Niên giám Thống kê Y tế 2017
Số trang: 271
Loại file: pdf
Dung lượng: 5.19 MB
Lượt xem: 13
Lượt tải: 0
Xem trước 10 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Niên giám Thống kê Y tế 2017 trình bày một số thông tin về chăm sóc trẻ em; sức khỏe sinh sản; phòng chống một số bệnh dịch lây và các bệnh quan trọng. Mời các bạn cùng tham khảo!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Niên giám Thống kê Y tế 2017 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM - S.R. VIETNAM BỘ Y TẾ - MINISTRY OF HEALTHNIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾHEALTH STATISTICS YEARBOOK 2017 NHÀ XUẤT BẢN Y HỌC BAN BIÊN SOẠNGS.TS. NGUYỄN TRƯỜNG SƠN ThS. NGUYỄN NAM LIÊNPGS.TS. PHAN LÊ THU HẰNG THAM GIA BIÊN SOẠNThS. HOÀNG THANH HƯƠNGThS. PHÙNG NGUYÊN CƯƠNG ThS. ĐỖ THỊ PHƯƠNG LAN ThS. NGÔ ĐỨC ANH CN.TRẦN THỊ QUỲNH ANH VIẾT BÌNH LUẬN ThS. CHU PHÚC THITS. NGUYỄN KHÁNH PHƯƠNG MỤC LỤC - CONTENTS Lời nói đầu - ForewordI. CÁC CHỈ TIÊU DÂN SỐ - KINH TẾ - XÃ HỘI - MÔI TRƯỜNG POPULATION, SOCIAL AND ECONOMIC, ENVIRONMENT INDICATORS Chỉ tiêu mục tiêu Target indicaters Chỉ tiêu dân số - kinh tế - xã hội - môi trường Population, social and economic, environment indicators Đơn vị hành chính Administative divisions Dân số trung bình hàng năm Average population by years Dân số phân theo tuổi và giới Population by age and sex group Dân số năm 2017 The population Dân số, diện tích và mật độ dân số năm 2017 The population area & population density Tỷ số giới tính dân số 2017 Sex ratio at birth Tỷ số giới tính dân số theo địa phương Sex ratio at residence Tỷ suất chết TE MỤC LỤC - CONTENTSCơ sở, giường bệnh phân theo loại 2017Health facilities & beds by categories MỤC LỤC - CONTENTS Cơ sở, giường bệnh tuyến tỉnh 2017 Facilities & beds at provincial level Cơ sở, giường bệnh tuyến huyện, xã 2017 Facilities & beds at district & communal level Bệnh viện tư nhân và bán công 2017 Private hospital Cán bộ y tế theo các năm Health personnel by years Y bác sĩ phục vụ dân Physicians per inhabitants by years Tình hình cán bộ y tế phân theo tuyến 2017 Health personnel by level Lao động tỉnh, huyện, xã năm 2017 Health personnel by provincial, distric, communal level Lao động nữ ngành y tế năm 2017 Health female personnel Tình hình y tế xã 2017 Health situation at communal level Tình hình y tế thôn bản 2017 Health situation at villages Tình hình sản xuất kinh doanh dược Pharmaceutical production & trading Một số chỉ tiêu sản xuất, kinh doanh, xuất nhập khẩu dược Pharmaceutical production, trading, import and export index Số lượng sinh viên đại học tốt nghiệp năm 2017 No. of graduates Học viên sau đại học tốt nghiệp năm 2017 No. of postgraduates Tổng số sinh viên bậc đại học theo hình thức đào tạo (tính đến 31/12/2017) No. of current students by Trainning types up to 31/12/2017III. HOẠT ĐỘNG KHÁM CHỮA BỆNH CURATIVE CARE & CONSULTATION Hoạt động khám chữa bệnh tại bệnh viện và phòng khám 2017 Curative care & consultation at hospitals & policlinics Hoạt động khám, chữa bệnh địa phương 2017 (bao gồm cả TYT xã) Local curative care & consultation (including CHS) Phẫu thuật, xét nghiệm, chiếu chụp 2017 Operation, test, X ray and ultrasound Hoạt động khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền 2017 (số sơ bộ) Curative care & consultation by traditional method (Prel.)IV. CHĂM SÓC TRẺ EM CHILD HEALTH CARE Tình hình suy dinh dưỡng của trẻ em < 5 tuổi 2017 Malnutritional situation children < 5 years of age Tình hình suy dinh dưỡng của trẻ em < 5 tuổi qua các năm Malnutritional situation children < 5 years of age by years Tình hình suy dinh dưỡng của trẻ em < 5 tuổi theo mức độ 2017MỤC LỤC - CONTENTSMalnutritional situation children < 5 years of age by severity MỤC LỤC - CONTENTS Tiêm chủng cho trẻ em < 1 tuổi Immunization coverage among children MỤC LỤC - CONTENTSTỷ lệ nhiễm HIV phân theo nhóm tuổiHIV (+) by age group MỤC LỤC - CONTENTS Tỷ lệ nhiễm HIV qua các năm HIV (+) by years Số trường hợp HIV/AIDS hiện đang còn sống và tử vong đến 31/12/2017 HIV/AIDS up to 31/12/2018 by province Tình hình nhiễm HIV và AIDS tại các tỉnh thành tính đến 31/12/2017 (số mới) HIV and AIDS up to 31/12/2018 by province (new cases) Bệnh truyền nhiễm gây dịch 2017 Communicable diseases Hoạt động phòng chống bệnh tâm thần 2017 Mental health control Tình hình ngộ độc thực phẩm Food Poisioning Tình hình ngộ độc thực phẩm theo địa điểm Food Poisioning by location Tình hình ngộ độc thực phẩm theo tỉnh/thành phố Food Poisioning Tử vong tai nạn thương tích theo vùng Deaths due to accidents by regions Tử vong tai nạn thương tích theo nguyên nhân Deaths due to accidents by causes Tử vong tai nạn t ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Niên giám Thống kê Y tế 2017 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM - S.R. VIETNAM BỘ Y TẾ - MINISTRY OF HEALTHNIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾHEALTH STATISTICS YEARBOOK 2017 NHÀ XUẤT BẢN Y HỌC BAN BIÊN SOẠNGS.TS. NGUYỄN TRƯỜNG SƠN ThS. NGUYỄN NAM LIÊNPGS.TS. PHAN LÊ THU HẰNG THAM GIA BIÊN SOẠNThS. HOÀNG THANH HƯƠNGThS. PHÙNG NGUYÊN CƯƠNG ThS. ĐỖ THỊ PHƯƠNG LAN ThS. NGÔ ĐỨC ANH CN.TRẦN THỊ QUỲNH ANH VIẾT BÌNH LUẬN ThS. CHU PHÚC THITS. NGUYỄN KHÁNH PHƯƠNG MỤC LỤC - CONTENTS Lời nói đầu - ForewordI. CÁC CHỈ TIÊU DÂN SỐ - KINH TẾ - XÃ HỘI - MÔI TRƯỜNG POPULATION, SOCIAL AND ECONOMIC, ENVIRONMENT INDICATORS Chỉ tiêu mục tiêu Target indicaters Chỉ tiêu dân số - kinh tế - xã hội - môi trường Population, social and economic, environment indicators Đơn vị hành chính Administative divisions Dân số trung bình hàng năm Average population by years Dân số phân theo tuổi và giới Population by age and sex group Dân số năm 2017 The population Dân số, diện tích và mật độ dân số năm 2017 The population area & population density Tỷ số giới tính dân số 2017 Sex ratio at birth Tỷ số giới tính dân số theo địa phương Sex ratio at residence Tỷ suất chết TE MỤC LỤC - CONTENTSCơ sở, giường bệnh phân theo loại 2017Health facilities & beds by categories MỤC LỤC - CONTENTS Cơ sở, giường bệnh tuyến tỉnh 2017 Facilities & beds at provincial level Cơ sở, giường bệnh tuyến huyện, xã 2017 Facilities & beds at district & communal level Bệnh viện tư nhân và bán công 2017 Private hospital Cán bộ y tế theo các năm Health personnel by years Y bác sĩ phục vụ dân Physicians per inhabitants by years Tình hình cán bộ y tế phân theo tuyến 2017 Health personnel by level Lao động tỉnh, huyện, xã năm 2017 Health personnel by provincial, distric, communal level Lao động nữ ngành y tế năm 2017 Health female personnel Tình hình y tế xã 2017 Health situation at communal level Tình hình y tế thôn bản 2017 Health situation at villages Tình hình sản xuất kinh doanh dược Pharmaceutical production & trading Một số chỉ tiêu sản xuất, kinh doanh, xuất nhập khẩu dược Pharmaceutical production, trading, import and export index Số lượng sinh viên đại học tốt nghiệp năm 2017 No. of graduates Học viên sau đại học tốt nghiệp năm 2017 No. of postgraduates Tổng số sinh viên bậc đại học theo hình thức đào tạo (tính đến 31/12/2017) No. of current students by Trainning types up to 31/12/2017III. HOẠT ĐỘNG KHÁM CHỮA BỆNH CURATIVE CARE & CONSULTATION Hoạt động khám chữa bệnh tại bệnh viện và phòng khám 2017 Curative care & consultation at hospitals & policlinics Hoạt động khám, chữa bệnh địa phương 2017 (bao gồm cả TYT xã) Local curative care & consultation (including CHS) Phẫu thuật, xét nghiệm, chiếu chụp 2017 Operation, test, X ray and ultrasound Hoạt động khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền 2017 (số sơ bộ) Curative care & consultation by traditional method (Prel.)IV. CHĂM SÓC TRẺ EM CHILD HEALTH CARE Tình hình suy dinh dưỡng của trẻ em < 5 tuổi 2017 Malnutritional situation children < 5 years of age Tình hình suy dinh dưỡng của trẻ em < 5 tuổi qua các năm Malnutritional situation children < 5 years of age by years Tình hình suy dinh dưỡng của trẻ em < 5 tuổi theo mức độ 2017MỤC LỤC - CONTENTSMalnutritional situation children < 5 years of age by severity MỤC LỤC - CONTENTS Tiêm chủng cho trẻ em < 1 tuổi Immunization coverage among children MỤC LỤC - CONTENTSTỷ lệ nhiễm HIV phân theo nhóm tuổiHIV (+) by age group MỤC LỤC - CONTENTS Tỷ lệ nhiễm HIV qua các năm HIV (+) by years Số trường hợp HIV/AIDS hiện đang còn sống và tử vong đến 31/12/2017 HIV/AIDS up to 31/12/2018 by province Tình hình nhiễm HIV và AIDS tại các tỉnh thành tính đến 31/12/2017 (số mới) HIV and AIDS up to 31/12/2018 by province (new cases) Bệnh truyền nhiễm gây dịch 2017 Communicable diseases Hoạt động phòng chống bệnh tâm thần 2017 Mental health control Tình hình ngộ độc thực phẩm Food Poisioning Tình hình ngộ độc thực phẩm theo địa điểm Food Poisioning by location Tình hình ngộ độc thực phẩm theo tỉnh/thành phố Food Poisioning Tử vong tai nạn thương tích theo vùng Deaths due to accidents by regions Tử vong tai nạn thương tích theo nguyên nhân Deaths due to accidents by causes Tử vong tai nạn t ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Niên giám thống kê Niên giám thống kê Y tế Niên giám thống kê Y tế năm 2017 Tỷ lệ hộ nghèo phân theo vùng Khám sức khỏe định kỳ Phòng chống bệnh tâm thầnTài liệu liên quan:
-
Niên giám Thống kê tỉnh Quảng Ngãi 2019
427 trang 98 0 0 -
33 trang 65 0 0
-
Niên giám Thống kê tỉnh Quảng Nam 2020
628 trang 63 0 0 -
Niên giám Thống kê tỉnh Điện Biên 2020
601 trang 35 0 0 -
Niên giám thống kê tỉnh Bạc Liêu 2020 (Bac Lieu statistical yearbook 2020)
520 trang 31 1 0 -
Niên giám thống kê tỉnh Bình Dương 2019 (Binhduong statistical yearbook 2019)
547 trang 28 0 0 -
Niên giám Thống kê tỉnh Cao Bằng 2019
503 trang 28 0 0 -
Niên giám Thống kê tỉnh Hậu Giang 2021
460 trang 27 0 0 -
Niên giám Thống kê tỉnh Đắk Nông 2018
404 trang 27 0 0 -
Hà Giang - 30 năm tái lập qua những con số thống kê
200 trang 25 0 0