<br /> <br /> /kənˈfɜːm/<br /> <br /> Việc đầu tiên trước khi đi xem phim là<br /> xác nhận xem còn phim không.<br /> <br /> Contact (n)<br /> <br /> Mẹ dặn: “Đi công tác cũng nhớ liên lạc về nhà nhé con”.<br /> <br /> /ˈkɑːntækt/<br /> Convince (v)<br /> <br /> Con vịt thuyết phục được con cá lên bờ chơi với nó.<br /> <br /> /kənˈvɪns/<br /> Discuss (v)<br /> <br /> Mọi người thảo luận cách đi cứu Sơn.<br /> <br /> /dɪˈskʌs/<br /> Extreme (adj)<br /> <br /> Ếch chê mèo yêu vô cùng.<br /> <br /> /ɪkˈstriːm/<br /> Hint (n)<br /> <br /> Lời gợi ý ẩn chứa đằng sau bức hình, và bạn phải tìm ra nó.<br /> <br /> /hint/<br /> Hurry (v)<br /> <br /> Đừng giục tớ nữa, tớ đang hơ con chim ri, nó bị ướt hết người rồi.<br /> <br /> /’hʌri/<br /> Include (v)<br /> <br /> Công việc của Bin bao gồm cả việc in cái lu ra giấy A4.<br /> <br /> /in’klu:d/<br /> Interact (v)<br /> /ˌɪntəˈrækt/<br /> <br /> Đi in tờ giấy về cách phân loại rác để dễ dàng xử lí là 1 cách kêu gọi mọi người<br /> cùng tương tác với nhau xây dựng cuộc sống màu xanh.<br /> <br /> 5<br /> <br />
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
hơn 1400 từ hình ảnh âm thanh tương tự: phần 1 Phương pháp học âm thanh tương tự vui lòng xem clip:<br /> YOUTUBE.COM/WATCH?V=QWVEN0FAYBW<br /> Đây là cuốn sách chỉ dành cho học viên lớp online của Step Up<br /> HTTP://<br /> <br /> UNIT 1:<br /> Communication 1<br /> <br /> 3<br /> <br /> 1<br /> <br /> 2<br /> <br /> 3<br /> <br /> 4<br /> <br /> 5<br /> <br /> 6<br /> <br /> 7<br /> <br /> 8<br /> <br /> 9<br /> <br /> 10<br /> <br /> 11<br /> <br /> 12<br /> <br /> Additional (adj)<br /> <br /> A! Đích-sừn-nờ-ry bản bổ sung mới<br /> <br /> /əˈdɪʃ.ən.əl/<br /> <br /> ra nè<br /> <br /> Admit (v)<br /> /ədˈmɪt/<br /> <br /> “Ăn mít không hết thì cho vào tủ lạnh<br /> giùm mẹ nhá.”<br /> <br /> Agree (v)<br /> <br /> Ơ con gà ri đi ăn mừng được đồng ý<br /> <br /> /ˈɑːrɡ.juː/<br /> <br /> xuất chuồng kìa!<br /> <br /> Announce (v)<br /> <br /> Đi ăn nào, có thông báo nghỉ trưa rồi.<br /> <br /> /əˈnaʊns/<br /> Apologize (v)<br /> <br /> Cho mình xin lỗi nhé! Vừa ăn thịt bò mà nó dai quá nên rụng hết răng.<br /> <br /> /ə’pɒlədʒaiz/<br /> Approve (v)<br /> <br /> Ờ, ba rủ về quê và cả nhà đều tán thành.<br /> <br /> /əˈpruv/<br /> Argue (v)<br /> <br /> Ông suốt ngày chỉ biết ăn ngủ, tranh luận với ai được.<br /> <br /> /ˈɑːrɡ.juː/<br /> Blame (v)<br /> <br /> Bà lém thế sao Sếp khiển trách được, có khi lại được khen thưởng cũng nên.<br /> <br /> /bleim/<br /> Brief (v)<br /> <br /> Ríp tóm tắt câu chuyện trong 3 nốt nhạc.<br /> <br /> /bri:f/<br /> Brochure (n)<br /> <br /> Bộ râu giả của sư phụ ở trong cuốn sách nhỏ.<br /> <br /> /broʊˈʃʊər/<br /> Certain (adj)<br /> <br /> Biết chắc là mình sai, anh ta sợ từng li từng tí<br /> <br /> /’sɜ:tn/<br /> Comma (n)<br /> <br /> Con mà đặt dấu phẩy ở đây thì câu này sai nghĩa hoàn toàn đấy nhé.<br /> <br /> /ˈkɑːmə/<br /> <br /> 4<br /> <br /> 13<br /> <br /> 14<br /> <br /> 15<br /> <br /> 16<br /> <br /> 17<br /> <br /> 18<br /> <br /> 19<br /> <br /> 20<br /> <br /> 21<br /> <br /> 22<br /> <br /> 23<br /> <br /> 24<br /> <br /> Complaint (n)<br /> /kəm’pleint/<br /> Complete (v)<br /> /kəmˈpliːt/<br /> Conference (n)<br /> /ˈkɒnfrəns/<br /> Confirm (v)<br /> <br /> Ngày nào mấy con ma còn lên đây là<br /> ngày ấy có lời phàn nàn từ ông ta<br /> Bữa cơm hôm nay không được trọn vẹn<br /> vì cơm hết giữa chừng.<br /> <br /> Hội nghị APEC lần này sẽ có cả cơm<br /> và phở phục vụ dần trong bữa tiệc.<br /> <br /> /kənˈfɜːm/<br /> <br /> Việc đầu tiên trước khi đi xem phim là<br /> xác nhận xem còn phim không.<br /> <br /> Contact (n)<br /> <br /> Mẹ dặn: “Đi công tác cũng nhớ liên lạc về nhà nhé con”.<br /> <br /> /ˈkɑːntækt/<br /> Convince (v)<br /> <br /> Con vịt thuyết phục được con cá lên bờ chơi với nó.<br /> <br /> /kənˈvɪns/<br /> Discuss (v)<br /> <br /> Mọi người thảo luận cách đi cứu Sơn.<br /> <br /> /dɪˈskʌs/<br /> Extreme (adj)<br /> <br /> Ếch chê mèo yêu vô cùng.<br /> <br /> /ɪkˈstriːm/<br /> Hint (n)<br /> <br /> Lời gợi ý ẩn chứa đằng sau bức hình, và bạn phải tìm ra nó.<br /> <br /> /hint/<br /> Hurry (v)<br /> <br /> Đừng giục tớ nữa, tớ đang hơ con chim ri, nó bị ướt hết người rồi.<br /> <br /> /’hʌri/<br /> Include (v)<br /> <br /> Công việc của Bin bao gồm cả việc in cái lu ra giấy A4.<br /> <br /> /in’klu:d/<br /> Interact (v)<br /> /ˌɪntəˈrækt/<br /> <br /> Đi in tờ giấy về cách phân loại rác để dễ dàng xử lí là 1 cách kêu gọi mọi người<br /> cùng tương tác với nhau xây dựng cuộc sống màu xanh.<br /> <br /> 5<br /> <br />
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Sách học tiếng Anh Kỹ thuật học từ vựng tiếng Anh Cải thiện từ vựng tiếng Anh Kỹ năng đọc tiếng Anh Phương pháp học từ vựng tiếng AnhGợi ý tài liệu liên quan:
-
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh: Phần 2
276 trang 279 0 0 -
Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành quan hệ quốc tế: Phần 1
87 trang 259 1 0 -
Giáo trình Tiếng Anh cơ bản (Trình độ: Trung cấp) - Cao đẳng Cộng đồng Lào Cai
215 trang 205 0 0 -
Trắc nghiệm khách quan Tiếng Anh: Phần 2
188 trang 192 0 0 -
120 bài luận tiếng Anh: Phần 2
152 trang 152 0 0 -
Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành quan hệ quốc tế: Phần 2
92 trang 142 1 0 -
Đề cương học phần Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh (Introduction to English language studies)
6 trang 122 0 0 -
Giáo trình Tiếng Anh (Trình độ: Trung cấp nghề) - Trường Trung cấp nghề Củ Chi
131 trang 122 0 0 -
2 trang 118 0 0
-
16 trang 105 0 0