NGUYÊN HÀN - TÍCH PHÂN
Số trang: 3
Loại file: doc
Dung lượng: 152.00 KB
Lượt xem: 9
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tham khảo tài liệu nguyên hàn - tích phân, tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
NGUYÊN HÀN - TÍCH PHÂN CÔNG THỨC TÍCH PHÂN∫ k .dx = k.x + C 1 ∫ dx = arcsin x + C 1− x2 n +1 x∫x dx = +C n 1 x ∫ n +1 dx = arcsin +C a a −x2 2 1 1∫ x 2 dx = − x + C 1 ∫ dx = ln x + x 2 ± 1 + C 1 x ±12∫ x dx = ln x + C 1 ∫ dx = ln x + x 2 ± a 2 + C 1 1∫ (ax + b) n dx = − a(n − 1)(ax + b) n−1 + C ; x ±a2 2 a2 x x ∫ a 2 − x 2 dx = a2 − x2 + arcsin + C 1 1∫ (ax + b) dx = a ln ax + b + C 2 2 a 2 x2 a ∫ x ± a dx = 2 x ± a ± 2 ln x + x ± a + C 2 2 2 2 2∫ sin x.dx = − cos x + C∫ cos x.dx = sin x + C ∫ du = u + C u α +1 1∫ sin(ax + b)dx = − a cos(ax + b) + C ∫ u du = α +C α +1 1∫ cos(ax + b)dx = a sin(ax + b) + C 1 1 ∫ (ax + b) dx = a ln ax + b + C 1∫ cos dx = ∫ (1 +tg 2 x ).dx = tgx + C 1 1 ∫ u n dx = ∫ u dx = − (n − 1).u n − 1 + C −n 2 x ( ) 1∫ sin 2 x dx = ∫ 1 + cot g x dx = − cot gx + C 2 1 ∫ e ax + b dx = e ax + b + C a 1 1∫ cos 2 (ax + b) dx = a tg (ax + b) + C au ∫ a du = +C u 1 1 ln u∫ sin 2 (ax + b) dx = − a cot g (ax + b) + C u du ∫u dx = ∫ = ln u + C ; u∫e dx = e x + C x u ∫ dx = 2 u + C∫e −x dx = −e x + C u 1 ( ax +b ) u 1∫e ( ax + b ) dx = +C e ∫ u 2 dx = − u + C a 1 (ax + b) n +1 du 1 u∫ + C (n ≠ 1) ∫ u 2 + a 2 = aarctg a +C (ax + b) n .dx = . n +1 a u−a ax du 1∫ ∫ u 2 − a 2 = 2a ln u + a + C a x dx = +C ln a 1 a+u du 1∫ x 2 + 1 dx = arctgx + C ∫ a 2 − u 2 = 2a ln a − u + C 1 x −1 1 du ∫ x 2 − 1 dx = 2 ln x + 1 + C ∫ u = 2 u +C 1 1 x du u∫ x 2 + a 2 dx = a arctg a + C ∫ a 2 − u 2 = arcsin a ( a > o ) x−a 1 1∫ x 2 − a 2 dx = 2a ln x + a + C du ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
NGUYÊN HÀN - TÍCH PHÂN CÔNG THỨC TÍCH PHÂN∫ k .dx = k.x + C 1 ∫ dx = arcsin x + C 1− x2 n +1 x∫x dx = +C n 1 x ∫ n +1 dx = arcsin +C a a −x2 2 1 1∫ x 2 dx = − x + C 1 ∫ dx = ln x + x 2 ± 1 + C 1 x ±12∫ x dx = ln x + C 1 ∫ dx = ln x + x 2 ± a 2 + C 1 1∫ (ax + b) n dx = − a(n − 1)(ax + b) n−1 + C ; x ±a2 2 a2 x x ∫ a 2 − x 2 dx = a2 − x2 + arcsin + C 1 1∫ (ax + b) dx = a ln ax + b + C 2 2 a 2 x2 a ∫ x ± a dx = 2 x ± a ± 2 ln x + x ± a + C 2 2 2 2 2∫ sin x.dx = − cos x + C∫ cos x.dx = sin x + C ∫ du = u + C u α +1 1∫ sin(ax + b)dx = − a cos(ax + b) + C ∫ u du = α +C α +1 1∫ cos(ax + b)dx = a sin(ax + b) + C 1 1 ∫ (ax + b) dx = a ln ax + b + C 1∫ cos dx = ∫ (1 +tg 2 x ).dx = tgx + C 1 1 ∫ u n dx = ∫ u dx = − (n − 1).u n − 1 + C −n 2 x ( ) 1∫ sin 2 x dx = ∫ 1 + cot g x dx = − cot gx + C 2 1 ∫ e ax + b dx = e ax + b + C a 1 1∫ cos 2 (ax + b) dx = a tg (ax + b) + C au ∫ a du = +C u 1 1 ln u∫ sin 2 (ax + b) dx = − a cot g (ax + b) + C u du ∫u dx = ∫ = ln u + C ; u∫e dx = e x + C x u ∫ dx = 2 u + C∫e −x dx = −e x + C u 1 ( ax +b ) u 1∫e ( ax + b ) dx = +C e ∫ u 2 dx = − u + C a 1 (ax + b) n +1 du 1 u∫ + C (n ≠ 1) ∫ u 2 + a 2 = aarctg a +C (ax + b) n .dx = . n +1 a u−a ax du 1∫ ∫ u 2 − a 2 = 2a ln u + a + C a x dx = +C ln a 1 a+u du 1∫ x 2 + 1 dx = arctgx + C ∫ a 2 − u 2 = 2a ln a − u + C 1 x −1 1 du ∫ x 2 − 1 dx = 2 ln x + 1 + C ∫ u = 2 u +C 1 1 x du u∫ x 2 + a 2 dx = a arctg a + C ∫ a 2 − u 2 = arcsin a ( a > o ) x−a 1 1∫ x 2 − a 2 dx = 2a ln x + a + C du ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
luyện thi đại học môn toán lý thuyết toán 12 tài liệu toán 12 bài tập toán 12 tự học toán 12Gợi ý tài liệu liên quan:
-
THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12 THPT MÔN TOÁN TỈNH BÌNH ĐỊNH NĂM 2006
1 trang 84 0 0 -
Giáo án Giải tích 12 ban tự nhiên : Tên bài dạy : CĂN BẬC HAI CỦA SỐ PHỨC VÀ PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI
10 trang 74 0 0 -
150 đề thi thử đại học môn Toán
155 trang 49 0 0 -
9 trang 36 0 0
-
Đề cương ôn thi THPT QG môn Toán năm 2022 - Nguyễn Hoàng Việt
193 trang 31 0 0 -
Ôn tập Phương pháp tọa độ trong không gian
13 trang 30 0 0 -
GIÁO TRÌNH MATLAB (phụ lục lệnh và hàm)
8 trang 29 0 0 -
Phương trình đường thẳng trong không gian
14 trang 28 0 0 -
Giáo án Toán 12 ban cơ bản : Tên bài dạy : CỰC TRỊ CỦA HÀM SỐ
8 trang 27 0 0 -
Bài tập - Tính diện tích hình phẳng
2 trang 26 0 0