Luyện đề Đại học môn Vật lý - Đề số 16
Số trang: 10
Loại file: pdf
Dung lượng: 379.46 KB
Lượt xem: 14
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Nhằm củng cố thêm thông tin và kiến thức môn Vật lý chuẩn bị cho kì thi Đại học sắp tới, mời các bạn cùng tìm hiểu và tham khảo đề "Luyện đề Đại học môn Vật lý - Đề số 16". Đề thi gồm có 49 câu hỏi trắc nghiệm Vật lý có kèm đáp án và hướng dẫn giải chi tiết.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Luyện đề Đại học môn Vật lý - Đề số 16 LuyệnđềđạihọcVậtlýĐề16Câu1[6132]Ngườitathườngtìmcáchnângcaohệsốcôngsuấtmạchđiệnxoaychiềuđể: Mạchsửdụngphần Làmtăngcôngsuất Làmgiảmlượngđiện A. lớncôngsuấtdo B. nguồncungcấpcho C. D. Cả3lídotrên. tiêuthụchomạch. nguồncungcấp. mạch.Câu2[22110]Tronggiờhọcthựchành,họcsinhmắcnốitiếpmộtthiếtbịđiệnvớiđiệntrởRrồimắchaiđầuđoạnmạchnàyvàođiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụng381V.Biếtthiếtbịnàycócácgiátrịđịnhmức:220V–122Wvàkhihoạtđộngđúngcôngsuấtđịnhmứcthìđộlệchphagiữađiệnápởhaiđầuthiếtbịvàcườngđộdòngđiệnquanólàφ,vớicosφ=0,85.ĐểthiếtbịnàychạyđúngcôngsuấtđịnhmứcthìRbằng A. 361Ω B. 181Ω C. 270Ω D. 220ΩCâu3[23892]Tronghiệntượngquangđiệnngoài,vậntốcbanđầucủaêlectronquangđiệnbậtrakhỏikimloạicógiátrịlớnnhấtứngvớiêlectronhấpthu: Toànbộnănglượng Đượcphôtôncónăng Phôtônngayởbềmặt A. B. Nhiềuphôtônnhất. C. D. củaphôtôn. lượnglớnnhất. kimloại.Câu4[39789]thựchiệngiaothoaánhsángvớikheyoung,λ1=0.6μm,λ2chưabiết.D=1m,a=0.2mm.Bềrộngmiềngiaothoalà2,4cm.trênmiềngiaothoangườitađếmdccó17vânsángtrongđócó3vânsánglàkếtquảcủagiaothoachồngchập2ánhsáng.Biết2trong3vânsángkểtrênnằmngoàicùngvàtrùngvớigiớihạnmiềngiaothoa.Tínhλ2? A. 0.48μm B. 0.56μm C. 0.40μm D. 0.30μmCâu5[42631]Mộtốngđượcbịt1đầuchotaâmcơbảncótầnsốf.Saukhibỏđầubịtđitầnsốcủaâmcơbảnphátrasẽnhưthếnào? A. Khôngđổi B. Tăng2lần C. Tăng4lần D. Giảm2lầnCâu6[45325]Chọncâutrảlờiđúng.Biênđộcủadaođộngđiềuhòalà: Khoảngdịchchuyển Khoảngdịchchuyển Khoảngdịchchuyển Khoảngdịchchuyển A. lớnnhấtvềmộtphía B. vềmộtphíađốivớivị C. củamộtvậttrongthời D. củamộtvậttrongthời đốivớivịtrícânbằng. trícânbằng. gian1/2chukì. gian1/4chukì.Câu7[46086]Đặtđiệnápxoaynhiềucógiátrịhiệudụng200VvàtầnsốkhôngđổivàohaiđầuAvàBcủađoạnmạchmắcnốitiếptheothứtựgồmbiếntrởR,cuộncảmthuầncóđộtựcảmLvàtụđiệncóđiệndungCthayđổi.GọiNlàđiểmnốigiữacuộncảmthuầnvàtụđiện.CácgiátrịR,L,Chữuhạnvàkháckhông.VớiC=C1thìđiệnáphiệudụnggiữahaiđầubiếntrởRcógiátrịkhôngđổivàkháckhôngkhithayđổigiátrịRcủabiếntrở.VớiC=C1/2thiđiệnáphiệudụnggiữaAvàNbằng A. 200√2V. B. 100V. C. 200V. D. 100√2V.Câu8[54161]MộtsợidâyABdài100cmcóđầuBcốđịnhđầuAdaođộngđiềuhòavớitầnsố40Hz.Vậntốctruyềnsóngtrêndâylà20m/s.Sốđiểmnútvàsốđiểmbụngsóngtrêndâylàbaonhiêu(khôngkểA,B) A. 4bụng,5nút. B. 4bụng,3nút. C. 5bụng,4nút. D. 2bụng,3nut.Câu9[67864]Mộtconlắcđơncókhốilượngm=50gđặttrongmộtđiệntrườngđềucóvéctơcườngđộđiệntrường hướngthẳngđứnglêntrênvàđộđộlớn5.103V/m.Khichưatíchđiệnchovật,chukỳdaođộngcủaconlắclà2s.Khitíchđiệnchovậtthìchukỳdaođộngcủaconlắclàπ/2s.Lấyg=10m/s2vàπ2=10.Điệntíchcủavậtlà: A. 4.105C B. 4.105C C. 6.105C D. 6.105CCâu10[69030]Mộtchấtphátquangcókhảnăngphátraánhsángmàuđỏvàángsángmàulục.Nếudùngtiatửngoạiđểkíchthíchsựphátquangcủachấtđóthìánhsángphátquangcóthểcómàunào? A. Màuđỏ B. Màuvàng C. Màulục D. MàulamCâu11[70818]TrongthínghiệmgiaothoavớikheYâng.NguồnsángSgồmhaithànhphầnđơnsắccócácbướcsóngλ1=520nmvàλ2cógiátrịtừ620nmđến740nm.Quansáthìnhảnhgiaothoatrênmànngườitanhậnthấycóbavânsángtrùngmàuvớivântrungtâm,trongđócóhaivânởhaiđầu,ngườitacònđếmđược12vânsángvớiánhsángứngvớibướcsóngλ1độclập(khôngtínhcácvântrùng).Bướcsóngλ2cógiátrịlà A. 728nm B. 693,3nm C. 624nm D. 732nmCâu12[70839]Trongquangphổcủanguyêntửhiđrô,cómộtvạchquangphổcóbướcsóng0,39μm,vạchđóthuộcdãy: A. Laiman B. Pasen C. BanmehoặcLaiman D. Ba ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Luyện đề Đại học môn Vật lý - Đề số 16 LuyệnđềđạihọcVậtlýĐề16Câu1[6132]Ngườitathườngtìmcáchnângcaohệsốcôngsuấtmạchđiệnxoaychiềuđể: Mạchsửdụngphần Làmtăngcôngsuất Làmgiảmlượngđiện A. lớncôngsuấtdo B. nguồncungcấpcho C. D. Cả3lídotrên. tiêuthụchomạch. nguồncungcấp. mạch.Câu2[22110]Tronggiờhọcthựchành,họcsinhmắcnốitiếpmộtthiếtbịđiệnvớiđiệntrởRrồimắchaiđầuđoạnmạchnàyvàođiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụng381V.Biếtthiếtbịnàycócácgiátrịđịnhmức:220V–122Wvàkhihoạtđộngđúngcôngsuấtđịnhmứcthìđộlệchphagiữađiệnápởhaiđầuthiếtbịvàcườngđộdòngđiệnquanólàφ,vớicosφ=0,85.ĐểthiếtbịnàychạyđúngcôngsuấtđịnhmứcthìRbằng A. 361Ω B. 181Ω C. 270Ω D. 220ΩCâu3[23892]Tronghiệntượngquangđiệnngoài,vậntốcbanđầucủaêlectronquangđiệnbậtrakhỏikimloạicógiátrịlớnnhấtứngvớiêlectronhấpthu: Toànbộnănglượng Đượcphôtôncónăng Phôtônngayởbềmặt A. B. Nhiềuphôtônnhất. C. D. củaphôtôn. lượnglớnnhất. kimloại.Câu4[39789]thựchiệngiaothoaánhsángvớikheyoung,λ1=0.6μm,λ2chưabiết.D=1m,a=0.2mm.Bềrộngmiềngiaothoalà2,4cm.trênmiềngiaothoangườitađếmdccó17vânsángtrongđócó3vânsánglàkếtquảcủagiaothoachồngchập2ánhsáng.Biết2trong3vânsángkểtrênnằmngoàicùngvàtrùngvớigiớihạnmiềngiaothoa.Tínhλ2? A. 0.48μm B. 0.56μm C. 0.40μm D. 0.30μmCâu5[42631]Mộtốngđượcbịt1đầuchotaâmcơbảncótầnsốf.Saukhibỏđầubịtđitầnsốcủaâmcơbảnphátrasẽnhưthếnào? A. Khôngđổi B. Tăng2lần C. Tăng4lần D. Giảm2lầnCâu6[45325]Chọncâutrảlờiđúng.Biênđộcủadaođộngđiềuhòalà: Khoảngdịchchuyển Khoảngdịchchuyển Khoảngdịchchuyển Khoảngdịchchuyển A. lớnnhấtvềmộtphía B. vềmộtphíađốivớivị C. củamộtvậttrongthời D. củamộtvậttrongthời đốivớivịtrícânbằng. trícânbằng. gian1/2chukì. gian1/4chukì.Câu7[46086]Đặtđiệnápxoaynhiềucógiátrịhiệudụng200VvàtầnsốkhôngđổivàohaiđầuAvàBcủađoạnmạchmắcnốitiếptheothứtựgồmbiếntrởR,cuộncảmthuầncóđộtựcảmLvàtụđiệncóđiệndungCthayđổi.GọiNlàđiểmnốigiữacuộncảmthuầnvàtụđiện.CácgiátrịR,L,Chữuhạnvàkháckhông.VớiC=C1thìđiệnáphiệudụnggiữahaiđầubiếntrởRcógiátrịkhôngđổivàkháckhôngkhithayđổigiátrịRcủabiếntrở.VớiC=C1/2thiđiệnáphiệudụnggiữaAvàNbằng A. 200√2V. B. 100V. C. 200V. D. 100√2V.Câu8[54161]MộtsợidâyABdài100cmcóđầuBcốđịnhđầuAdaođộngđiềuhòavớitầnsố40Hz.Vậntốctruyềnsóngtrêndâylà20m/s.Sốđiểmnútvàsốđiểmbụngsóngtrêndâylàbaonhiêu(khôngkểA,B) A. 4bụng,5nút. B. 4bụng,3nút. C. 5bụng,4nút. D. 2bụng,3nut.Câu9[67864]Mộtconlắcđơncókhốilượngm=50gđặttrongmộtđiệntrườngđềucóvéctơcườngđộđiệntrường hướngthẳngđứnglêntrênvàđộđộlớn5.103V/m.Khichưatíchđiệnchovật,chukỳdaođộngcủaconlắclà2s.Khitíchđiệnchovậtthìchukỳdaođộngcủaconlắclàπ/2s.Lấyg=10m/s2vàπ2=10.Điệntíchcủavậtlà: A. 4.105C B. 4.105C C. 6.105C D. 6.105CCâu10[69030]Mộtchấtphátquangcókhảnăngphátraánhsángmàuđỏvàángsángmàulục.Nếudùngtiatửngoạiđểkíchthíchsựphátquangcủachấtđóthìánhsángphátquangcóthểcómàunào? A. Màuđỏ B. Màuvàng C. Màulục D. MàulamCâu11[70818]TrongthínghiệmgiaothoavớikheYâng.NguồnsángSgồmhaithànhphầnđơnsắccócácbướcsóngλ1=520nmvàλ2cógiátrịtừ620nmđến740nm.Quansáthìnhảnhgiaothoatrênmànngườitanhậnthấycóbavânsángtrùngmàuvớivântrungtâm,trongđócóhaivânởhaiđầu,ngườitacònđếmđược12vânsángvớiánhsángứngvớibướcsóngλ1độclập(khôngtínhcácvântrùng).Bướcsóngλ2cógiátrịlà A. 728nm B. 693,3nm C. 624nm D. 732nmCâu12[70839]Trongquangphổcủanguyêntửhiđrô,cómộtvạchquangphổcóbướcsóng0,39μm,vạchđóthuộcdãy: A. Laiman B. Pasen C. BanmehoặcLaiman D. Ba ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Luyện đề Đại học môn Vật lý Đề Đại học môn Vật lý Đề ôn thi Đại học Vật lý Câu hỏi thi môn Vật lý Hướng dẫn thi Đại học môn Vật lý Tài liệu thi môn Vật lýGợi ý tài liệu liên quan:
-
Luyện đề Đại học môn Vật lý - Đề số 17
14 trang 16 0 0 -
Đề luyện thi Đại học môn Vật lý năm học 2013
4 trang 16 0 0 -
Đề luyện thi Đại học - Cao đẳng môn Vật lý - Mã đề 001
9 trang 15 0 0 -
Đề kiểm tra sát hạch kì thi THPT QG đợt I (năm học 2014-2015) môn Vật lý - Mã đề 132
13 trang 13 0 0 -
Đề thi chọ HSG lớp 12 năm học 2011-2012 môn Vật lý - Trường THPT chuyên Vĩnh Phúc
2 trang 13 0 0 -
Luyện đề Đại học môn Vật lý - Đề số 19
10 trang 13 0 0 -
Luyện đề Đại học môn Vật lý - Đề số 6
14 trang 13 0 0 -
Luyện đề Đại học môn Vật lý - Đề số 25
12 trang 12 0 0 -
Luyện đề thi thử Đại học năm 2015 môn Vật lý - Đề 47
6 trang 12 0 0 -
Đề thi thử Đại học lần IV năm học 2012 môn Vật lý (Mã đề 896) - Trường THPT chuyên Nguyễn Huệ
6 trang 12 0 0