Những điều cần yếu trong văn phạm tiếng Anh - Động từ bất quy tắc: Phần 1
Số trang: 51
Loại file: pdf
Dung lượng: 9.24 MB
Lượt xem: 25
Lượt tải: 0
Xem trước 6 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tài liệu Động từ bất quy tắc và những điều cần yếu trong văn phạm tiếng Anh những thành phần ngữ pháp tiếng Anh cơ bản nhất giúp người đọc có thể ôn tập, củng cố lại kiến thức tiếng Anh của mình. Phần 1 Tài liệu trình bày động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, các cú pháp danh từ, mạo từ, đại từ, tính từ trong tiếng Anh. Mời các bạn tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Những điều cần yếu trong văn phạm tiếng Anh - Động từ bất quy tắc: Phần 1 \ I UNH GIANG L IN H G IA N G DONG t u bat qui tac v a n h On g d ieu c a n yeu TRONG VAN PHAM TIENG ANH □ 315 dong tu bat qui tac □ 9 tu loai ca ban trong tifi'ng Anh □ Cau va m£nh NHA XUAT BAN TONG HOP THANH PHO HO CHI MINH LOI NOI DAU De viec h o c tieng A N H co can ban virng chac, ngoai viec n a n g thuc hanh c a c d ang cau thong dung, c h u n g ta con can phai quan tam d e n phan n g u phap. V'i do la cai g o c d e nam vCrng tu cau true d e n ca ch van d u ng ca c tu loai trong tieng Anh. C h u n g toi m o n g rang phan tom luge c a c dieu can yeu trong van p h a m tieng A n h se giup ich d u q c phan n 'ao cho ca c ban hieu hoc. C h u n g toi da chat loc c a c phan n g u phap tieng A n h that cot loi d e c a c ban d o c ch i voi it thoi gib c u n g co the nam bat d u q c mot so dieu can ban ban dau. lam nen tang ch o viec ngh ien c u u sau hon ve sau. Xin c h u c c a c ban tien bo nhieu trong qua trinh h o c tap tieng A n h He 1996 S o a n g ia MUC • LUC • 1- B&ng tOf b&'t qui tac 5 (irregular verbs) 2- Danh tCr 21 3- Mao tuf (articles) 25 4- Dai tii (pronouns) 29 5- Ti'nh tii (adjectives) 36 6- Pho tii / trang tvr (adverbs) 48 7- Gidi tii (prepositions) 54 8- Lien tii (conjunctions) 70 9- Than tii (interjection and c'xdamatioii) 79 10- B&ng tii (verbs) 82 11- Cau va m£nh de (sentences and clauses) 130 4 PHAN I D O N G TU* B A T Q U I T A C (IRREGULAR VERBS) In fin itive Past tense Past p a rticiple M eaning u Abide abode/abided abode/abided d; ltfu trti; chju dung 2 arise arose arisen noi len; phat sinh 3 awake awoke awoken / danh thifc; awaked thiic day B4 backbite backbit backbit/ n6i x&'u; backbitten giem pha 5 backslide backslid backslid/ tai pham; backslidden sa sut 6 be — was/were been la; thi; bj; d 7 bear bore born/borne mang; chju; sinh ra 8 beat beat beaten danh; d&p 9 become became become troi nfen; trd thanh 10 befall befell befallen xay d6'n; xay ra 5 beget * begot/begat begotten xay ra; gfiy begin. ' began begun b it d&u, khcfi si behold beheld beheld ngam nhin; xem bepd bent bent/bended be cong; nghi&ng; cui bereave bereaved/ bereaved/ cudp doat bereft bereft beseech besought/ besought/ n&i ni; van xin beseeched beseeched beset• beset beset bao vfty; bao quanh bespeak bespoke bespoken/ bespoke d$n, chifng to bestride, bestrode bestridden dtlng d?ng chAn bet bet/betted bet/betted danh cd, danh cuOc betake. betook betaken di den; dUin than bethink. bethought bethought nhd lai, ngam nghi bid bid bid tra gia bade bidden bao; ra l$nh bide. bode/bided bided ddi; chd • (dip may) bind. bound bound troi; bupc; bang bite bit bit/bitten c4n; chich; ngoar bleed bled bled chay mau blend. blended'blent blended/blent trdn chung; hoa lai ' bless i blessed falest blessed,'blest ban phudc lanh 10 b io w * ^ blew blown th£i (gi6) >1 b r e a k . _ broke broken v3; d$p b£; 1 be gay 12 breed t bred bred nuOi; sinh ■J 1 : san (thu) )3 bring „ brought brought mang dfe'n; dem lai 34 broadcast. broadcast/ broadcast/ ph6t/truyfen thai broadcasted broadcasted 35 browbeat. browbeat browbeaten dpa nat, fin hi£] 36 build ' bu ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Những điều cần yếu trong văn phạm tiếng Anh - Động từ bất quy tắc: Phần 1 \ I UNH GIANG L IN H G IA N G DONG t u bat qui tac v a n h On g d ieu c a n yeu TRONG VAN PHAM TIENG ANH □ 315 dong tu bat qui tac □ 9 tu loai ca ban trong tifi'ng Anh □ Cau va m£nh NHA XUAT BAN TONG HOP THANH PHO HO CHI MINH LOI NOI DAU De viec h o c tieng A N H co can ban virng chac, ngoai viec n a n g thuc hanh c a c d ang cau thong dung, c h u n g ta con can phai quan tam d e n phan n g u phap. V'i do la cai g o c d e nam vCrng tu cau true d e n ca ch van d u ng ca c tu loai trong tieng Anh. C h u n g toi m o n g rang phan tom luge c a c dieu can yeu trong van p h a m tieng A n h se giup ich d u q c phan n 'ao cho ca c ban hieu hoc. C h u n g toi da chat loc c a c phan n g u phap tieng A n h that cot loi d e c a c ban d o c ch i voi it thoi gib c u n g co the nam bat d u q c mot so dieu can ban ban dau. lam nen tang ch o viec ngh ien c u u sau hon ve sau. Xin c h u c c a c ban tien bo nhieu trong qua trinh h o c tap tieng A n h He 1996 S o a n g ia MUC • LUC • 1- B&ng tOf b&'t qui tac 5 (irregular verbs) 2- Danh tCr 21 3- Mao tuf (articles) 25 4- Dai tii (pronouns) 29 5- Ti'nh tii (adjectives) 36 6- Pho tii / trang tvr (adverbs) 48 7- Gidi tii (prepositions) 54 8- Lien tii (conjunctions) 70 9- Than tii (interjection and c'xdamatioii) 79 10- B&ng tii (verbs) 82 11- Cau va m£nh de (sentences and clauses) 130 4 PHAN I D O N G TU* B A T Q U I T A C (IRREGULAR VERBS) In fin itive Past tense Past p a rticiple M eaning u Abide abode/abided abode/abided d; ltfu trti; chju dung 2 arise arose arisen noi len; phat sinh 3 awake awoke awoken / danh thifc; awaked thiic day B4 backbite backbit backbit/ n6i x&'u; backbitten giem pha 5 backslide backslid backslid/ tai pham; backslidden sa sut 6 be — was/were been la; thi; bj; d 7 bear bore born/borne mang; chju; sinh ra 8 beat beat beaten danh; d&p 9 become became become troi nfen; trd thanh 10 befall befell befallen xay d6'n; xay ra 5 beget * begot/begat begotten xay ra; gfiy begin. ' began begun b it d&u, khcfi si behold beheld beheld ngam nhin; xem bepd bent bent/bended be cong; nghi&ng; cui bereave bereaved/ bereaved/ cudp doat bereft bereft beseech besought/ besought/ n&i ni; van xin beseeched beseeched beset• beset beset bao vfty; bao quanh bespeak bespoke bespoken/ bespoke d$n, chifng to bestride, bestrode bestridden dtlng d?ng chAn bet bet/betted bet/betted danh cd, danh cuOc betake. betook betaken di den; dUin than bethink. bethought bethought nhd lai, ngam nghi bid bid bid tra gia bade bidden bao; ra l$nh bide. bode/bided bided ddi; chd • (dip may) bind. bound bound troi; bupc; bang bite bit bit/bitten c4n; chich; ngoar bleed bled bled chay mau blend. blended'blent blended/blent trdn chung; hoa lai ' bless i blessed falest blessed,'blest ban phudc lanh 10 b io w * ^ blew blown th£i (gi6) >1 b r e a k . _ broke broken v3; d$p b£; 1 be gay 12 breed t bred bred nuOi; sinh ■J 1 : san (thu) )3 bring „ brought brought mang dfe'n; dem lai 34 broadcast. broadcast/ broadcast/ ph6t/truyfen thai broadcasted broadcasted 35 browbeat. browbeat browbeaten dpa nat, fin hi£] 36 build ' bu ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Động từ bất quy tắc Văn phạm tiếng Anh Động từ bất quy tắc tiếng Anh Ngữ pháp tiếng Anh Ôn tập tiếng Anh Tự học tiếng AnhGợi ý tài liệu liên quan:
-
Hướng dẫn viết thư tiếng Anh: Phần 2
72 trang 311 0 0 -
Tài liệu ôn thi đại học chuyên đề ngữ pháp Tiếng Anh: Phần 1
163 trang 255 0 0 -
84 cấu trúc câu thường gặp trong tiếng Anh
7 trang 254 0 0 -
1 trang 248 0 0
-
30 ngày trọng điểm ngữ pháp Toeic: Phần 1
155 trang 227 0 0 -
từ vựng, ngữ pháp tiếng anh 10
0 trang 222 0 0 -
Tiếng Anh - Thành ngữ trong các tình huống: Phần 2
129 trang 217 0 0 -
Vì sao chúng ta CHƯA giỏi tiếng Anh?
4 trang 216 0 0 -
Cấu trúc ngữ pháp tiếng anh: Had better. It's time …
5 trang 205 0 0 -
Ôn tập các thì trong tiếng Anh
22 trang 204 0 0 -
1 trang 201 0 0
-
Đề thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2006 môn Tiếng Anh hệ phân ban
4 trang 199 0 0 -
35 bài tập giới từ tiếng Anh: Phần 2
138 trang 199 0 0 -
Giải thích ngữ pháp tiếng Anh: Phần 1
319 trang 197 0 0 -
4 trang 194 0 0
-
PHƯƠNG PHÁP NÂNG CAO KỸ NĂNG ĐỌC HIỂU TOEIC
9 trang 191 0 0 -
1 trang 180 0 0
-
Đề cương chi tiết học phần Tiếng Anh cơ bản 3
23 trang 178 0 0 -
English grammar for ESL learners – Phần 1
84 trang 169 1 0 -
Ngữ pháp Tiếng Anh thông dụng: Trợ động từ
8 trang 158 0 0