"Sổ tay Luật sư – Tập 1: Luật sư và hành nghề luật sư (Phần 2)" được nối tiếp phần 1 với các nội dung kỹ năng chung của luật sư khi cung cấp dịch vụ pháp lý; cơ sở tính thù lao luật sư, thủ tục báo giá dịch vụ và soạn thảo hợp đồng dịch vụ pháp lý; so sánh phạm vi hành nghề luật sư với một số nghề luật khác; bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp luật sư; chế độ kế toán và quyết toán thuế trong hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Một số vấn đề hành nghề luật sư: Phần 2
Chương 5
KỸ NĂNG CHUNG CỦA LUẬT SƯ
KHI CUNG CẤP DỊCH VỤ PHÁP LÝ
I. KỸ NĂNG TIẾP XÚC TRỰC TIẾP KHÁCH HÀNG
Hoạt động giao tiếp của Luật sư đối với khách hàng phải bảo đảm
tuân thủ Quy tắc Đạo đức và Ứng xử nghề nghiệp luật sư Việt Nam.
Trong đó, Luật sư cần lưu ý Quy tắc số 2, số 3, số 6, số 8, số 9, số 11,
số 12, số 13 và số 14.
Kỹ năng tiếp xúc trực tiếp khách hàng, lắng nghe ý kiến, nội dung
sự việc của khách hàng là vô cùng quan trọng đối với bất kỳ ai hành
nghề luật sư, vì nếu tiếp nhận sai thông tin từ khách hàng thì toàn bộ các
công việc, dịch vụ mà Luật sư cung cấp sẽ không còn ý nghĩa đối với
khách hàng và không được trả phí; hoặc, nếu khách hàng không có ấn
tượng tốt đối với Luật sư từ các cuộc tiếp xúc, thì họ sẽ không lựa chọn
luật sư đó để thực hiện dịch vụ tư vấn pháp lý, v.v..
Kỹ năng giao tiếp tốt sẽ giúp cho Luật sư xây dựng được mối quan
hệ với khách hàng, tạo được hình ảnh tin cậy của Luật sư cũng như tổ
chức hành nghề, đem lại sự hài lòng cho khách hàng đối với dịch vụ
luật sư.
Một điều tra về lỗi thường gặp trong giao tiếp của Luật sư cho biết: 1/3 số
luật sư chỉ biết nói mà không biết lắng nghe, 1/3 khác thì chỉ nghe dù không
hiểu mà không biết cách làm rõ vấn đề, và 1/3 còn lại thì hiểu vấn đề nhưng
lại không được đối tác chấp nhận.
Luật sư cần tránh những lỗi thường gặp để có một cuộc giao tiếp
hiệu quả với khách hàng.
Phần 2: KỸ NĂNG HÀNH NGHỀ CHUNG CỦA LUẬT SƯ ... ♦ 103
Những kỹ năng cơ bản cần có đối với Luật sư khi tiếp xúc khách
hàng gồm:
- Hiểu rõ Quy tắc đạo đức, ứng xử nghề nghiệp luật sư liên quan đến
tiếp xúc với khách hàng;
- Xác định mục tiêu của cuộc tiếp xúc;
- Lắng nghe;
- Đặt câu hỏi;
- Đánh giá, phân tích yêu cầu của khách hàng và tư vấn;
- Ghi chép;
- Những công việc cần thực hiện sau cuộc tiếp xúc;
- Một số kỹ năng khác khi tiếp xúc khách hàng;
- Những lưu ý cần thiết khi tiếp xúc trực tiếp với khách hàng.
1. Xác định mục tiêu của cuộc tiếp xúc
Luật sư cần xác định mục tiêu của mình cho từng cuộc tiếp xúc với
khách hàng, dù là khách hàng quen thuộc hay khách hàng lần đầu tiếp xúc.
Các mục tiêu tiếp xúc thường đa dạng, nhưng nhìn chung bao gồm:
- Hình thành được mối quan hệ tin cậy giữa Luật sư và khách hàng;
- Tiếp nhận thông tin từ phía khách hàng;
- Giúp cho khách hàng có thể đưa ra các quyết định phù hợp với quy
định pháp luật;
- Giúp cho khách hàng xây dựng được kế hoạch thực hiện quyết
định của mình;
- Giải quyết những công việc pháp lý mà khách hàng cần từ dịch vụ
của Luật sư;
- Thỏa thuận về thù lao của Luật sư.
2. Kỹ năng đặt câu hỏi
Kỹ năng đặt câu hỏi là một trong những kỹ năng chủ chốt của Luật
sư trong quá trình hành nghề. Các câu hỏi cần được tính toán và cân
nhắc kỹ (như nên sử dụng câu hỏi đóng hay câu hỏi mở) trước khi tiến
hành cuộc hội thoại để khách hàng có thể trả lời theo đúng những nội
dung mà Luật sư cần tìm hiểu.
104 ♦ SỔ TAY LUẬT SƯ - Tập 1
Cách đặt câu hỏi mở:
Câu hỏi mở là dạng câu hỏi cho phép người đối thoại có thể trả
lời một cách thoải mái và mở rộng nội dung trả lời. Ví dụ: “diễn biến
tiếp theo như thế nào?”, “ông/bà nghĩ thế nào về lời đề nghị đó?”,
“tôi chưa hiểu rõ lắm hoàn cảnh lúc đó, mô tả cho tôi biết là ông/bà
đã làm gì?”, v.v..
Câu hỏi mở tạo cho khách hàng cảm giác thoải mái để bắt đầu cuộc
trao đổi với Luật sư cũng như giúp cho khách hàng “trút được gánh
nặng trong lòng” khi chia sẻ với Luật sư những vấn đề pháp lý mà họ
cần giải quyết. Các câu hỏi mở cần tạo điều kiện để khách hàng có thể
hồi tưởng lại sự việc. Cùng với việc đặt các câu hỏi mở, Luật sư cũng
nên tạo những khoảng thời gian trống, tĩnh lặng để khách hàng có thể
bình tâm suy nghĩ về tình huống, nội dung cần trình bày cũng như nghĩ
về những gợi ý từ câu hỏi của Luật sư liên quan đến các giải pháp giải
quyết tranh chấp, vấn đề pháp lý.
Tuy nhiên, cần lưu ý, việc đặt các câu hỏi mở cũng có thể gây nên
sự thiếu tập trung trong việc trình bày nội dung chính của khách hàng và
Luật sư phải xử lý nhiều thông tin không liên quan để có thể hiểu được
vấn đề chính.
Cách đặt câu hỏi đóng:
Câu hỏi đóng dùng để xác nhận lại vấn đề từ phía người đối thoại.
Câu hỏi đóng thường được đặt trong những tình huống mà Luật sư cần
sự khẳng định chắc chắn từ phía người trả lời về nội dung trình bày.
Trong một số trường hợp, khách hàng trình bày vấn đề không được rõ
ràng, mạch lạc, thì Luật sư cần nhanh chóng phân tích, ráp nối các nội
dung trình bày và đặt lại các câu hỏi đóng để khách hàng có thể khẳng
định những nội dung mà Luật sư đã hình dung và tự tin trình bày lại để
Luật sư hiểu rõ vấn đề.
Tuy nhiên, Luật sư cần tránh đặt các câu hỏi đóng có thể khiến
khách hàng bối rối, đặc biệt là về những vấn đề tế nhị hoặc về hành vi
có lỗi, phạm tội của khách hàng khi khách hàng chưa được chuẩn bị tâm
Phần 2: KỸ NĂNG HÀNH NGHỀ CHUNG CỦA LUẬT SƯ ... ♦ 105
lý để trả lời. Luật sư cũng không nên đặt liên tiếp những câu hỏi đóng
vì sẽ khiến khách hàng có cảm giác bị “hỏi cung”, làm mất đi sự thân
thiện giữa Luật sư và khách hàng.
Cấu trúc khi đặt các loại câu hỏi:
Để trao đổi có hiệu quả với khách hàng, Luật sư phải có được kỹ
năng đặt câu hỏi mở và đóng sao cho phù hợp nhằm khai thác nhiều
nhất thông tin về nội dung vụ việc từ khách hàng và đạt được một hoặc
nhiều mục tiêu tiếp xúc.
Các câu hỏi mở và đóng có thể được đặt theo trình tự hình phễu
như sau:
CÁC CÂU HỎI MỞ
Ø
CÂU HỎI
ĐÓNG
Kiểm tra lại các vấn đề:
Trong quá tiếp xúc, nếu còn có vấn đề chưa rõ hoặc có mâu thuẫn
trong cách trình bày của khách hàng, Luật sư nên đặt các câu hỏi hoặc
nhắc lại một số nội dung để kiểm tra lại thông tin mà khách hàng cung
cấp, cũng như có ...