Danh mục

Luyện thi Đại học môn Toán: Phương trình và hệ phương trình cơ bản - Thầy Đặng Việt Hùng

Số trang: 9      Loại file: pdf      Dung lượng: 373.13 KB      Lượt xem: 11      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 1,000 VND Tải xuống file đầy đủ (9 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tài liệu tham khảo: Phương trình và hệ phương trình cơ bản dành cho các bạn học sinh nhằm trau dồi và củng cố kiến thức để chuẩn bị cho kỳ thi tuyển sinh Đại học - Cao đẳng sắp tới.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Luyện thi Đại học môn Toán: Phương trình và hệ phương trình cơ bản - Thầy Đặng Việt HùngKhóa h c LT H môn Toán – Th y ng Vi t Hùng Facebook: LyHung95 Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com 01. PHƯƠNG TRÌNH CƠ B N Th y ng Vi t HùngI. PHƯƠNG TRÌNH B C B N THƯ NG G PD ng 1: Phương trình ( x + a )( x + b)( x + c)( x + d ) = e, v i a + b = c + dD ng 2: Phương trình quy h i ax 4 + bx 3 + cx 2 + bx + a = 0D ng 3: Phương trình ( x + a ) 4 + ( x + b) 4 = cVí d 1. Gi i các phương trình saua) x 4 − 3 x3 + 4 x 2 − 3 x + 1 = 0 b) 2 x 4 − 21x3 + 74 x 2 − 105 x + 50 = 0c) x 4 − 5 x 3 + 10 x 2 − 10 x + 4 = 0 d) x 4 + 12 x3 + 32 x 2 − 8 x − 4 = 0Ví d 2. Gi i các phương trình saua) ( x − 1)( x + 5)( x − 3)( x + 7) = 297 b) ( x + 2)( x − 3)( x + 1)( x + 6) = −36c) ( x + 4)( x + 6)( x − 2)( x − 12) = 25 x 2Ví d 3. Gi i các phương trình sau 2x 13 xa) + 2 =6 b) ( x + 3) 4 + ( x + 1) 4 = 16 2 x − 5x + 3 2 x + x + 3 2c) ( x − 2)4 + ( x + 2)4 = 82 c) ( x − 1) 4 + x 4 = 97Ví d 4. Gi i các phương trình saua) ( x 2 − 2 x + 2) 4 − 20 x 2 ( x 2 − 2 x + 2) 2 + 64 x 4 = 0b) ( x + 3) 4 + (4 − 2 x)4 = (1 − 3 x) 4 2  x c) x 2 +   =1  x +1II. PHƯƠNG TRÌNH VÔ T CƠ B NVí d 1. Gi i các phương trình saua) x2 − 4x + 6 = x + 4 b) x 2 − 2x + 4 = 2 − xc) ( x − 3) x 2 − 4 = x 2 − 9 d) 3x 2 − 9 x + 1 = x − 2Ví d 2. Gi i các phương trình saua) x 2 − 3x + 2 − 3 − x = 0 b) 3x 2 − 9 x + 1 = x − 2c) 3x − 3 3x − 1 = 5 d) 4 − 1− x = 2 − xVí d 3. Gi i các phương trình saua) x + 3 − 7 − x = 2x − 8 b) 5x − 1 − 3x − 2 − x − 1 = 0c) x + 2 − 3 − x = 5 − 2x d) x + 4 − 1− x = 1 − 2xTham gia tr n v n khóa LT H và Luy n gi i t i Moon.vn t ư c k t qu cao nh t trong kỳ TS H 2014!Khóa h c LT H môn Toán – Th y ng Vi t Hùng Facebook: LyHung95Ví Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com d 4. Gi i các phương trình saua) 3 x + 1 + 3 x − 1 = 3 5xb) 3 x + 5 + 3 x + 6 = 3 2 x + 11c) 3 x +1 + 3 x + 2 + 3 x + 3 = 0Ví d 5. Gi i các phương trình saua) 3x 2 + 5 x + 8 − 3x 2 + 5 x + 1 = 1 b) x +1 = x + 9 − 2b) x 2 + 3x + 2 + x 2 + 6 x + 5 = 2 x 2 + 9 x + 7 d) x2 + 9 − x2 − 7 = 2Ví d 6. Gi i các phương trình saua) 4 x + 5 + 3x + 1 = 2 x + 7 + x + 3HD: Chuy n v thích h p r i bình phương, sau ó th l i nghi m.b) 2 x2 + x + 1 = x + x2 + x − 1HD: Bình phương hai v ta ư c 2 = 2 x x 2 + x − 1 ⇒ x > 0Bi n i ti p ta ư c 1 = x 2 ( x 2 + x − 1) ⇔ ( x − 1) ( x 2 + 1)( x + 1) + x 2  = 0 ⇒ x = 1 .  BÀI T P LUY N T P:Bài 1: Gi i phương trình 4( x + 5)( x + 6)( x + 10)( x + 12) = 3 x 2Bài 2: Gi i phương trình ( x + 1)( x + 2)( x + 3)( x + 6) = 168 x 2Bài 3: Gi i phương trình ( x + 3)( x + 2)( x + 4)( x + 6) = 14 x 2Bài 4: Gi i phương trình ( x + 6)( x + 8)( x + 9)( x + 12) = 2 x 2Bài 5: Gi i phương trình x 4 + 3 x 3 − 6 x 2 + 6 x + 4 = 0 −5 ± 17 áp s : x = 2Bài 6: Gi i phương trình x 4 − 8 x3 + 21x 2 − 24 x + 9 = 0 5 ± 13 áp s : x = 2Bài 7: Gi i phương trình 2 x 4 + 3 x3 − 16 x 2 + 3 x + 2 = 0 1 áp s : x = 2; x = ; x = −2 ± 3 2Bài 8: Gi i phương trình x 4 − 13 x3 + 46 x 2 − 39 x + 9 = 0Bài 9: Gi i phương trình x 4 − 3 x3 − 6 x 2 + 3 x + 1 = 0Bài 10*: Gi i phương trình x 4 + x 2 − 6 x + 1 = 0 áp s : PT ⇔ ( x 2 + 2 ) = 3( x + 1) 2 2Tham gia tr n v n khóa LT H và Luy n gi i t i Moon.vn t ư c k t qu cao nh t trong kỳ TS H 2014!Khóa h c LT H môn Toán – Th y ng Vi t Hùng Facebook: LyHung95 Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com 10. H PHƯƠNG TRÌNH CƠ B N – P2 Th y ng Vi t HùngIII. H PHƯƠNG TRÌNH I X NG LO I 1  f ( x ...

Tài liệu được xem nhiều: