Danh mục

Nghiên cứu về một số loại hình phương tiện biểu đạt tình thái trong câu hỏi tiếng Anh

Số trang: 5      Loại file: pdf      Dung lượng: 185.64 KB      Lượt xem: 7      Lượt tải: 0    
Jamona

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (5 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Bài viết nghiên cứu về một số loại hình phương tiện biểu đạt tình thái trong câu hỏi tiếng Anh. Bốn tiểu loại chính của nghĩa tình thái trong ngôn ngữ là: Tiền giả định, xác nhận hiện thực, xác nhận phi hiện thực, xác nhận phủ định.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Nghiên cứu về một số loại hình phương tiện biểu đạt tình thái trong câu hỏi tiếng Anh 78 NG6NNGf & B ^ S 6 N G S6 9 (239)-201S NGHIEN ClJtJ VE MQT S 6 LOAI HINH PHirONG TIEN BIEU D^T TINH THAI TRONG CAu HOI TIENG ANH AN INVESTIGATION INTO DIFFERENT TYPES OF MODALITY MARKERS IN ENGLISH V O DAI QUANG (PGS. T S ; Dfi hfc ngoyi ngft, D H Q G Hft N$i) NGUYfiN THJ V A N ANH (ThS; T n r i m g T H P T LS T h i n h Tdng, H i N$i) Abstract: This article is focuses on three types of modality markers in English: Syntactic structures; vocatives; modal auxiliary verbs. Key words: modal; syntactic structures; saitence;ell^]ticalsaitence. d$ vang (loudness)^ t6c d$ ldi ndi (speech 1. D $ t v ^ d ^ Theo quan ^m cua nhfl ngJiiSn c ^ tempo), chat gipng c& tihfin (voice quality). T.Gh>6n(1993XTlnh th£ b i ^ dij thdi d$ cOa nguieri Sau d&y Id phan trinh bdy vh nSng lyc cCia n6i doi vdi phdt ngSn. Theo 6n& th^ dO bao g ^ cdc I09I hlnh phuong tifn trong vi$c chiQln tdi hai lo^i ddtdi gid cOa i^M^d nM v^ IhSng tin cDa phdt nghTatinhthfii. n g ^ dugc chuy&i tdi qua n ^ dung m ^ de. £>6 Id 2. C&n t r i e cA p h i p trone cftu hdi (a) NhQng -2015 N G 6 N NGtr & Bin S6NG 79 (S) C&:ti]td(l),(2),(?)ti£n(^dik&nvdicdcbS TiSu ^ikmha trong cau h^ thu6i% ilipc h i ^ time h6a bfing tQ chua fim tilt tilt d i ^ (tonic to (mo(^iers) bo^c cdc ylu t6 ddng vj ngQf^T^xisitfH?) tiiu^ccdc lo^i Ididc nhau nhir syUiAle). Dudng na ngQ ^ (contour) sBtiiayd& c£lng vdi cdc vj tri khdc nhau oua t i ^ dilm tiidng +Afy deo-M-s David; YowigThomas. bdo. + You widt Jfte red hair; You over dtere ()d£og ^ 2Z GSu iSJnA begic (eiSpdad sentence)v& qtty Ijdisy). tSckhhgptudnhthM + You boy^ you fyoiff^fellows, you ffiys(4mE) Kilu cautinhhipctiiudngdupc ngudi cd vj till (ihdr^n^duic(i/^fmKd),kh^lichsfir) cao hon sur dyng (^ hdi ngudi cd vjtillt h ^ hon ho$c + Old mtm/feBaw; young man/ young woman ngudri Cling vjtill.Cau tnk cfiu n^, citoig vdi cdc ( ^ (tiifinni§t) ( £ ^ ng&i (fi^ Ididc nhau, sS dhuy^ tdi cdc sfic tl^ Vf ( ^ Miffi am I eat ice-cream? (A^ (ai), con tlnh cdm,tiidid$

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu liên quan: