Danh mục

Tiếp đầu ngữ A - X có ví dụ

Số trang: 23      Loại file: pdf      Dung lượng: 191.83 KB      Lượt xem: 19      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tài liệu tham khảo Tiếp đầu ngữ A có ví dụ có ví dụ dành cho các bạn đang theo học môn tiếng Anh hiểu thêm và ngữ pháp tiếng anh căn bản và học tập tốt hơn.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tiếp đầu ngữ A - X có ví dụ Page |1 TIẾP ĐẦU NGỮ “A” a accede (vi): đồng ý, tán thành, thừa Hàm nghĩa đang, vẫn còn nhận Gốc Anh cổ acquaint (vt): làm quen abed: ở trên giường administer (vt): trông nom, quản lý, cai aground: mắc cạn quản alive: còn sống, đang sống admit (vt): kết nạp, nhận vào ashore: trên bờ; vào bờ advent (n): sự đến, sự tới (của một sự asleep: đang ngủ việc gì). a = an ac = ad Hàm nghĩa không; không có Hàm nghĩa hòa vào, hướng về A đặt trước những phụ âm, ngoại trừ H. ac đặt trước c, q Gốc Hy lạp Gốc Latin achromatic (adj): không màu, không sắc accede (vi): đồng ý, tán thành, thừa aclinic (adj): không nghiêng, vô khuynh nhận anarchy (n) : tình trạng vô chính phủ acquaint (vt): làm quen anhydrous (adj): không có nước administer (vt): trông nom, quản lý, cai asexual (adj): vô tính quản atheistic (adj): vô thần, không tin có thần admit (vt): kết nạp, nhận vào thánh. advent (n): sự đến, sự tới (của một sự atypical (adj): không đúng kiểu, không việc gì). điển hình. ad ab = abs Hàm nghĩa chống trả lại, nghịch lại Hàm nghĩa rời xa, tách khỏi Gốc Latin abs đặt trước c, t. adverse (adj) thù địch, chống đối Gốc La tinh advert (vi)ám chỉ abduct (vt): bắt cóc, cuỗm đi advocate (vt) biện hộ, bào chữ. abjure (v): tuyên bố bỏ, nguyện bỏ; thề bỏ Aero abnormal (adj): không bình thường, khác Hàm nghĩa chống trả lại, nghịch lại thường Gốc Latin abscond (vi): lẩn trốn, bỏ trốn adverse (adj) thù địch, chống đối abstain (vt): kiêng, cử, tiết chế advert (vi)ám chỉ advocate (vt) biện hộ, bào chữ. ac = ad Hàm nghĩa hòa vào, hướng về agr = agro ac đặt trước c, q Hàm nghĩa đất, đồng ruộng Gốc Latin agr đặt trước những nguyên âm Gốc Hy lạp Page |2 agrestic (adj): ở nông thôn amphi gốc Hy Lạp agriculture (n): nông nghiệp ambidexter (adj): thuận cả hai tay agronomy (n): nông học ambidexter (n): người thuận cả hai tay ambit (n): đường bao quanh, chu vi al ambivalent (adj): vừa yêu vừa ghét Hàm nghĩa tất cả amphibious (adj): lưỡng cư, vừa ở cạn Gốc Latin vừa ở nước almighty (adj): toàn năng; có mọi quyền amphibological (adj): nước đôi, hai nghĩa lực almost (adv): hầu như, gần như, suýt ana nữa am = amb = ambi = amphi alone (adv&adj): trơ trọi, đơn độc, một Hàm nghĩa chung quanh, cả hai, ở hai mình bên altogether (adv): hoàn toàn am đặt trước p amb đặt trước những nguyên âm all = allo am, amb, ambi gốc La Tin Hàm nghĩa khác nhau, lệch nhau amphi gốc Hy Lạp all đặt trước những nguyên âm ambidexter (adj): thuận cả hai tay allergic (adj): dị ứng ambidexter (n): người thuận cả hai tay allomerism (n): tính khác chất ambit (n): đường bao quanh, chu vi allopathy (n): phép chữa bệnh đối chứng ambivalent (adj): vừa yêu vừa ghét allotropism (n): tính khác hình amphibious (adj): lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước alt = alti = alto amphibological (adj): nước đôi, hai nghĩa Hàm nghĩa cao alt đặt trước những nguyên âm. ant = anti = anth Gốc Latin Hàm nghĩa chống lại, đối nghịch altazimuth (n): máy đo độ cao của góc ant đặt trước những nguyên âm & h phương vị Gốc Hy Lạp altigraph (n): máy ghi độ cao. antacid (n): chất chống axit altimeter (n): cái đo độ cao antagonist (n): địch thủ alto (n): giọng nam cao, bè anto antibiotic (n): thuốc kháng sinh alto-relievo (n): đắp nổi cao, chạm nổi antibiotic (adj): kháng sinh cao anti-imperialism (n): chủ nghĩa chống đế alto-stratus (n): mây trung tầng quốc antiforeign (n): từ phản nghĩa am = amb = ambi = amphi anthelmintic (adj): trừ giun, trừ sán Hàm nghĩa chung quanh, cả hai, ở hai bên ante am đặt trước p Hàm nghĩa trước amb đặt trước những nguyên âm Gốc La Tin am, amb, ambi gốc La Tin Page |3 antecedence (n): quyền được trước, archaeo = archeo quyền ưu tiên Hàm nghĩa nguyên thủy, ban sơ, cổ, xưa antecedent (n): tiên hành tự Gốc Hy Lạp antedate (n): ngày tháng đề lui về trước archaeological (adj): (thuộc) khảo cổ học antemeridiem (adv): về buổi sáng, trước archaeologist (n): nhà khảo cổ ngọ, 10a,m: 10 giờ sáng archaeology (n): Khảo cổ học ante ...

Tài liệu được xem nhiều: