Phân tích huyết đồ
Số trang: 69
Loại file: ppt
Dung lượng: 14.80 MB
Lượt xem: 10
Lượt tải: 0
Xem trước 7 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Sơ bộ phân tích Xét nghiệm đông máu:1./ Nhắc lại sinh lý:Quá trình đông máu gồm 3 giai đoạn:GĐ 1: tạo protrombinase hoạt độngCó 2 con đường Nội sinh( intrinsic pathway) và Ngoại sinh (extrinsic pathway)GĐ 2 : tạo thrombinGĐ 3 : tạo fibrinCó tất cả 13 yếu tố đông máu( theo kinh điển, hiện nay có 1 số yếu tố mới ):+ các yếu tố chung cho 2 con đường: I ; II; IV; V; X; XIII ;+ Các yếu tố riêng của con đường Nội sinh: VIII; IX; XI; XII+ Các yếu tố riêng của con đường Ngoại...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Phân tích huyết đồ XNCÔNG THỨC MÁU DÒNG HỒNG CẦU1. HGB MCV2. RBC MCH MCHC3. Hct RDW HGB- Nam < 13 g/dl- Nữ < 12 g/dl- PN Mang thai < 11 g/dl RBC , HCT- Nam 4.2 - 4.5 M/dl (RBC) 42 - 45 % (Hct)- Nữ 3.8 – 4.2 M/dl (RBC) 38 – 42 % (Hct) MCV, MCH, MCHC- MCV: 80 - 100 fl (< 76)- MCH: 28 - 32 pg (< 27)- MCHC: 32 - 36 % (< 32) Phân tích CTM• HGB 8 g/dl Nghĩ đến ?• RBC 3,4 M/ul• Hct 22 % 1. TM thiếu sắt• MCV 70 fl 2. Thalassemia• MCH 18 pg• MCHC 22 % 3. Viêm nhiễm mãn tính XN gì cho chẩn đoán? BN làm ruộng, o tẩy giun, xanh xao, bị trỉ, rong kinh• HGB 8 g/dl Nghĩ đến ?• RBC 3,4 M/ul• Hct 22 % 1. TM thiếu sắt• MCV 70 fl 2. Thalassemia• MCH 18 pg• MCHC 22 % 3. Viêm nhiễm mãn tính XN: Ferritine 10ng/dlHbHCLBình thường Sắt giảm Giảm tổng hợp HC TMTS BN xanh xao, vàng da, tiểu vàng, lách to• HGB 8 g/dl• RBC 3,4 M/ul• Hct 22 % Nghĩ đến?• MCV 60 fl Thalassemia• MCH 18 pg• MCHC 22 % XN: Ferritine 1.000 mg/dl, Điện di Hb: Hb A 80 % Cấu trúc Tỷ lệ Tỉ lệ trên Hb phân tử Người trẻ sơ sinh (%) lớn A α2β 2 97 20 – 25 A2 α2δ 2 2,5 0,5 F α2γ2 BN xanh xao, lao phổi• HGB 8 g/dL Nghĩ đến ?• RBC 3,4 M/uL• Hct 22 % Viêm nhiễm mãn tính• MCV 70 fl• MCH 18 pg• MCHC 22 % XN: Ferritine CTM• HGB 6 g/dl Nghĩ đến ?• RBC 1,4 M/ul• Hct 17 % 1. TM thiếu Vit B12• MCV 107 fl 2. TM Thiếu Folic acid• MCH 38 pg• MCHC 43 % 3. Tán huyết cấp XN gì cho chẩn đoán? BN nghiện rượu, gan to…• HGB 6 g/dl Nghĩ đến ?• RBC 1,4 M/ul• Hct 17 % 1. TM thiếu Vit B12• MCV 107 fl 2. TM Thiếu Folic acid• MCH 38 pg• MCHC 43 % 3. Tán huyết cấp Test Vitamine B 12 (IM) + 5mg Folic acid (u)
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Phân tích huyết đồ XNCÔNG THỨC MÁU DÒNG HỒNG CẦU1. HGB MCV2. RBC MCH MCHC3. Hct RDW HGB- Nam < 13 g/dl- Nữ < 12 g/dl- PN Mang thai < 11 g/dl RBC , HCT- Nam 4.2 - 4.5 M/dl (RBC) 42 - 45 % (Hct)- Nữ 3.8 – 4.2 M/dl (RBC) 38 – 42 % (Hct) MCV, MCH, MCHC- MCV: 80 - 100 fl (< 76)- MCH: 28 - 32 pg (< 27)- MCHC: 32 - 36 % (< 32) Phân tích CTM• HGB 8 g/dl Nghĩ đến ?• RBC 3,4 M/ul• Hct 22 % 1. TM thiếu sắt• MCV 70 fl 2. Thalassemia• MCH 18 pg• MCHC 22 % 3. Viêm nhiễm mãn tính XN gì cho chẩn đoán? BN làm ruộng, o tẩy giun, xanh xao, bị trỉ, rong kinh• HGB 8 g/dl Nghĩ đến ?• RBC 3,4 M/ul• Hct 22 % 1. TM thiếu sắt• MCV 70 fl 2. Thalassemia• MCH 18 pg• MCHC 22 % 3. Viêm nhiễm mãn tính XN: Ferritine 10ng/dlHbHCLBình thường Sắt giảm Giảm tổng hợp HC TMTS BN xanh xao, vàng da, tiểu vàng, lách to• HGB 8 g/dl• RBC 3,4 M/ul• Hct 22 % Nghĩ đến?• MCV 60 fl Thalassemia• MCH 18 pg• MCHC 22 % XN: Ferritine 1.000 mg/dl, Điện di Hb: Hb A 80 % Cấu trúc Tỷ lệ Tỉ lệ trên Hb phân tử Người trẻ sơ sinh (%) lớn A α2β 2 97 20 – 25 A2 α2δ 2 2,5 0,5 F α2γ2 BN xanh xao, lao phổi• HGB 8 g/dL Nghĩ đến ?• RBC 3,4 M/uL• Hct 22 % Viêm nhiễm mãn tính• MCV 70 fl• MCH 18 pg• MCHC 22 % XN: Ferritine CTM• HGB 6 g/dl Nghĩ đến ?• RBC 1,4 M/ul• Hct 17 % 1. TM thiếu Vit B12• MCV 107 fl 2. TM Thiếu Folic acid• MCH 38 pg• MCHC 43 % 3. Tán huyết cấp XN gì cho chẩn đoán? BN nghiện rượu, gan to…• HGB 6 g/dl Nghĩ đến ?• RBC 1,4 M/ul• Hct 17 % 1. TM thiếu Vit B12• MCV 107 fl 2. TM Thiếu Folic acid• MCH 38 pg• MCHC 43 % 3. Tán huyết cấp Test Vitamine B 12 (IM) + 5mg Folic acid (u)
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Phân tích huyết đồ bài giảng Phân tích huyết đồ bệnh học điều trị bệnh giải phẩu học y lâm sàngGợi ý tài liệu liên quan:
-
GIÁO TRÌNH phân loại THUỐC THỬ HỮU CƠ
290 trang 125 0 0 -
Bài giảng Nhập môn giải phẫu học
18 trang 58 0 0 -
Giáo trình Giải phẫu vật nuôi: Phần 1
94 trang 51 0 0 -
140 trang 43 0 0
-
25 trang 42 0 0
-
Bài giảng Giải phẫu học: Hệ tuần hoàn - ThS.BS. Nguyễn Hoàng Vũ
71 trang 40 0 0 -
Mô hình hóa cơ thể bằng kỹ thuật đồ họa máy tính
9 trang 36 0 0 -
18 trang 32 0 0
-
Bài giảng Giải phẫu sinh lý: Chương 1 - Đại cương
6 trang 31 0 0 -
67 trang 31 1 0
-
93 trang 30 0 0
-
28 trang 27 0 0
-
7 trang 26 0 0
-
Bài giảng: Chuyển hóa Lipid (BS.Trần Kim Cúc)
106 trang 26 0 0 -
18 trang 26 0 0
-
Giáo trình Giải phẫu người: Phần 1
93 trang 25 0 0 -
19 trang 25 0 0
-
62 trang 25 0 0
-
BỆNH HỌC THỰC HÀNH - LOÃNG XƯƠNG (Osteoporosis)
14 trang 25 0 0 -
PHÁC ĐỒ ĐIỀU TRỊ UNG THƯ TUYẾN GIÁP THỂ BIỆT HÓA (Phần 1)
6 trang 24 0 0