Danh mục

Lý thuyết về photpho và hợp chất

Số trang: 6      Loại file: pdf      Dung lượng: 491.64 KB      Lượt xem: 14      Lượt tải: 0    
Jamona

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 4,000 VND Tải xuống file đầy đủ (6 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Dưới đây là tài liệu Lý thuyết về photpho và hợp chất. Tài liệu này giới thiệu tới các bạn các tính chất của photpho và những hợp chất điển hình như muối photphua, photo oxit, axit photphoric và các muối photphat. Đặc biệt những bài tập được đưa ra ở cuối bài sẽ giúp các bạn củng cố kiến thức một cách tốt hơn.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Lý thuyết về photpho và hợp chất photphat. 1 P Z = 15 A 31 A. 4 4)n toVD1: 3Ca + 2P Ca3P2. 3 2SO4 3, KNO3, … O2 , Cl2 (thiÕu) P0 P+3 O2 , Cl2 (d−) P0 HNO3 , H2SO4 , v.v... P+5 toVD2: 2P + 3Cl2 2PCl3. to 6P + 5KClO3 3P2O5 + 5KCl. 3(PO4)2 to Ca3(PO4)2 + 3SiO2 + 5C 3CaSiO3 + 2P + 5CO1 A) 1s22s22p63s23p1. B) 1s22s22p63s23p3. C) 1s22s22p63s23p5. D) 1s22s22p63s23p6. 12 A) B) C) D)3 A) B) C) D)4 A) Ca3(PO4)2. B) NH4H2PO4. C) Ca(H2PO4)2. D) CaHPO4.5 (SiO2 ,C) Ca HCl O2 Ca3(PO4)2 to A to B C to D A) Ca3P2 và H3PO4. B) P và P2O5. C) Ca3P2 và P2O5. D) H3PO4 và P2O5.6 A) PH3 và P. B) PH3 và Ca. C) PH3 và P2O5. D) P2O5 và P.7 A) 1 và 2. B) 2 và 3. C) 3 và 4. D) 1 và 4. 22 2O5nó là H3PO4 P2O5 + 3H2O 2H3PO4. H3PO4 + NaOH NaH2PO4 + H2O. H3PO4 + 2NaOH Na2HPO4 + 2H2O. H3PO4 + 3NaOH Na3PO4 + 3H2O. 2PO4 2 ) và photphat (PO43 4 4 3PO4 OH OH OH H3PO4 H H2PO4 H HPO42 H PO43 Ion photphat (PO4 3PO4 PO43 + 3Ag+ Ag3PO4 H3PO4 Dùng HNO3 oxi hóa photpho Cho H2SO4 to P + 5HNO3 Ca3(PO4)2 + 3H2SO4 H3PO4 + 5NO2 + H2O 3CaSO4 + 2H3PO4 to 2P + 5O2 P2O5 P2O5 + 3H2O 2H3PO48 KOH H3PO4 KOH P2O5 X Y Z A) K3PO4, K2HPO4, KH2PO4. B) KH2PO4, K2HPO4, K3PO4. C) K3PO4, KH2PO4, K2HPO4. D) KH2PO4, K3PO4, K2HPO4. 3 O2 , to H2O NaOH (d−) AgNO3 P X Y Z T A) H3PO4 và P2O5. B) P2O5 và Ag3PO4. C) H3PO4 và Ag3PO4. D) Na3PO4 và Ag3PO4.A A) H2SiO3. B) H2SO4. C) HNO3. D) H3PO4.B (X) H3PO4 (Y) (Z) vàng A) P2O5, Ca3(PO4)2, CaSO4. B) P2O5, Na3PO4, Ag3PO4. C) P2O5, K3PO4, Ba3(PO4)2. D) P2O5, K3PO4, PbSO4.C H2PO4 + X HPO42 + Y HPO42 + Z H2PO4 A) OH , H2O, H+. B) H+, OH , H2O. C) H+, H2O, OH . D) H2O, H+, OH .D A) H2SO4. B) HNO3. C) H ...

Tài liệu được xem nhiều: