Danh mục

Giáo trình Tiếng Anh (Trình độ: Trung cấp nghề) - Trường Trung cấp nghề Củ Chi

Số trang: 131      Loại file: pdf      Dung lượng: 0.00 B      Lượt xem: 117      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Xem trước 10 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Giáo trình "Tiếng Anh (Trình độ: Trung cấp nghề)" bao gồm 8 đơn vị bài học (unit). Mỗi bài học gồm các phần sau: Warm up; Vocabulary; Grammar focus; Listening; Speaking; Reading; Writing. Mời các bạn cùng tham khảo giáo trình để nắm được nội dung chi tiết nhé!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Giáo trình Tiếng Anh (Trình độ: Trung cấp nghề) - Trường Trung cấp nghề Củ Chi UBND HUYỆN CỦ CHI TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ CỦ CHI GIÁO TRÌNH MÔN HỌC: TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ: TRUNG CẤP NGHỀ Ban hành theo quy định số 88/QĐ-TCNCC ngày 14 tháng 08 năm 2019 của Trường Trung cấp nghề Củ Chi Củ Chi, năm 2019 LỜI GIỚI THIỆU Giáo trình môn Tiếng Anh đã được Hội đồng thẩm định giáo trình của trường tham khảo theo tài liệu của Tổng cục giáo dục nghề nghiệp và Quyết định ban hành sử dụng chung cho các nghề hệ trung cấp: Điện công nghiệp; Điện tử công nghiệp; Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí; Cắt gọt kim loại; Công nghệ ô tô; Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính; Thú y; May thời trang. MỤC LỤC Grammar Vocabulary Listening Speaking Reading Writing Unit 1: Family and - Be, possessive - Jobs -Listening to -Talking about - “My friend - Writing a friends adjectives and (pp.7-8) people talking yourself Minh” short (p.7) pronouns - Common about (pp.12-13) (pp.13-14) paragraph (pp.8-9) verbs and themselves about yourself - Present simple activities and their (p.16) (pp.14-15) (p. 14) families (pp.11-12) Unit 2: Leisure - Adverbs of - Sports and -Listening to - Interviewing - “What does -Writing a time frequency activity people talking friends about their she usually do short (p.17) (pp. 18-19) (pp.17-18) about their hobbies on paragraph - Can/ can’t - Free-time hobbies (pp.19- (pp.20-21) Saturdays?” about (p. 23) activities 20) (pp.21-22) activities you (pp. 22-23) enjoy (p.24) REVIEW & EXPANSION (pp. 25-28) Units 1 & 2 Unit 3: Places - There is/ there - Places in a -Listening to -Interviewing -“Da Nang -Writing a (p.29) are and city and people talking friends about city – a worth- short prepositions of common about their places (pp. 35-36) living city in paragraph places adjectives items in a Vietnam” describing (pp. 31-33) (pp. 29-31) house (pp. 37-38) your room - Things in a (pp. 33-34) (p.39) house (pp. 38-39) 1 Unit 4: Food and - Countable and - Food and -Listening to - Asking friends -A menu at a -Writing a drink uncountable drink people talking about foods and restaurant short (p.40) nouns; how (pp.40-41) about foods drinks they buy in (pp.46-47) paragraph much/ how and drinks they the market (pp.44- about what many (p. 42) like (p.43) 45) your friend - Should/ should do and shouldn’t shouldn’t do to (pp.47-48) have good health (p.48) REVIEW & EXPANSION (pp.49-51) Units 3 & 4 Unit 5: Special - Present - Adjectives of -Listening to - Asking friends -“Tet in -Writing a occasions continuous appearance people talking about their special Vietnam” short (p. 52) (pp.53-54) (p.52) about their days (pp.55-56) (p. 56) paragraph - Present simple - Clothes and activities and a about a and present colours (p.58) Halloween day festival or continuous (pp.54-55) special event (p.57) that you want to enjoy with your family or friend. (p.59) Unit 6: Vacation - Past simple of - Vacation ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu cùng danh mục:

Tài liệu mới: