Một số công thức Hóa học quan trọng
Số trang: 2
Loại file: docx
Dung lượng: 16.60 KB
Lượt xem: 10
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tài liệu "Một số công thức Hóa học quan trọng" cung cấp cho các bạn 48 công thức hóa học khó và quan trọng được sử dụng trong các bài tập hóa học. Mời các bạn cùng tham khảo để có thêm tài liệu phục vụ nhu cầu học tập và nghiên cứu.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Một số công thức Hóa học quan trọngHọvàtên:.......................................Ngày......tháng.....năm.............MỘTSỐCÔNGTHỨCQUANTRỌNG1.QuặngchứaclogồmxinvilitchứaKCl.NaCl;cacnalitchứaKCl.MgCl 2.6H2O2.QuặngchứaflogồmfloritchứaCaF2vàcriolitchứaNa3AlF63.Teflon[CF2CF2]ndùnglàmchảochốngdính4.FreongồmCFCl3,CF2Cl2(còngọilàCFC)pháhủytầngozon5.Oxiflorua:OF2(khíđộc)6.TinhthểCuSO4.5H2O(xanh)7.NatrithiosunfatNa2S2O38.Khíđinitơtetraoxit:N2O4(khôngmàu)9.Sựkếthợpoxivớihemoglobin(Hb):Hb+O2↔HbO210.Nguyêntốoxicó2dạngthùhìnhlàoxivàozon11.QuặngpriritchứaFeS2dùngđểsảnxuấtH2SO412.ThuốcnổđenlàhỗnhợpKNO3,S,C13.Apatitchứa3Ca3(PO4)2.CaF214.photphoritchứaCa3(PO4)215.Mộtsốloạiphânđạmamoni:NH4Cl;(NH4)2SO4;NH4NO3……16.Mộtsốloạiphânđạmnitrat:NaNO3;Ca(NO3)2…..17.Phânure:(NH2)2CO18.SupephotphatđơnlàhỗnhợpCa(H2PO4)2,CaSO419.SupephotphatképCa(H2PO4)220.Phânhỗnhợp(NPK):Nitrophotkalàhỗnhợp(NH4)2HPO4vàKNO321.Phânphứchợp:AmophotlàhỗnhợpNH4H2PO4và(NH4)2HPO422.Nguyêntốcacboncó3dạngthùhìnhlàkimcương,thanchì,fuleren23.canxit(đávôi,đáphấn,đáhoa)chứaCaCO324.magiezitchứaMgCO325.đolomitchứaCaCO3.MgCO326.thanmỏgồmantraxit,thanmỡ,thannâu,thanbùn…27.Khílògas(khíthankhô)chứaCO,N2,CO228.KhíthanướtchứaCO,CO2,H2,N229.KhíphogenCOCl230.NướcđakhôdùngđểbảoquảnthựcphẩmchứaCO2(rắn)31.CátchứaSiO232.CaolanhchứaAl2O3.2SiO2.2H2O33.Xecpentinchứa3MgO.2SiO2.2H2O34.FenspatchứaNa2O.Al2O3.6SiO235.DungdịchđậmđặccủaNa2SiO3vàK2SiO3đượcgọilàthủytinhlỏng36.ThủytinhvôcơchứaNa2O.CaO.6SiO237.CanxixilicatchứaCa3SiO5vàcanxialumilatchứaCa3(AlO3)238.ThạchcaosốngchứaCaSO4.2H2O,thạchcaonungchứaCaSO4.H2O(hoặcCaSO4.0,5H2),thạchcaokhanchứaCaSO439.QuặngboxitchứaAl2O3.2H2O40.PhènchuachứaK2SO4.Al2(SO4)3.24H2O41.Phènnhômgồm:Li2SO4.Al2(SO4)3.24H2O;Na2SO4.Al2(SO4)3.24H2O;(NH4)2SO4.Al2(SO4)3.24H2O42.QuặngcromitchứaFeO.Cr2O343.PhèncromkalichứaK2SO4.Cr2(SO4)3.24H2O44.QuặnghematitchứaFe2O3;quặngmanhetitchứaFe3O4;quặngxideritchứaFeCO345.Phènsắtamonichứa(NH4)2SO4.Fe2(SO4)3.24H2O45.NướcSwaydechứa[Cu(NH3)4](OH)246.Nướccườngtoan(vươngthủy)chứaHClvàHNO3(tỉlệmol3:1)47.Quặngpiritđồng(cancopyrit)cóchứaFeCuS2;chancozitchứaCu2S;malachitchứaCu(OH)2.CuCO348.ĐồngthaulàhợpkimCuZn;đồngbạchkimlàhợpkimCuNi;đồngthanhlàhợpkimCuSn
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Một số công thức Hóa học quan trọngHọvàtên:.......................................Ngày......tháng.....năm.............MỘTSỐCÔNGTHỨCQUANTRỌNG1.QuặngchứaclogồmxinvilitchứaKCl.NaCl;cacnalitchứaKCl.MgCl 2.6H2O2.QuặngchứaflogồmfloritchứaCaF2vàcriolitchứaNa3AlF63.Teflon[CF2CF2]ndùnglàmchảochốngdính4.FreongồmCFCl3,CF2Cl2(còngọilàCFC)pháhủytầngozon5.Oxiflorua:OF2(khíđộc)6.TinhthểCuSO4.5H2O(xanh)7.NatrithiosunfatNa2S2O38.Khíđinitơtetraoxit:N2O4(khôngmàu)9.Sựkếthợpoxivớihemoglobin(Hb):Hb+O2↔HbO210.Nguyêntốoxicó2dạngthùhìnhlàoxivàozon11.QuặngpriritchứaFeS2dùngđểsảnxuấtH2SO412.ThuốcnổđenlàhỗnhợpKNO3,S,C13.Apatitchứa3Ca3(PO4)2.CaF214.photphoritchứaCa3(PO4)215.Mộtsốloạiphânđạmamoni:NH4Cl;(NH4)2SO4;NH4NO3……16.Mộtsốloạiphânđạmnitrat:NaNO3;Ca(NO3)2…..17.Phânure:(NH2)2CO18.SupephotphatđơnlàhỗnhợpCa(H2PO4)2,CaSO419.SupephotphatképCa(H2PO4)220.Phânhỗnhợp(NPK):Nitrophotkalàhỗnhợp(NH4)2HPO4vàKNO321.Phânphứchợp:AmophotlàhỗnhợpNH4H2PO4và(NH4)2HPO422.Nguyêntốcacboncó3dạngthùhìnhlàkimcương,thanchì,fuleren23.canxit(đávôi,đáphấn,đáhoa)chứaCaCO324.magiezitchứaMgCO325.đolomitchứaCaCO3.MgCO326.thanmỏgồmantraxit,thanmỡ,thannâu,thanbùn…27.Khílògas(khíthankhô)chứaCO,N2,CO228.KhíthanướtchứaCO,CO2,H2,N229.KhíphogenCOCl230.NướcđakhôdùngđểbảoquảnthựcphẩmchứaCO2(rắn)31.CátchứaSiO232.CaolanhchứaAl2O3.2SiO2.2H2O33.Xecpentinchứa3MgO.2SiO2.2H2O34.FenspatchứaNa2O.Al2O3.6SiO235.DungdịchđậmđặccủaNa2SiO3vàK2SiO3đượcgọilàthủytinhlỏng36.ThủytinhvôcơchứaNa2O.CaO.6SiO237.CanxixilicatchứaCa3SiO5vàcanxialumilatchứaCa3(AlO3)238.ThạchcaosốngchứaCaSO4.2H2O,thạchcaonungchứaCaSO4.H2O(hoặcCaSO4.0,5H2),thạchcaokhanchứaCaSO439.QuặngboxitchứaAl2O3.2H2O40.PhènchuachứaK2SO4.Al2(SO4)3.24H2O41.Phènnhômgồm:Li2SO4.Al2(SO4)3.24H2O;Na2SO4.Al2(SO4)3.24H2O;(NH4)2SO4.Al2(SO4)3.24H2O42.QuặngcromitchứaFeO.Cr2O343.PhèncromkalichứaK2SO4.Cr2(SO4)3.24H2O44.QuặnghematitchứaFe2O3;quặngmanhetitchứaFe3O4;quặngxideritchứaFeCO345.Phènsắtamonichứa(NH4)2SO4.Fe2(SO4)3.24H2O45.NướcSwaydechứa[Cu(NH3)4](OH)246.Nướccườngtoan(vươngthủy)chứaHClvàHNO3(tỉlệmol3:1)47.Quặngpiritđồng(cancopyrit)cóchứaFeCuS2;chancozitchứaCu2S;malachitchứaCu(OH)2.CuCO348.ĐồngthaulàhợpkimCuZn;đồngbạchkimlàhợpkimCuNi;đồngthanhlàhợpkimCuSn
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Một số công thức Hóa học Công thức Hóa học quan trọng Công thức Hóa học 48 công thức Hóa học 48 công thức Hóa học hay Công thức Hóa học khóGợi ý tài liệu liên quan:
-
Sổ tay công thức toán - vật lí - hóa học: Phần 2
151 trang 105 0 0 -
19 trang 74 0 0
-
Bài giảng Hóa học đại cương: Chương III - ThS. Nguyễn Vinh Lan
9 trang 48 0 0 -
25 trang 25 0 0
-
Đề kiểm tra học kì 1 Hóa 8 (2012 - 2013)
6 trang 25 0 0 -
70 công thức giải nhanh bài tập môn Hóa
9 trang 24 0 0 -
Bài giảng Đại cương về dung dịch
48 trang 24 0 0 -
Đề thi giữa học kì 1 môn KHTN lớp 7 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THCS Đông Quang, Ba Vì
9 trang 24 0 0 -
Tuyển tập tiểu xảo và công thức tính nhanh trong Hóa học
8 trang 24 0 0 -
15 trang 23 0 0