Danh mục

Tài liệu Từ vựng tiếng nhật

Số trang: 36      Loại file: pdf      Dung lượng: 273.03 KB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Phí tải xuống: 9,000 VND Tải xuống file đầy đủ (36 trang) 0
Xem trước 4 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tiếng Nhật được viết trong sự phối hợp ba kiểu chữ: Hán tự hay Kanji và hai kiểu chữ đơn âm mềm Hiragana (Bình Giá Danh) và đơn âm cứng Katakana (Phiến Giá Danh). Kanji dùng để viết các từ Hán (mượn của Trung Quốc) hoặc các từ người Nhật dùng chữ Hán để thể hiện rõ nghĩa.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tài liệu Từ vựng tiếng nhật http://blogviet.99k.orgBài m uはじ始 めましょう : chúng ta b t uお終わりましょう : k t thúc nhéやす休 みましょう : ngh nhaわかりますか。 : hi u không ?はい、わかります。 : vâng, hi u . いちど mもう 一度 : m t l nn aけっこうです :t tだめです : không t t, không úngなまえ名前 : tênしけん試験 : kỳ thiしゅくだい宿題 : bài t pしつもん質問 : câu h iこた答え : câu tr l iれい例 : ví dL i chào h ng ngàyおはようございます : chào bu i sángこんにちは : chào bu i trưaこんばんは : chào bu i chi uおやすみなさい : chúc ng ngonさようなら : t m bi tありがとう ございます : cám ơn r t nhi uすみません : xin l i ねがお願 いします : làm ơnBài 1:わたし私 : tôiわたしたち私達 : chúng ta, chúng tôiあなた :b n ひとあの 人 : ngư i kia かたあの方 : v kia 1 http://blogviet.99k.orgみなさん : các b n, các anh, các ch , m i ngư i~さん : anh ~, ch ~~ちゃん : bé ( dùng cho n ) ho c g i thân m t cho tr con ( c nam l n n )~くん : bé (dùng cho nam) ho c g i thân m t~じん : ngư i nư c ~ ひと~人 : ngư iせんせい先生 : giáo viênきょうし教師 : giáo viên , giáo sư (dùng nói n ngh nghi p)がくせい学生 : h c sinh, sinh viênかいしゃいん会社員 : nhân viên công ty しゃいん~社員 : nhân viên công ty ~ぎんこういん銀行員 : nhân viên ngân hàngいしゃ医者 : bác sĩけんきゅうしゃ研究者 : nghiên c u sinhエンジニア : k sưだいがく大学 : trư ng ih cびょういん病院 : b nh vi nでんき電気 : i nだれ : ai (h i ngư i nào ó)どなた : ngài nào, v nào (cùng nghĩa trên nhưng l ch s hơn)~さい : ~tu iなんさい何歳 : m y tu iおいくつ : m y tu i (l ch s hơn)はい : vângいいえ : khôngしつれいですが : xin l i ( khi mu n nh ai vi c gì ó) なまえお名前は? : b n tên gì?はじめまして : chào l n u g p nhau ねがどうぞ よろしく お願 いします : r t hân h nh ư c làm quenこちらは ~さんです : ây là ngài ~ き~から 来ました : nt ~アメリカ :M 2 http://blogviet.99k.orgイギリス : Anhインド : nインドネシア : Indonesiaかんこく韓国 : Hàn qu cタイ : Thái Lanちゅうごく中国 : Trung Qu cドイツ : cにほん日本 : Nh tフランス : Phápブラジル : Brazilさくらだいがく : Trư ng H Sakuraふじだいがく : Trư ng H Phú SĩIMC : tên công tyパワーでんき : tên công ty i n khí Powerブラジルエア : hàng không BrazilAKC : tên công tyいなか田舎 : quêしゅっしん出身 : xu t thânBài 2:これ : âyそれ : óあれ : kiaこの~ : ~nàyその~ :~ óあの~ : ~kiaほん本 : sáchじしょ辞書 :t i nざっし雑誌 : t p chíしんぶん新聞 : báoノート :t pてちょう手帳 : s tayめいし名刺 : danh thi pカード : t m thi pテレホンカード : th i n tho i 3 http://blogviet.99k.orgえんぴつ鉛筆 : bút chìポールペン : bút biシャープペンシル : bút chì b mかぎ鍵 : chì khoáとけい時計 : ng hかさ傘 : cái dùかばん鞄 : cái c p<カセット>テープ : băng ( casset)テープレコーダー : máy cassetテレビ : tiviラジオ : radioカメラ : máy ch p hìnhコンピューター : máy vi tínhじどうしゃ自動車 : xe hơiつくえ 机 : cá ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: