Danh mục

Nhóm Halogen - Thu Vỹ

Số trang: 6      Loại file: doc      Dung lượng: 139.50 KB      Lượt xem: 15      Lượt tải: 0    
Jamona

Phí tải xuống: 2,000 VND Tải xuống file đầy đủ (6 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tài liệu Nhóm Halogen cung cấp những kiến thức cơ bản về nhóm Halogen và tập hợp một hệ thống các bài tập về Halogen nhằm giúp các bạn củng cổ kiến thức một cách tốt hơn. Tài liệu phục vụ cho các bạn yêu thích môn Hóa học.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Nhóm Halogen - Thu Vỹ Cô:ThuvỹTel:0932.546.381 2014Họvàtên:……………… NHÓMHALOGENA. KIẾNTHỨCCĂNBẢNCẦNNẮMVỮNG: Nhómhalogen(nhómVIIA,7elớpngoàicùng)gồmcácnguyêntố: Flo( 199 F),clo( 3517,5 Cl),brom( 80 127 210 35 Br),iot( 53 I),Atatin( 85 At,nguyêntốphóngxạ) Tínhphikim,tínhoxihóa:F2>Cl2>Br2>I2 Tínhkhử:F Cô:ThuvỹTel:0932.546.381 2014Câu12:phảnứngdùngđểđiềuchếkhíhiđrocloruatrongphòngthínghiệmcũngnhưcôngnghiệphiệnnay: toA. H2+Cl22HCl B.Cl2+H2O⇄HCl+HClO o >400 C C.Cl2+SO2+2H2O2HCl+H2SO4 D.NaCltinhthể+H2SO4đậmđặc→Na2SO4+HClCâu13:(ĐHA14)Chophảnứng:NaX(rắn)+H2SO4(đậmđặc)→NaHSO4+HX(khí)Cáchiđrohalogenua(HX)cóthểđiềuchếtheophảnứngtrênlà: A. HCl,HBrvàHI B.HFvàHCl C.HBrvàHI D.HF,HCl,HBrvàHICâu14:(ĐHB09) Chocácphảnứngsau: (a)4HCl+PbO2 PbCl2+Cl2+2H2O (b) HCl + NH4HCO3 NH4Cl + CO2 + H2O. (c)2HCl+2HNO3 2NO2+Cl2+2H2O (d)2HCl+Zn ZnCl2+H2.SốphảnứngtrongđóHClthểhiệntínhkhử:A.2. B.3. C.1 D.4.Câu15:NướcGiavenlàhỗnhợpcácchất: A.NaCl,NaClO,H2O B.HCl,HClO,H2O C.NaCl,NaClO3,H2O D.NaCl,NaClO4,H2OCâu16:NướcGiavencótínhchấtsáttrùngvàtẩymàulàdo: A.nguyêntửCltrongNaClOcósốoxihóa+1thểhiệntínhoxihóamạnh B.NaClOphânhủyraoxinguyêntửcótínhoxihóamạnh C.NaClOphânhủyraCl2cótínhoxihóamạnh D.NaCltrongnướcGiavencótínhtẩymàuvàsáttrùngCâu17:(CĐ11)KhínàosauđâykhôngbịoxihóabởinuớcGiaven:A.HCHO.B.H2S.C.CO2.D.SO2Câu18:Bộtvôisống(CaO),bộtgạo,bộtthạchcao(CaSO 4.2H2O),bộtđávôi(CaCO3).Thuốcthửdùngđể nhậnbiếtbộtgạo:A.dungdịchHCl B.dungdịchH2SO4 C.dungdịchBr2 D.dungdịchI2Câu19:dungdịchaxitnàosauđâykhôngthểchứatrongbìnhthủytinh: A.HCl B.H2SO4 C.HNO3 D.HFCâu20:đổdungdịchAgNO3vàodungdịchmuốinàosauđâysẽkhôngcóphảnứng: A.NaF B.NaBr C.NaI D.NaClCâu21:(CĐ07)ChokimloạiMtácdụngvớiCl2 đượcmuốiX;chokimloạiMtácdụngvớidungdịchHClđượcmuốiY.NếuchokimloạiMtácdụngvớidungdịchmuốiXtacũngđượcmuốiY.KimloạiMcóthểlà A.Mg. B.Al. C.Zn. D.Fe.Câu22:Đổ dungdịchchứa1gHBrvàodungdịchchứa1gNaOH.Nhúngquỳ tímvàodungdịchthuđược,quỳ tím chuyểnsangmàu:A.đỏ B.khôngmàu C.xanh D.tímCâu23:(ĐHA14)đểtrunghòa20mldungdịchHCl0,1Mcần10mldungdịchNaOHxmol/l.Giátrịcủaxlà:A. 0,3 B.0,4 C.0,1 D.0,2Câu24:cho20ghỗnhợpbộtMg,FetácdụngvớidungdịchHCldưthấycó1gkhíH2bayra.Khốilượngmuốithuđược:A. 40,5g B.45,5g C.55,5g D.65,5gCâu25:(CĐ14)cho23,7gKMnO4phảnứnghếtvớidungdịchHClđặcdưthuđượcVlítkhíCl2(đktc).GiátrịcủaV:A. 3,36lít B.6,72lít C.8,40lít D.5,60litCâu26:cho1,03gmuốinatrihalogenuaXtácdụngvớidungdịchbạcnitratdưthuđượckếttủaA,đemAphânhủyhoàntoànđược1,08gbạc.TêncủamuốiX:A.A. Natriclorua B.natribromua C.natriiotua D.natrifloruaTỰLUẬNCâu1:`Viếtphươngtrìnhhóahọcthựchiệndãybiếnhóasau(mỗimũitênlàmộtphảnứng,ghirõđiềukiệnnếucó) Na NaCl HCl⇄Cl2 nướcGiavenHClO HCl AgCl Cl2 cloruavôiCâu2:Chỉdùngmộtthuốcthửnhậnbiếtcácchấtđựngriêngbiệttrongcáclọmấtnhãnsau:NaCl,NaF,NaBr,NaICâu3:ViếtphươngtrìnhhóahọcchứngminhtínhoxihóacủaCl2>B ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: