Tập hợp các phương trình, hệ phương trình, bất phương trình đa thức, vô tỉ
Số trang: 13
Loại file: doc
Dung lượng: 671.00 KB
Lượt xem: 14
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Giải các phương trình sau: 1, x + 3 + 6 − x = 3 3, x + 4 − 1 − x = 1 − 2x 5, 3 x + 4 − 3 x − 3 = 1 7, 2 x + 2 + x + 1 − x + 1 =
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tập hợp các phương trình, hệ phương trình, bất phương trình đa thức, vô tỉ TẬP HỢP CÁC PHƯƠNG TRÌNH, HỆ PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH ĐA THỨC, VÔ TỈGi¶i c¸c ph¬ng tr×nh sau:1, x + 3 + 6 − x = 3 2, x + 9 = 5 − 2x + 43, x + 4 − 1 − x = 1 − 2x 4, ( x − 3) 10 − x2 = x2 − x − 125, 3 x + 4 − 3 x − 3 = 1 6, 3 2x − 1 + 3 x − 1 = 3 3x + 17, 2 x + 2 + x + 1 − x + 1 = 4(khèiD − 2005) 8, x + 2 x − 1 − x − 2 x − 1 = 2( BCVT − 2000)9, 3(2 + x − 2) = 2x + x + 6( HVKTQS− 01)10, 2x2 + 8x + 6 + x2 − 1 = 2x + 2( BK − 2000) 52 52 − x + 1 − x2 + − x − 1 − x2 = x + 1( PCCC − 2001)11, 4 412, x( x − 1) + x( x + 2) = 2 x2 ( SP2 − 2000A)13, 2x2 + 8x + 6 + x2 − 1 = 2x + 2( HVKTQS− 99)T×m m ®Ó ph¬ng tr×nh :14, x2 + mx + 2 = 2x + 1( KhèiB − 2006) cã 2 nghiÖm ph©n biÖt15, 2x2 + mx = 3 − x( SPKT − TPHCM ) cã nghiÖm16, 2x2 + mx − 3 = x − m( GT − 98) cã nghiÖmGi¶i c¸c ph¬ng tr×nh sau :17, x2 + x2 + 11 = 31 18, ( x + 5)(2 − x) = 3 x2 + 3x19, x2 − 3x + 3 + x2 − 3x + 6 = 3( TM − 98) 20, 2x2 + 5x − 1 = 7 x3 − 121, x2 + 2x + 4 = 3 x3 + 4x 22, 3 − x + x2 − 2 + x − x2 = 1(NT − 99)23, x + 1 + 4 − x + ( x + 1)(4 − x)(NN − 20001)24, x + 4 − x2 = 2 + 3x 4 − x2 ( M § C − 2001)25, x − 2 + 4 − x = x2 − 6x + 1126, 2x − 3 + 5 − 2x + 4x − x2 − 6 = 0( GTVT − TPHCM − 01)27, 3x − 2 + x − 1 = 4x − 9 + 2 3x2 − 5x + 2( HVKTQS− 97) x 2 + 7x + 4 2x 11 = 4 x ( DL § «ng § «−2000) +3 + = 2( GT − 95)28, 29, 3 x+2 x +1 2 2x x30, x + 2 = 2 2 31, 1 + 1 − x2 = x(1 + 2 1 − x2 ) x −132, (4x − 1) x2 + 1 = 2x2 + 2x + 1(§ Ò78) 33,x2 + 3x + 1 = ( x + 3) x2 + 1( GT − 01) 35, x2 + x + 1 = 1( XD − 98)34, 2(1 − x) x2 + 2x − 1 = x2 − 2x − 136, 3 2 − x = 1 − x − 1( TCKT − 2000) 37, 3 x + 7 − x = 1( LuËt − 96) 7− x − 3 x − 5 3 = 6 − x(C § − KiÓ ¸ t )38, 3 39, x3 + 1 = 2 3 2x − 1 mS 7− x + x − 5 3Gi¶i c¸c bÊt ph¬ng tr×nh sau :1, ( x − 1)(4 − x) > x − 2( M § C − 2000) 2, x + 1 > 3 − x + 4( BK − 99)3, x + 3 ≥ 2x − 8 + 7 − x ( AN − 97) 4, x + 2 − 3 − x < 5 − 2x ( TL − 2000) 1 − 1 − 4x25, ( x − 3) x2 − 4 ≤ x2 − 9(§ Ò 6, < 3(NN − 98) 11) x x2 12 + x − x2 12 + x − x2 > x − 4( SPVinh − 01)7, 8, ≥ ( HuÕ − 99) (1 + x + 1)2 x − 11 2x − 99, x2 + 3x + 2 + x2 + 6x + 5 ≤ 2x2 + 9x + 7( BK − 2000)10, x2 − 4x + 3 − 2x2 − 3x + 1 ≥ x − 1( KT − 2001)11, 5x2 + 10x + 1 ≥ 7 − x2 − 2x(§ Ò 135)12, −4 (4 − x)(2 + x) ≤ x − 2x − 12(§ Ò 2 149)13, ( x3 + 1) + ( x2 + 1) + 3x x + 1 > 0( XD − 99) 3 114, 3 x + < 2x + − 7( Th¸ iNguyª n − 2000) 2x 2x15, x( x − 4) − x2 + 4x + ( x − 2)2 < 2( HVNH − 99) T×m m ®Ó ph¬ng tr×nh sau cã nghiÖm thùc: Cho ph¬ng tr×nh : Xác định m để ph¬ng tr×nh sau có nghiệm Xác định m để ph¬ng tr×nh đã cho có nghiệm X¸c ®Þnh theo m sè nghiÖm cña ph¬ng tr×nh: T×m m ®Ó ph¬ng tr×nh sau cã 2 nghiÖm ph©n biÖt: Tìm tất cả giá trị của m để ph¬ng tr×nh sau có nghiệmTìm m để ph¬ng tr×nhcã nghiệm để ph¬ng tr×nh sau có nghiệm:Tìm sao cho ph¬ng tr×nh sau đây có nghiệmTìmTìm ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tập hợp các phương trình, hệ phương trình, bất phương trình đa thức, vô tỉ TẬP HỢP CÁC PHƯƠNG TRÌNH, HỆ PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH ĐA THỨC, VÔ TỈGi¶i c¸c ph¬ng tr×nh sau:1, x + 3 + 6 − x = 3 2, x + 9 = 5 − 2x + 43, x + 4 − 1 − x = 1 − 2x 4, ( x − 3) 10 − x2 = x2 − x − 125, 3 x + 4 − 3 x − 3 = 1 6, 3 2x − 1 + 3 x − 1 = 3 3x + 17, 2 x + 2 + x + 1 − x + 1 = 4(khèiD − 2005) 8, x + 2 x − 1 − x − 2 x − 1 = 2( BCVT − 2000)9, 3(2 + x − 2) = 2x + x + 6( HVKTQS− 01)10, 2x2 + 8x + 6 + x2 − 1 = 2x + 2( BK − 2000) 52 52 − x + 1 − x2 + − x − 1 − x2 = x + 1( PCCC − 2001)11, 4 412, x( x − 1) + x( x + 2) = 2 x2 ( SP2 − 2000A)13, 2x2 + 8x + 6 + x2 − 1 = 2x + 2( HVKTQS− 99)T×m m ®Ó ph¬ng tr×nh :14, x2 + mx + 2 = 2x + 1( KhèiB − 2006) cã 2 nghiÖm ph©n biÖt15, 2x2 + mx = 3 − x( SPKT − TPHCM ) cã nghiÖm16, 2x2 + mx − 3 = x − m( GT − 98) cã nghiÖmGi¶i c¸c ph¬ng tr×nh sau :17, x2 + x2 + 11 = 31 18, ( x + 5)(2 − x) = 3 x2 + 3x19, x2 − 3x + 3 + x2 − 3x + 6 = 3( TM − 98) 20, 2x2 + 5x − 1 = 7 x3 − 121, x2 + 2x + 4 = 3 x3 + 4x 22, 3 − x + x2 − 2 + x − x2 = 1(NT − 99)23, x + 1 + 4 − x + ( x + 1)(4 − x)(NN − 20001)24, x + 4 − x2 = 2 + 3x 4 − x2 ( M § C − 2001)25, x − 2 + 4 − x = x2 − 6x + 1126, 2x − 3 + 5 − 2x + 4x − x2 − 6 = 0( GTVT − TPHCM − 01)27, 3x − 2 + x − 1 = 4x − 9 + 2 3x2 − 5x + 2( HVKTQS− 97) x 2 + 7x + 4 2x 11 = 4 x ( DL § «ng § «−2000) +3 + = 2( GT − 95)28, 29, 3 x+2 x +1 2 2x x30, x + 2 = 2 2 31, 1 + 1 − x2 = x(1 + 2 1 − x2 ) x −132, (4x − 1) x2 + 1 = 2x2 + 2x + 1(§ Ò78) 33,x2 + 3x + 1 = ( x + 3) x2 + 1( GT − 01) 35, x2 + x + 1 = 1( XD − 98)34, 2(1 − x) x2 + 2x − 1 = x2 − 2x − 136, 3 2 − x = 1 − x − 1( TCKT − 2000) 37, 3 x + 7 − x = 1( LuËt − 96) 7− x − 3 x − 5 3 = 6 − x(C § − KiÓ ¸ t )38, 3 39, x3 + 1 = 2 3 2x − 1 mS 7− x + x − 5 3Gi¶i c¸c bÊt ph¬ng tr×nh sau :1, ( x − 1)(4 − x) > x − 2( M § C − 2000) 2, x + 1 > 3 − x + 4( BK − 99)3, x + 3 ≥ 2x − 8 + 7 − x ( AN − 97) 4, x + 2 − 3 − x < 5 − 2x ( TL − 2000) 1 − 1 − 4x25, ( x − 3) x2 − 4 ≤ x2 − 9(§ Ò 6, < 3(NN − 98) 11) x x2 12 + x − x2 12 + x − x2 > x − 4( SPVinh − 01)7, 8, ≥ ( HuÕ − 99) (1 + x + 1)2 x − 11 2x − 99, x2 + 3x + 2 + x2 + 6x + 5 ≤ 2x2 + 9x + 7( BK − 2000)10, x2 − 4x + 3 − 2x2 − 3x + 1 ≥ x − 1( KT − 2001)11, 5x2 + 10x + 1 ≥ 7 − x2 − 2x(§ Ò 135)12, −4 (4 − x)(2 + x) ≤ x − 2x − 12(§ Ò 2 149)13, ( x3 + 1) + ( x2 + 1) + 3x x + 1 > 0( XD − 99) 3 114, 3 x + < 2x + − 7( Th¸ iNguyª n − 2000) 2x 2x15, x( x − 4) − x2 + 4x + ( x − 2)2 < 2( HVNH − 99) T×m m ®Ó ph¬ng tr×nh sau cã nghiÖm thùc: Cho ph¬ng tr×nh : Xác định m để ph¬ng tr×nh sau có nghiệm Xác định m để ph¬ng tr×nh đã cho có nghiệm X¸c ®Þnh theo m sè nghiÖm cña ph¬ng tr×nh: T×m m ®Ó ph¬ng tr×nh sau cã 2 nghiÖm ph©n biÖt: Tìm tất cả giá trị của m để ph¬ng tr×nh sau có nghiệmTìm m để ph¬ng tr×nhcã nghiệm để ph¬ng tr×nh sau có nghiệm:Tìm sao cho ph¬ng tr×nh sau đây có nghiệmTìmTìm ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
phương pháp dạy học toán hình học giải tích giáo trình toán học tài liệu học môn toán phương trình vô tỉ hệ phương trình vô tiGợi ý tài liệu liên quan:
-
Giáo trình Giải tích Toán học: Tập 1 (Phần 1) - GS. Vũ Tuấn
107 trang 379 0 0 -
Báo cáo thí nghiệm về thông tin số
12 trang 228 0 0 -
Giáo trình Giải tích Toán học: Tập 1 (Phần 2) - GS. Vũ Tuấn
142 trang 132 0 0 -
Phương pháp nhân lượng liên hợp giải các bài toán về phương trình vô tỉ - Lê Phúc Lữ
10 trang 112 0 0 -
Luận Văn: Ứng Dụng Phương Pháp Tọa Độ Giải Một Số Bài Toán Hình Học Không Gian Về Góc và Khoảng Cách
37 trang 112 0 0 -
Giáo trình Hình học giải tích: Phần 1
88 trang 109 0 0 -
Giáo trình Toán học cao cấp (tập 2) - NXB Giáo dục
213 trang 91 0 0 -
Đại số tuyến tính và hình học giải tích - Bài tập tuyển chọn (Tái bản lần thứ 3): Phần 2
234 trang 64 0 0 -
69 trang 63 0 0
-
7 trang 55 1 0