Danh mục

Kinh tế vĩ mô - Bài tập hệ thống

Số trang: 43      Loại file: pdf      Dung lượng: 376.93 KB      Lượt xem: 17      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Xem trước 5 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Nội dung của tài liệu trình bày những bài tập về kinh tế vĩ mô, bài tập về tăng trưởng kinh tế, bài tập về tiết kiệm, chi tiêu đầu tư và hệ thống tài chính, bài tập về cung và cầu, bài tập về thu nhập và chi tiêu, bài tập về thu chi ngân sách, bài tập về tiền tệ, ngân hàng, bài tập về chính sách tiền tệ, thất nghiệp và lạm phát.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Kinh tế vĩ mô - Bài tập hệ thốngF -X C h a n geF -X C h a n gec u -tr a c kNybutoklicKinh t V mô – Bài t p h th ngPaul Krugman, 2006Bài t p chng 6Kinh t v mô: b c tranh t ng quát1. Trong s nh ng câu h i sau, câu nào thích h p v i nghiên c u kinh t v mô và câu nàothích h p v i nghiên c u kinh t vi mô?a. Ti n “típ” c a cô Mai s thay i nh th nào khi m t xí nghi p s n xu t g n v i nhàhàng n i cô làm vi c b óng c a?b.u gì s x y ra v i chi tiêu c a ng i tiêu dùng khi n n kinh t xu ng d c?c. Giá cam s thay i nh th nào khi m t tr n s ng mù phá hu các v n cam l nnh tBSCL?d. Ti n l ng t i m t nhà máy s n xu t khu công nghi p Hi p Ph c s thay i nhth nào khi công oànc thành l p?e.u gì s x y n i v i xu t kh u c a Vi t Nam khi VND lên giá so v i USD?f.i quan h gi a t l th t nghi p và t l l m phát c a m t n c là gì?2. Khi m t ng i ti t ki m, c a c i c a ng i ó t ng lên, có ngh a là ng i ó có th tiêuxài nhi u h n trong t ng lai. Nh ng khi t t c m i ng i cùng ti t ki m, thu nh p c ai ng i s gi m xu ng, u ó có ngh a là m i ng i ph i tiêu xài ít i trong hi n t i.Hãy gi i thích v ncó v trái ng c này. B n có bi t hi n t ng t ng t trong kinh tmô này cònc g i là gì không?3. Vì sao chúng ta l i xem th i k m r ng kinh t trong m t chu k kinh t khác v i t ngtr ng kinh t trong dài h n? Vì sao ta ph i quan tâm nl n c a t l t ng tr ng dàin c a GDP th c so v il n c a t l t ng tr ng dân s ?4. Có kho ng 100.000 dân sinh s ng trên t n c Macronesia. Trong s 100.000 dân này,25.000 ng i là quá già không th làm vi c và 15.000 ng i là quá tr không th làmvi c. Trong s 60.000 ng i còn l i, 10.000 ng i không làm vi c và ã t b vi c tìmki m vi c làm, 45.000 có vi c làm, và 5.000 ng i còn l i ang tìm ki m vi c làm nh ngn ch a có vi c làm.a.ng i n m trong l c l ng lao ng c a Macronesia?b.l th t nghi p c a Macronesia là bao nhiêu?c.ng i lao ng n n chí hay chán n n c a Macronesia là bao nhiêu?5.u n m 2010 n c Macroland, t ng s n l ng là 10 t USD (10.000 tri u USD) vàdân s là 1 tri u ng i. Trong n m 2010, t ng s n l ng t ng 3,5%, dân s t ng 2,5%, vàc giá chung gi nguyên.a.ng s n l ng trên u ng i c a Macroland vào u n m 2010 là bao nhiêu?b.ng s n l ng c a Macroland vào cu i n m 2010 là bao nhiêu?c. Dân s c a Macroland vào cu i n m 2010 là bao nhiêu?d.ng s n l ng trên u ng i c a Macroland vào cu i n m 2010 là bao nhiêu?e.l t ng tr ng h ng n m c a t ng s n l ng trên u ng i c a Macroland trongm 2010 là bao nhiêu? G i ý: t l t ng tr ng n m 2010 b ng v i:Kinh t V môPaul Krugman, 2006Page 1.d oo.cmCmwo.d owwwwwClicktobuyNOW!PDOW!PDc u -tr a c k.cF -X C h a n geF -X C h a n gec u -tr a c kNybutoklicThay i c a t ng s n l ng trong n m 2010 x 100ng s n l ng u n m 20106.i Hoa K , h c phí i h c gia t ng áng k trong nh ng th p niên g n ây. T n m h c1971-1972 n n m h c 2001-2002, t ng h c phí, ti n thuê ký túc xá và ti n n c a cácsinh viên h c toàn th i gian t ng t 1.357 USD t i 8.022 USD t i các tr ng i h c nhàc và t 2.917 USD n 21.413 USD t i các tr ng t nhân, t ng ng v i m c t ngbình quân h ng n m 6,1 % t i các tr ng nhà n c và 6,9% t i các tr ng t nhân. C ngcùng th i gian ó, thu nh p cá nhân sau thu bình quân t ng t 3.860 USD lên n 26.156USD m i n m, t l t ng tr ng bình quân hàng n m c a thu nh p cá nhân là 6,6%. Li uc phí t ng có khi n cho nh ng sinh viên thu c t ng l p trung bình g p khó kh n trongvi c chi tr h c phí?7. Vào tháng 5 hàng n m, t The Economist công b s li u v giá c a lo i bánh hamburgerBig Mac t i nh ng qu c gia khác nhau và t giá h i oái khác nhau. B ng sau ây sara m t vài thông tinc s d ng cho ch s t n m 2001 n n m 2003. Hãy s d ngnh ng thông tin này tr l i các câu h i d i ây.cArgentinaCanadaKhu v cchâu Âu sng EuroNh tM2001giá h i oáiGiá c a BigMac (theo ti n (ngo i t trêni USD)a ph ng)2,5 peso1,00 peso trên 1USD3,33 CAD1,56 trên 1USD2,57 EUR1,14 trên 1USD2003giá h i oáiGiá c a BigMac (theo ti n (ngo i t trêni USD)a ph ng)4,10 peso2,88 peso trên 1USD3,20 CAD1,45 CAD trên1 USD2,71 EUR0,91 EUR trên1 USD294 yên262 yên2,54 USD124 trên 1 USD120 yên trên 1USD2,71 USDa.b.c.i nào là r nh t mua Big Mac theo USD vào n m 2001?i nào là r nh t mua Big Mac theo USD vào n m 2003?u vi c giá Big Mac theo ti n a ph ng c a m i n c t ng lên tiêu bi u cho t lm phát bình quân c a n c ó trong th i k hai n m 2001 n 2003, n c nào có tl m phát cao nh t? Có n c nào gi m phát hay không?d.ng v i m i ng ti n, gi i thích li u ng USD ã tr nên t ng giá tr ho c gi m giátr so v i ng ti n n c ó t n m 2001 n 2003?Kinh t V môPaul Krugman, 2006Page 2.d oo.cmCmwo.d owwwwwClicktobuyNOW!PDOW!PDc u -tr a c k.cF -X C h a n geF -X C h a n gec u -tr a c kNybutoklicBài t p chng 7Tìm hi u kinh t v mô1. Bên d i là bi u l u chuy n ti n tc ...

Tài liệu được xem nhiều: