Phản ứng oxi hóa - khử 2
Số trang: 9
Loại file: pdf
Dung lượng: 881.54 KB
Lượt xem: 21
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tài liệu Phản ứng oxi hóa - khử 2 sau đây sẽ giúp các bạn biết được dạng phản ứng oxi hóa - khử có nhiều chất thay đổi số oxi hóa và phương pháp cân bằng phản ứng oxi hóa - khử bằng phương pháp đại số. Mời các bạn tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Phản ứng oxi hóa - khử 241–––– 3) TH1: TH2: 2S, FeS, FeS2, CuFeS2…VD1:(1) Cu2S + O2 CuO + SO2(2) FeS + HNO3 Fe(NO3)3 + NO + H2SO4 + H2O 1 2 0 2 2 4 Xét (1): Cu2 S + O2 CuO + S O2 1 2 0 Cu , S O2 2 2 5 3 2 6 Xét (2): Fe S + HN O3 Fe (NO3 )3 + N O + H2 S O 4 + H2O 2 2 5 Fe, S N 1 . VD2: (1) FeS2 + O2 Fe2O3 + SO2 (2) FeS + H2SO4 Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O Xét (1): FeS2 + O2 Fe2O3 + SO2 O2 4e 2O 2 x 11Chú ý 3 4 2 )0. 2FeS2 2Fe 4 S 22e x 2 0 22 0 2 11O2 44e 22O 3 4 4FeS2 4Fe 8 S + 44e 4FeS2 + 11O2 2Fe2O3 + 8SO2 Xét (2): FeS + H2SO4 Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O 6 4 x7 S 2e S 3 4 2FeS 2Fe + 2S 14e x 1 0 14 6 +4 7S 14e 7SChú ý 3 +4 4 2FeS 2Fe + 2 S 14e– Vì S (SO2 2 2FeS + 10H2SO4 Fe2(SO4)3 + 9SO2 + 10H2O 4 S 2 NO2 , NO, N2OKL + HNO3 + H2O N2 , NH4NO3VD3:Al + HNO3 Al(NO3)3 + NO2 + NO + H2 nNO : nNO 1:2 2 5 4 N 1e N 5 4 2 5 2 3N 7e N + 2N 2N 6e 2N nNO : nNO 1:2 ) 2 5 4 2 3N 7e N + 2N x3 0 3 Al Al 3e x7 5 4 2 9N 21e 3N + 6 N 0 3 ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Phản ứng oxi hóa - khử 241–––– 3) TH1: TH2: 2S, FeS, FeS2, CuFeS2…VD1:(1) Cu2S + O2 CuO + SO2(2) FeS + HNO3 Fe(NO3)3 + NO + H2SO4 + H2O 1 2 0 2 2 4 Xét (1): Cu2 S + O2 CuO + S O2 1 2 0 Cu , S O2 2 2 5 3 2 6 Xét (2): Fe S + HN O3 Fe (NO3 )3 + N O + H2 S O 4 + H2O 2 2 5 Fe, S N 1 . VD2: (1) FeS2 + O2 Fe2O3 + SO2 (2) FeS + H2SO4 Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O Xét (1): FeS2 + O2 Fe2O3 + SO2 O2 4e 2O 2 x 11Chú ý 3 4 2 )0. 2FeS2 2Fe 4 S 22e x 2 0 22 0 2 11O2 44e 22O 3 4 4FeS2 4Fe 8 S + 44e 4FeS2 + 11O2 2Fe2O3 + 8SO2 Xét (2): FeS + H2SO4 Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O 6 4 x7 S 2e S 3 4 2FeS 2Fe + 2S 14e x 1 0 14 6 +4 7S 14e 7SChú ý 3 +4 4 2FeS 2Fe + 2 S 14e– Vì S (SO2 2 2FeS + 10H2SO4 Fe2(SO4)3 + 9SO2 + 10H2O 4 S 2 NO2 , NO, N2OKL + HNO3 + H2O N2 , NH4NO3VD3:Al + HNO3 Al(NO3)3 + NO2 + NO + H2 nNO : nNO 1:2 2 5 4 N 1e N 5 4 2 5 2 3N 7e N + 2N 2N 6e 2N nNO : nNO 1:2 ) 2 5 4 2 3N 7e N + 2N x3 0 3 Al Al 3e x7 5 4 2 9N 21e 3N + 6 N 0 3 ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Phản ứng oxi hóa - khử Dạng phản ứng oxi hóa - khử Số oxi hóa Cân bằng phản ứng oxi hóa - khử Số oxi hóa của phân tử Bài tập oxi hóa khửGợi ý tài liệu liên quan:
-
Giáo án Hóa học lớp 10: Chủ đề - Phân loại phản ứng trong hóa học vô cơ
6 trang 144 0 0 -
Sổ tay công thức toán - vật lí - hóa học: Phần 2
151 trang 105 0 0 -
Đề cương học kì 2 môn Hóa học lớp 10 năm 2022-2023 - Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng, Quảng Nam
13 trang 35 0 0 -
Giáo án Hóa học lớp 10 - Tiết 29+30: Phản ứng oxi hóa - khử
10 trang 29 0 0 -
Đề cương ôn tập học kì 2 môn Hóa học lớp 10 năm 2022-2023 - Trường THPT Đức Trọng
20 trang 27 0 0 -
Giáo án Hóa học lớp 10 - Tiết 25: Hóa trị và số oxi hóa
11 trang 26 0 0 -
Đề thi chọn học sinh giỏi môn Hóa học lớp 12 năm 2022-2023 có đáp án - Sở GD&ĐT Thái Bình
7 trang 24 0 0 -
Bài giảng Hóa học lớp 10 bài 15: Hóa trị và số oxi hóa - Trường THPT Bình Chánh
18 trang 23 0 0 -
Giáo trình Hóa học đại cương và vô cơ: Phần 2
118 trang 22 0 0 -
Dự đoán tính oxi hóa và tính khử của các chất
8 trang 21 0 0