Tài liệu học tiếng Trung bài 3
Số trang: 49
Loại file: docx
Dung lượng: 110.69 KB
Lượt xem: 28
Lượt tải: 0
Xem trước 5 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tham khảo tài liệu tài liệu học tiếng trung bài 3, ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tài liệu học tiếng Trung bài 341.01 Common counter words 一一一一 一一 一一 Y ì bǎYí gè Yì zhī Yì zhāng一一 一一 一一 一一Yí fèn Yì běn Yí kuài Yì fú41.02一一一一一一一一一一一一一一一一一一一Shūbāo lǐ yǒu yí gè běnzi, liǎng kuài xiàngpí hé yí gè jiāodài.In the book bag there is one notebook, two erasers and one thing of tape.一一一一一一一一一一一一一一Zhuōzi shàng yǒu liù zhī qiānbǐ hé liǎng zhī gāngbǐ.On the table there are six pencils and two pens.一一一一一一一一一一一一一一Chōutì lǐ yǒu yì bǎ chǐzi hé yì bǎ jiǎndāo.In the drawer there is one ruler and one pair of scissors.一一一一一一一一一一一一一一一一一一一Shūjià shàng yǒu sān běn xiǎoshuō, yì běn cídiǎn hé liǎng běn kèběn.On the bookshelf there are three novels, one dictionary and two textbooks.>> Listen to the MP3 (right click to save)41.03一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一Lǐ Xuě yǒu liǎng běn cídiǎn, sān gè běnzi, wǔ zhī qiānbǐ hé liǎng zhī gāngbǐ.一一一一一一一一一一一一一 一一一一一一Tā háiyǒu liǎng bǎ jiǎndāo hé yì bǎ chǐzi. Tā méi yǒu jiāoshuǐ.一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一Mǎtè yǒu wǔ běn xiǎoshuō, liǎng běn kèběn hé yì zhāng Běijīngshì dìtú.一一一一一一一一一一一一一一Tā háiyǒu yí gè dìng shū qì. Tā méi yǒu bǐ.一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一Jīnjǐng Quán yǒu sān gè běnzi, liù zhī qiānbǐ, yì běn cídiǎn hé sì běnxiǎoshuō.一一一一一一一一一一一一一一一一一一一Tā hái yǒu sān kuài xiàngpí hé yì bǎ chǐzi. Tā méi yǒu jiǎndāo.41.04 一一一一一一一一一一一一: Zhè fú huàr shì nǐ de ma? 一一一一一一一一一一一一一一一 Zhè yí fú bú shì wǒ de. Nà yí fú shì wǒ一一: de 一一一?一一一: Zhè yí fú? 一一一一一一一一一一一 : Duì. Zhè yí fú shì wǒ de. 一一一一一一一一: Zhè shì shénme? 一一一一一一一一一一一一 : Zhè shì shānshuǐhuà. Zěnmeyàng? 一一一一一一一: Zhēn hǎo kàn!41.05一一一一一一一一一一 Lets put the flowers here, alright?Huār fàng zài zhèr, xíng ma?一一一一一一一一一一 Lets put the tape here, alright?Jiāodài fàng zài zhèr, xíng ma?一一一一一一一一一一 Lets put the scissors there, alright?Jiǎndāo fàng zài nàr一xíng ma?一一一一一一一一一一 Lets put the book there, alright?Shū fàng zài wǒ nàr一xíng ma?>> Listen to the MP3 (right click to save)41.06 一一一一一一一一一一 : Zhè shì nǐ de dìngshūqì ma? 一一一一一: Shì de. 一一一一一一一一一一一一一 : Zhè dìngshūjī fàngzài zhèr xíng ma? 一一一一 : Xíng. 一一一一一一一一一一一 : Zhè bāo yě fàng zài zhèr ma? 一一一一 : Xíng.41.07 一一一一一一一一一 : Nǐ shǒulǐ yǒu shénme? 一一一一一一一: Nǐ cāi yì cāi. 一一一一一一一一一: Shì yì zhī qiānbǐ ma? 一一一一一: Bú shì. 一一一一一一一一一 : Shì yì zhī gāngbǐ ma? 一一一一一一一一一一一一: Yě bú shì. Shì yì zhī máobǐ.42.01一一 一一 一一 一一Yīyuè Èryuè Sānyuè SìyuèJanuary February March April一一 一一 一一 一一Wǔyuè Liùyuè Qīyuè BāyuèMay June July August一一 一一 一一一 一一一Jiǔyuè Shíyuè Shíyīyuè ShíèryuèSeptember October November December>> Listen to the MP3 (right click to save)42.02一一一一一一一一 What month will you go to Harbin?Nǐ jǐ yuè qù Hāěrbīn?一一一一一一一一 What month will we come back to Shenyang?Wǒmen jǐ yuè huí Shěnyáng?一一一一一一一 What month will he return to Beijing?Tā jǐ yuè huí Běijīng?一一一一一一一一 What month will the exchange studentsLiúxuéshēng jǐ yuè huíguó? return to their country?>> Listen to the MP3 (right click to save)42.03 一一一一一一 一一一 一一一 XīngqīèrXīngqīyī Xīngqīsān XīngqīsìMonday Wednesday Thursday Tuesday一一一 一一一 一一一 一一一Xīngqīwǔ Xīngqīliù Xīngqītiān Xīngqīrì Sunday SundayFriday Saturday>> Listen to the MP3 (right click to save)42.04 一一一一一一一一一 : Jīntiān jǐ yuè jǐ hào一 一一 7 一 24 一一一一: Jīntiān qīyuè èrshí sì hào. 一一一一一一一一 : Jīntiān xīngqī jǐ? 一一一一一一一一: Jīntiān xīngqīwǔ.42.05 一一一一一一一一一 : Jīntiān jǐ yuè jǐ hào一 一一一一一一一一一一一: Jīntiān sānyuè shíèr hào 一一一一一一一一 : Jīntiān xīngqī jǐ? 一一一一一一一一一: Jīntiān xīngqīsì. 一一一一一一一一一一一 : Èrshí hào shì xīngqītiān ba? 一一一一一一一一一一一一一一一一一: Èrshí hào bú shì xīngqītiān, shì xīngqīwǔ.42.06一一... ...we....Zánmen...一一一一... ....day of the week...we...Zánmen xīngqī ...一一一一一... What day of the week...we...Zánmen x ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tài liệu học tiếng Trung bài 341.01 Common counter words 一一一一 一一 一一 Y ì bǎYí gè Yì zhī Yì zhāng一一 一一 一一 一一Yí fèn Yì běn Yí kuài Yì fú41.02一一一一一一一一一一一一一一一一一一一Shūbāo lǐ yǒu yí gè běnzi, liǎng kuài xiàngpí hé yí gè jiāodài.In the book bag there is one notebook, two erasers and one thing of tape.一一一一一一一一一一一一一一Zhuōzi shàng yǒu liù zhī qiānbǐ hé liǎng zhī gāngbǐ.On the table there are six pencils and two pens.一一一一一一一一一一一一一一Chōutì lǐ yǒu yì bǎ chǐzi hé yì bǎ jiǎndāo.In the drawer there is one ruler and one pair of scissors.一一一一一一一一一一一一一一一一一一一Shūjià shàng yǒu sān běn xiǎoshuō, yì běn cídiǎn hé liǎng běn kèběn.On the bookshelf there are three novels, one dictionary and two textbooks.>> Listen to the MP3 (right click to save)41.03一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一Lǐ Xuě yǒu liǎng běn cídiǎn, sān gè běnzi, wǔ zhī qiānbǐ hé liǎng zhī gāngbǐ.一一一一一一一一一一一一一 一一一一一一Tā háiyǒu liǎng bǎ jiǎndāo hé yì bǎ chǐzi. Tā méi yǒu jiāoshuǐ.一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一Mǎtè yǒu wǔ běn xiǎoshuō, liǎng běn kèběn hé yì zhāng Běijīngshì dìtú.一一一一一一一一一一一一一一Tā háiyǒu yí gè dìng shū qì. Tā méi yǒu bǐ.一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一Jīnjǐng Quán yǒu sān gè běnzi, liù zhī qiānbǐ, yì běn cídiǎn hé sì běnxiǎoshuō.一一一一一一一一一一一一一一一一一一一Tā hái yǒu sān kuài xiàngpí hé yì bǎ chǐzi. Tā méi yǒu jiǎndāo.41.04 一一一一一一一一一一一一: Zhè fú huàr shì nǐ de ma? 一一一一一一一一一一一一一一一 Zhè yí fú bú shì wǒ de. Nà yí fú shì wǒ一一: de 一一一?一一一: Zhè yí fú? 一一一一一一一一一一一 : Duì. Zhè yí fú shì wǒ de. 一一一一一一一一: Zhè shì shénme? 一一一一一一一一一一一一 : Zhè shì shānshuǐhuà. Zěnmeyàng? 一一一一一一一: Zhēn hǎo kàn!41.05一一一一一一一一一一 Lets put the flowers here, alright?Huār fàng zài zhèr, xíng ma?一一一一一一一一一一 Lets put the tape here, alright?Jiāodài fàng zài zhèr, xíng ma?一一一一一一一一一一 Lets put the scissors there, alright?Jiǎndāo fàng zài nàr一xíng ma?一一一一一一一一一一 Lets put the book there, alright?Shū fàng zài wǒ nàr一xíng ma?>> Listen to the MP3 (right click to save)41.06 一一一一一一一一一一 : Zhè shì nǐ de dìngshūqì ma? 一一一一一: Shì de. 一一一一一一一一一一一一一 : Zhè dìngshūjī fàngzài zhèr xíng ma? 一一一一 : Xíng. 一一一一一一一一一一一 : Zhè bāo yě fàng zài zhèr ma? 一一一一 : Xíng.41.07 一一一一一一一一一 : Nǐ shǒulǐ yǒu shénme? 一一一一一一一: Nǐ cāi yì cāi. 一一一一一一一一一: Shì yì zhī qiānbǐ ma? 一一一一一: Bú shì. 一一一一一一一一一 : Shì yì zhī gāngbǐ ma? 一一一一一一一一一一一一: Yě bú shì. Shì yì zhī máobǐ.42.01一一 一一 一一 一一Yīyuè Èryuè Sānyuè SìyuèJanuary February March April一一 一一 一一 一一Wǔyuè Liùyuè Qīyuè BāyuèMay June July August一一 一一 一一一 一一一Jiǔyuè Shíyuè Shíyīyuè ShíèryuèSeptember October November December>> Listen to the MP3 (right click to save)42.02一一一一一一一一 What month will you go to Harbin?Nǐ jǐ yuè qù Hāěrbīn?一一一一一一一一 What month will we come back to Shenyang?Wǒmen jǐ yuè huí Shěnyáng?一一一一一一一 What month will he return to Beijing?Tā jǐ yuè huí Běijīng?一一一一一一一一 What month will the exchange studentsLiúxuéshēng jǐ yuè huíguó? return to their country?>> Listen to the MP3 (right click to save)42.03 一一一一一一 一一一 一一一 XīngqīèrXīngqīyī Xīngqīsān XīngqīsìMonday Wednesday Thursday Tuesday一一一 一一一 一一一 一一一Xīngqīwǔ Xīngqīliù Xīngqītiān Xīngqīrì Sunday SundayFriday Saturday>> Listen to the MP3 (right click to save)42.04 一一一一一一一一一 : Jīntiān jǐ yuè jǐ hào一 一一 7 一 24 一一一一: Jīntiān qīyuè èrshí sì hào. 一一一一一一一一 : Jīntiān xīngqī jǐ? 一一一一一一一一: Jīntiān xīngqīwǔ.42.05 一一一一一一一一一 : Jīntiān jǐ yuè jǐ hào一 一一一一一一一一一一一: Jīntiān sānyuè shíèr hào 一一一一一一一一 : Jīntiān xīngqī jǐ? 一一一一一一一一一: Jīntiān xīngqīsì. 一一一一一一一一一一一 : Èrshí hào shì xīngqītiān ba? 一一一一一一一一一一一一一一一一一: Èrshí hào bú shì xīngqītiān, shì xīngqīwǔ.42.06一一... ...we....Zánmen...一一一一... ....day of the week...we...Zánmen xīngqī ...一一一一一... What day of the week...we...Zánmen x ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
từ vựng tiếng trung hướng dẫn học tiếng trung mẹo học tiếng trung tiếng trung cơ bản tiếng trung giao tiếpGợi ý tài liệu liên quan:
-
Giáo trình Tiếng Trung du lịch - TS. Trần Anh Tuấn
253 trang 1336 13 0 -
8 trang 155 0 0
-
Tập viết tiếng Trung - Bài tập luyện viết tiếng Trung theo tranh (Tập 1)
227 trang 115 1 0 -
Giáo trình 345 câu khẩu ngữ tiếng Hán (Quyển 1): Phần 1
126 trang 113 0 0 -
Giáo trình Từ vựng (Nghề: Tiếng Trung Quốc - Cao đẳng) - Trường CĐ Sư phạm Lạng Sơn
81 trang 87 0 0 -
Giáo trình 345 câu khẩu ngữ tiếng Hán (Quyển 2): Phần 1
150 trang 69 0 0 -
5 trang 62 0 0
-
3000 câu đàm thoại tiếng Trung - Phần 20
14 trang 57 0 0 -
100 câu thành ngữ thường gặp trong tiếng Trung
4 trang 54 0 0 -
Giáo trình 345 câu khẩu ngữ tiếng Hán (Quyển 2): Phần 2
165 trang 52 0 0