Danh mục

Niên giám Thống kê Việt Nam năm 2022 (Statistical yearbook of Vietnam 2022): Phần 2

Số trang: 686      Loại file: pdf      Dung lượng: 9.94 MB      Lượt xem: 7      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Phí tải xuống: 28,000 VND Tải xuống file đầy đủ (686 trang) 0
Xem trước 10 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Niên giám Thống kê Việt Nam năm 2022 (Statistical yearbook of Vietnam 2022): Phần 2 bao gồm những số liệu cơ bản của các lĩnh vực: Nông, Lâm nghiệp và Thuỷ sản; Thương mại và Du lịch; Vận tải và Bưu chính, Viễn thông; Giáo dục - Education; Y tế, Văn hóa, Thể thao, Mức sống dân cư, Trật tự, An toàn xã hội, Tư pháp và Môi trường. Mời các bạn cùng tham khảo!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Niên giám Thống kê Việt Nam năm 2022 (Statistical yearbook of Vietnam 2022): Phần 2 of cereal 2,2 Triệu con 6,3 Triệu con 47,1 Mill. heads Mill. heads Trâu - Buffalo 1,4% Bò - Cattle 0,2% Triệu tấn - Mill. tons 2,5 % AGRICULTURE, FORESTRY AND FISHERY 2022 545,4 NÔNG, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN 2022 24,7 Triệu con Mill. heads Triệu con - Mill. heads www.gso.gov.vn Lợn - Pig 6,4% Gia cầm Poultry 4,0%Sản lượng lương thực Số lượng gia súc, gia cầm - Livestock population có hạt - Production lượng thủy sản - Production of fishery Sản of cereal 2,2 Triệu con 6,3 Triệu con 47,1 Mill. heads Mill. heads Tổng số - Total 1,4% 0,2% 9,1 Trâu - Buffalo Bò - Cattle KÊ Khai thác - Catch Triệu tấn - Mill. tons Nuôi trồng - Aquaculture 2,5 Triệu tấn 3,2% NÔNG, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN 2022 3,9 % 24,7 AGRICULTURE, FORESTRY AND FISHERY 2022 Triệu tấn Mill. tons Triệu con 5,2 545,4 Triệu tấn Mill. tons G Mill. tons Mill. heads www.gso.gov.vn Triệu con - Mill. heads 1,6% 7,1% % N Lợn - Pig Ố 6,4% Gia cầm Poultry 4,0Sản lượng lương thực Số lượng gia súc, gia cầm - Livestock population có hạt - Production TH of cereal Sản lượng thủy sản - Production of fishery 2,2 Triệu con 6,3 Triệu con 47,1 Mill. heads Mill. heads Tổng số - Total C Diện tích rừng trồng mới tậpTrâu - Buffalo trung 1,4% 306,5 - Nghìn ha Bò Cattle 0,2% 9,1 Thous. ha CỤ Triệu tấn - Mill. tons Area of new concentrated planted forest Nuôi trồng - Aquaculture Khai thác - Catch 5,7% 2,5 %tấn Triệu tấn 24,7 3,2% 545,4 3,9 5,2 Triệu con Triệu tấn Triệu Mill. tons Mill. heads 20,1 4,0% Mill. tons G Mill. tons Triệu con - Mill.m3 ...

Tài liệu được xem nhiều: