Danh mục

Luyện đề Đại học môn Vật lý - Đề số 19

Số trang: 10      Loại file: pdf      Dung lượng: 926.08 KB      Lượt xem: 14      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Luyện đề Đại học môn Vật lý - Đề số 19 gồm có 50 câu hỏi trắc nghiệm Vật lý có kèm đáp án và hướng dẫn giải chi tiết. Hy vọng tài liệu là nguồn thông tin hữu ích cho quá trình ôn thi và làm bài thi của các bạn.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Luyện đề Đại học môn Vật lý - Đề số 19 LuyệnđềđạihọcVậtlýĐề19Câu1[30174]ChođoạnmạchRLCnốitiếp,đặtvàomạchmộtđiệnápu=100√2cos(ωtπ/2)V.BiếtuRLsớmphahơndòngđiệnquamạchmộtgócπ/6rad;uCvàulệchphamộtgócπ/6rad.Điệnáphiệudụnggiữahaibảntụlà: A. 50V. B. 100V. C. 200/√3V. D. 200V.Câu2[40144]Mộtvậtdaođộngđiềuhòa,độlớnvậntốcvàgiatốccủavậttạicácthờiđiểmt1lầnlượtlà20πcm/s;10√3m/s2vàt2là20π√3cm/s,10m/s2.Biênđộvàchukìdaođộngcủavậttươngứnglà A. 10cm;0,5s. B. 8cm;0,4s. C. 10cm;0,4s. D. 8cm;0,5s.Câu3[52641]Tìmphátbiểusai: Âmsắclàmộtđặc tínhsinhlýcủaâm Tầnsốâmcàngthấp Cườngđộâmlớntaita Mứccườngđộâmđặc A. B. C. D. dựatrêntầnsốvà âmcàngtrầm nghethấyâmto trưngđộtocủaâm biênđộCâu4[53497]SóngdừngtrêndâyABdài1,2mvới2đầucốđịnh,có2bụngsóng.Biênđộdaođộngtạibụngsónglà4cm.Hỏihaiđiểmdaodộngvơibiênđộ2cmgầnnhaunhấtcáchnhaubaonhiêucm A. 20√2cm. B. 30cm. C. 20cm. D. Khôngcóđápánđúng.Câu5[54024]ChomộtđoạnmạchRLCcóRthayđổi.ĐặtvàohaiđầuđoạnmạchmộtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụngUkhôngđổivàđiềuchỉnhR=R0đểcôngsuấttiêuthụtrênmạchđạtcựcđại.KhiđóđiệnáphiệudụngtrênhaiđầucủaRlà45V.TínhđiệnáphiệudụnggiữahaiđầuRkhiđiềuchỉnhR=2R0. A. 56,92V. B. 52,7V. C. 40,2V. D. 59,52V.Câu6[54502]ĐặtđiệnápxoaychiềucótrịhiệudụngU=100√3VvàohaiđầuđoạnmạchRLCcóLthayđổi.KhiđiệnáphiệudụngULmaxthìUC=200V.GiátrịULMaxlà A. 100V. B. 150V. C. 300V. D. 200V.Câu7[59586]Mạchchọnsóngcủamáythuvôtuyếnđiệngồmcuộndâythuầncảmvàmộttụxoay.Tụxoaytừgóc00đến1200thìđiệndungtụbiếnthiêntừ10pFđến250pF.Khigócxoaycủatụở80thìmạchthuđượcsóngđiệntừcóbướcsóng10m.Biếtrằngđiệndungcủatụtỉlệbậcnhấtvớigócxoay.Muốnbắtđượcsóngcóbướcsóng20mthìtụcầnxoaythêmmộtgóc A. 470. B. 390. C. 310. D. 550.Câu8[72262]Ánhsánghuỳnhquanglàánhsáng: Tồntạimộtthờigian Docáctinhthểphátra 8ssaukhi Hầunhưtắtngaysau Cóbướcsóngnhỏhơn lớnhơn10 khiđượckíchthích A. B. khitắtánhsángkích C. bướcsóngánhsáng D. tắtánhsángkích bằngánhsángmặt thích. kíchthích. thích. trời.Câu9[73752]Chomạchđiệnxoaychiềunhưhìnhvẽ.BiếtR=80Ω,r=20Ω,L=2/πH,tụCcóđiệndungbiếnthiên.HiệuđiệnthếuAB=120√2cos(100πt)V.ĐiềuchỉnhđiệndungCđểcôngsuấttrênmạchcựcđại.Điệndungvàcôngsuấttiêuthụtrongmạchlúcđólầnlượtlà C=104/πF,Pmax= C=104/2πF,Pmax= C=104/πF,Pmax= C=104/2πF,Pmax= A. B. C. D. 144W. 144W. 120W. 120W.Câu10[81296]Nguyêntửhiđrôởtrạngtháicơbảncómứcnănglượngbằng13,6eV.Đểchuyểnlêntrạngtháidừngcómứcnănglượng0,544eVthìnguyêntửhiđrôphảihấpthụmộtphôtôncónănglượng: A. 4eV. B. 17eV. C. 13,056eV. D. 13,056eV.Câu11[81309]Phátbiểunàosauđâyđúngvớicuộnthuầncảm? Cuộncảmcótácdụng cảntrởđốivớidòng điệnxoaychiều, Cườngđộdòngđiện Cảmkhángcủacuộn Cảmkhángcủacuộn khôngcótácdụngcản hiệudụngquacuộn cảmtỉlệnghịchvới cảmkhôngphụthuộc A. trởđốivớidòngđiện B. cảmtỉlệvớitầnsố C. chukỳcủadòngđiện D. tầnsốcủadòngđiện mộtchiều(kểcảdòng dòngđiện. xoaychiều. xoaychiều. điệnmộtchiềucó cườngđộthayđổihay dòngđiệnkhôngđổi).Câu12[82073]MạchđiệnxoaychiềuR1,L1,C1mắcnốitiếpcótầnsốcộnghưởnglàf1.MạchđiệnxoaychiềuR2,L2,C2mắcnốitiếpcótầnsốcộnghưởnglàf2.BiếtC1=2C2,f2=2f1.Mắc2mạchđónốitiếpnhauthìtầnsốcộnghưởnglà A. √2.f1 ...

Tài liệu được xem nhiều: