Danh mục

Thiết kế thí nghiệm part 2

Số trang: 13      Loại file: pdf      Dung lượng: 275.98 KB      Lượt xem: 13      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tham khảo tài liệu 'thiết kế thí nghiệm part 2', khoa học tự nhiên, toán học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Thiết kế thí nghiệm part 2 14 Thi t k thí nghi m BI N ð NG ký hi u là Cv (%) HS H s bi n ñ ng ñư c tính theo công th c s Cv = × 100 _ x Xét ví d 1.1, kh i lư ng c a 16 chu t cái t i th i ñi m cai s a. Ta ñã có giá tr trung bình (47,58gram) và ñ l ch chu n (10,16 gram). Như v y phương sai m u hi u ch nh s là: 10,16 s Cv = × 100 = × 100 = 21,36 % _ 47,58 x KHO NG BI N THIÊN (ph m vi ch a s li u Range) G i Xmax là giá tr l n nh t, G i Xmin là giá tr nh nh t, ta có kho ng bi n thiên: R = xmax - xmin V i ví d 1.1, kh i lư ng c a 16 chu t t i th i ñi m cai s a. Ta có R = xmax - xmin = 58,5 – 24,0 = 34,5 gram SAI S CHU N (sai s c a trung bình c ng) ký hi u là SE S SE = n Xét ví d 1.1, kh i lư ng c a 16 chu t cái t i th i ñi m cai s a. Ta ñã có ñ l ch chu n (10,16 gram). Như v y sai s tiêu chu n s là: 10,16 S SE = = = 2,54 gram 16 n Ngoài các tham s trên, trong th ng kê còn dùng ñ l ch (ñ b t ñ i x ng), ñ nh n. Hai tham s này ñư c dùng khi xem xét có nên chuy n ñ i s li u không phân ph i chu n thành s li u phân ph i chu n hay không. Bi u di n s li u b ng ñ th 1.2.5. ð th là tóm t t s li u các d ng hình nh khác nhau và cho phép d dàng phát hi n nh ng ñi m ñ c bi t hơn so v i tóm t t b ng s . ð th ñ c bi t hi u qu khi ta mu n bi t ñư c các thông tin v s li u m t cách nhanh chóng. Có nhi u cách bi u di n s li u b ng ñ th : ð th t n s , ñ th hình thanh, ñ th ña giác, ch nh t (t ch c ñ ). ð i v i bi n ñ nh tính ho c bi n r i r c có th bi u di n s li u b ng ñ th thanh ho c ñ th bánh hình tròn. Chương 1 M t s khái ni m trong xác su t và th ng kê 15 S con ñ La T n su t T n su t ra (con) (%) tích lu (%) 1 337 30,12 30,12 2 275 24,58 54,69 3 213 19,03 73,73 4 137 12,24 85,97 5 86 7,69 93,66 6 49 4,38 98,03 7 22 1,97 100,00 Bi u ñ hình thanh bi u di n s l n sơ sinh qua 7 l a (n = 1119) Bi u ñ d ng bánh bi u hi n t n s ki u gen Halothane c a l n sơ sinh Pietrain (n =2760) S con ñ ra Ki u T n su t (%) gen (con) nn 724 26,20 Nn 1368 49,60 NN 668 24,20 ð i v i bi n ñ nh lư ng có th s d ng ñ th ña giác, ñ th h p hay t ch c ñ ñ th hi n. Ví d : S n lư ng s a (kg) c a 108 dê Bách Th o trong m t chu kỳ ti t s a ghi l i như sau : 147,9 125,4 104,1 164,4 193,8 188,4 222,4 287,3 158,1 132,0 224,0 163,8 153,3 100,6 219,5 130,4 114,0 182,1 156,9 66,3 140,6 128,3 193,2 127,1 125,0 129,9 89,7 254,4 240,3 148,2 190,0 176,7 73,8 147,9 222,7 191,6 174,3 211,0 214,5 169,5 115,0 ...

Tài liệu được xem nhiều: