Danh mục

Tài liệu luyện tập Hóa học 8 HK II - Lê Văn Hoàng Trung

Số trang: 23      Loại file: doc      Dung lượng: 555.50 KB      Lượt xem: 20      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Phí tải xuống: 15,000 VND Tải xuống file đầy đủ (23 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Kì thi học kì 2 đang đến gần, nhằm giúp các em học sinh có thể tự ôn tập, củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng giải bài tập Hóa học, xin giới thiệu đến các em học sinh tài liệu ôn tập học kỳ 2 môn Hóa học do GV. Lê Văn Hoàng Trung biên soạn. Mời các em cùng tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tài liệu luyện tập Hóa học 8 HK II - Lê Văn Hoàng Trung BÀITẬPTRẮCNGHIỆM Chương:OXIKHÔNGKHÍCâu1.Chocácchất: 1)Fe3O4 2)KClO3 3)CaCO3 4)KMnO4 5)H2O NhữngchấtđượcdùngđểđiềuchếkhíOxiởphòngthínghiệmlà:A.1,2,3 B.3,4,5 C.2,4 D.2,5Câu2.NgườitathukhíOxibằngcáchđẩynướclànhờdựavàotínhchất:A.Khíoxinặnghơnkhôngkhí B.khíoxiíttantrongnước C.khíoxikhóhoálỏng D.khíoxinhẹ hơn nướcCâu3.Sựoxihoáchậmlà:A.Sựoxihoámàkhôngtoảnhiệt B.SựoxihoámàkhôngphátsángC.Sựoxihoátoảnhiệtmàkhôngphátsáng D.SựtựbốccháyCâu4.Khiphânhuỷ122,5gKClO3cóxúctácởnhiệtđộcao,thểtíchkhíoxithuđượclà: A.33,6lít B.3,36lít C.11,2lít D.1,12lítCâu5.SốgamKMnO4cầndùngđểđiềuchếđược2,24lítkhíoxi(đktc)là: A.20,7g B.42,8g C.14,3g D.31,6gCâu6.Trongphòngthínghiệmkhiđốtcháyoxiởnhiệtđộcaođượcsắttừoxit(Fe3O4).Sốgamsắtvàkhíoxicầndùngđểđiềuchế2,32gFe3O4lầnlượtlà: A.0,84gvà0,32 B.2,52gvà0,96g C.1,68gvà0,64g D.0,95gvà0,74gCâu7.Phảnứnghoáhọcnàochodướiđâylàphảnứnghoáhợp? 0 0 A.CuO+H2 t Cu+H2O B.4P+5O2 t 2P2O5 0 C.2KMnO4 t K2MnO4+MnO2+O2 D.CO2+Ca(OH)2 CaCO3+H2OCâu8.Phảnứnghoáhọcnàochosauđâylàphảnứngphânhuỷ? 0 0 A.CuO+H2 t Cu+H2O B.4P+5O2 t 2P2O5 0 C.2Al+3H2SO4 Al2(SO4)3+3H2 D.2KClO3 t 2KCl+3O2Câu9.ChoNatritácdụngvớikhíOxi,phươngtrìnhhoáhọcnàosauviếtđúng? A.2Na+O Na2O B.Na+O2 NaO2 C.Na+O NaO D.4Na+O2 2Na2OCâu10.Cho6,72lítkhíhiđrotácdụngvới4,48lítkhíoxi,cáckhíđoởđktc.Sauphảnứngkếtthúc,chấtkhínàosẽthừa?A.Hiđrothừa B.Oxithừa C.Haichấtphảnứngvừađủ D.Khôngxácđịnhđược Chương:HIĐRONƯỚCCâu1.NgườitathukhíHiđrobằngcáchđẩykhílànhờdựavàotínhchất: A.Khíhiđronhẹhơnkhôngkhí B.khíhiđrokhótrộnlẫnvớikhôngkhí C.khíhiđrorấtíttantrongnước D.khíhiđrokhôngđộcCâu2.Phảnứnghoáhọcnàochosauđâylàphảnứngthế: 0 A.2KMnO4 t K2MnO4+MnO2+O2 B.CO2+Ca(OH)2 CaCO3+H2O 0 C.2Al+3H2SO4 Al2(SO4)3+3H2 D.Fe2O3+3CO t 2Fe+3CO2Câu3.Phảnứnghoáhọcnàochodướiđâylàphảnứngoxihoákhử? 0 A.CaCO3 t CaO+CO2 B.SO3+H2O H2SO4 C.BaCl2+Na2SO4 BaSO4+2NaCl D.Fe2O3+3CO t0 2Fe+3CO2 0Câu4.Chophảnứngoxihoákhửsau: CuO+H2 t Cu+H2O.Chỉrachấtoxihoá,chấtkhửtrongphảnứngtrên: A.CuOchấtoxihoá,H2chấtkhử B.CuOchấtkhử,H2chấtoxihoá C.H2Ochấtkhử,CuOchấtoxihoá D.H2chấtkhử,CuchấtoxihoáCâu5.Trongcácoxitsauđây:SO3,CuO,Na2O,CaO,P2O5,Al2O3.Oxitnàotácdụngđượcvớinước: A.CuO,Na2O,CaO,Al2O3 B.SO3,P2O5,Al2O3,CaO C.Na2O,CaO,SO3,P2O5 D.SO3,CuO,Na2O,P2O5Câu6.KhiđốtmộtdòngkhíHiđrotinhkhiếttrongkhôngkhí.Hiệntượngcủathínghiệmlà:TàiliệuluyệntậpHóahọc8HKII Biênsoạn:LêVănHoàngTrung A.cótiếngnổmạnh B.khôngcóhiệntượng C.cháy,sinhranhiềukhóitrắng D.cháy,ngọnlửamàuxanhCâu7.Hợpchấtnàosauđâylàbazơ: A.Đồng(II)nitrat B.Kaliclorua C.Sắt(III)sunfat D.CanxihiđroxitCâu8.Dãychấtnàosauđâychỉbaogồmtoànaxit: A.HCl,NaOH B.CaO,H2SO4 C.H3PO4,HNO3 D.SO3,NaH2PO4Câu9.Dãycáchợpchấtnàosauđâychỉbaogồmtoànmuối? A.Na2HPO4,Cu(NO3)2,BaSO4,KCl B.Ca(OH)2 ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: