Tính chất đường phân giác của tam giác và 22 bài tập
Số trang: 7
Loại file: pdf
Dung lượng: 383.65 KB
Lượt xem: 16
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
TaiLieu.VN xin giới thiệu đến các bạn Tài liệu 22 bài tập về tính chất đường phân giác của tam giác để các bạn tham khảo. Chúng tôi đã sưu tầm nhiều bài tập có lời giải về tam giác đồng dạng giúp các bạn đang chuẩn bị bước vào kỳ thi quan trọng này có thêm Tài liệu ôn tập hữu ích.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tính chất đường phân giác của tam giác và 22 bài tập HƯỚNGDẪNSỬDỤNGSÁCH HƯỚNGDẪNSỬDỤNGSÁCHBạnđangcầmtrêntaycuốnsáchtươngtácđượcpháttriểnbởiTilado®.Cuốnsáchnàylàphiênbảnincủasáchđiệntửtạihttp://tilado.edu.vn.Đểcóthểsửdụnghiệuquảcuốnsách,bạncầncótàikhoảnsửdụngtạiTilado®.Trongtrườnghợpbạnchưacótàikhoản,bạncầntạotàikhoảnnhưsau:1. Vàotranghttp://tilado.edu.vn2. BấmvàonútĐăngkýởgócphảitrênmànhìnhđểhiểnthịraphiếuđăng ký.3. Điềnthôngtincủabạnvàophiếuđăngkýthànhviênhiệnra.Chúýnhững chỗcódấusaomàuđỏlàbắtbuộc.4. SaukhibấmĐăngký,bạnsẽnhậnđược1emailgửiđếnhòmmailcủabạn. Trongemailđó,có1đườngdẫnxácnhậnviệcđăngký.Bạnchỉcầnbấmvào đườngdẫnđólàviệcđăngkýhoàntất.5. Saukhiđăngkýxong,bạncóthểđăngnhậpvàohệthốngbấtkỳkhinào.Khiđãcótàikhoản,bạncóthểkếthợpviệcsửdụngsáchđiệntửvớisáchincùngnhau.Sáchbaogồmnhiềucâuhỏi,dướimỗicâuhỏicó1đườngdẫntươngứngvớicâuhỏitrênphiênbảnđiệntửnhưhìnhởdưới.Nhậpđườngdẫnvàotrìnhduyệtsẽgiúpbạnkiểmtrađápánhoặcxemlờigiảichitiếtcủabàitập.Nếubạnsửdụngđiệnthoại,cóthểsửdụngQRCodeđikèmđểtiệntruycập.CảmơnbạnđãsửdụngsảnphẩmcủaTilado®Tilado® TÍNHCHẤTĐƯỜNGPHÂNGIÁCCỦA TAMGIÁCBÀITẬPLIÊNQUAN1.ChotamgiácABCcócácgócBvàClàgócnhọn,đườngphângiácAD.BiếtAD = AB = √5cm,BD = 2cm.TínhđộdàiDC. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/429/863112.ChứngminhrằngtamgiácABClàtamgiácvuôngnếucácđườngphângiác BI CI 1BD,CEcắtnhautạiIthỏamãn: . = BD CE 2 Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/429/863223.ChotamgiácABCvuôngtạiA,đườngphângiácAD.GọiM,NtheothứtựlàchânđườngvuônggóckẻtừB,CđếnAD. BM + CNChứngminhrằng:AD ≤ . 2 Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/429/863324.ChotamgiácABCvớiAB=4cm,AC=8cm,BC=6cm.HaitiaphângiáctrongADvàBEcắtnhautạiO.ChứngminhrằngđoạnthẳngnốiđiểmOvớitrọngtâmGcủatamgiácABCsongsongvớiBC. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/429/863425.ChotamgiácABC,đườngphângiácAD.ĐặtAC = b, AB = c.Chứngminh 2bcrằng:AD < . b+c Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/429/863536.ChoΔABCcóAB=6cm,AC=9cm,BC=10cm.KẻđườngphângiácADcủa ^BAC(D ∈ BC).a. TínhDB,DC?b. TínhtỉsốdiệntíchcủaΔABDvàΔACD Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/429/863617.ChoΔABCcócácđườngphângiácAD,BE,CF(D ∈ BC, E ∈ AC, F ∈ AB). DB EC FATính . . ? DC EA FB Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/429/863718.ChoΔABC, Aˆ = 90 0,đườngphângiácAD(D ∈ BC).BiếtDB=15cm,DC=20cm.TínhAB,AC. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/429/863819.ChoΔABC, Aˆ = 90 0, AB = AC = 1 dm,đườngphângiácBD(D ∈ AC).TínhAD,DC. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/429/8639110.ChoΔABCcóAB=12cm,AC=20cm,BC=28cm.KẻđườngphângiácAD ^củaBAC(D ∈ BC).QuaDkẻDE//AB(E ∈ AC).a. TínhBD,DC,DE?b. ChobiếtS ΔABC = a cm 2.TínhS ΔABD ; S ΔADE ; S ΔDCE ? Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/429/86310211.ChoΔABC, Aˆ = 90 0, AB = 15 cm, AC = 20 cm,đườngcaoAH(H ∈ BC). ^ ^TiaphângiáccủaHABcắtHBtạiD.TiaphângiáccủaHACcắtHCtạiE.a. TínhAH.b. TínhDH,HE. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/429/86311212.ChoΔABC, AB = AC = 10 cm, BC = 12 cm.GọiIlàgiaođiểmcácđườngphângiáccủaΔABC.TínhBI. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/429/86312213.ChoΔABC, Aˆ = 90 0, AB = 21 cm, AC = 28 cm.ĐườngphângiácAD(D ∈ BC),DE⊥AC (E ∈ AC).a. TínhBD,DC,DE.b. TínhS ΔABD; S ΔACD? Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/429/86313214.ChoΔABC, AB = AC = 15 cm, BC = 10 cm.ĐườngphângiácBD(D ∈ AC)a. TínhAD,DC.b. ĐườngvuônggócvớiBDcắtđườngthẳngACtạiE.TínhEC. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/429/86314215.ChoΔABC,cácđườngphângiácBDvàCE(D ∈ AC, E ∈ AB).BiếtAD 2 AE 5 = ; = .DC 3 EB 6TínhcáccạnhcủaΔABC,biếtchuvicủaΔABCbằng45cm. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/429/86315216.ChoΔABC, AB = 12 cm, AC = 18 cm,đườngphângiácAD(D ∈ BC).ĐiểmIthuộcđoạnthẳngADsaochoAI = 2ID.GọiElàgiaođiểmcủaBIvàAC. AEa. Tínhtỉ ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tính chất đường phân giác của tam giác và 22 bài tập HƯỚNGDẪNSỬDỤNGSÁCH HƯỚNGDẪNSỬDỤNGSÁCHBạnđangcầmtrêntaycuốnsáchtươngtácđượcpháttriểnbởiTilado®.Cuốnsáchnàylàphiênbảnincủasáchđiệntửtạihttp://tilado.edu.vn.Đểcóthểsửdụnghiệuquảcuốnsách,bạncầncótàikhoảnsửdụngtạiTilado®.Trongtrườnghợpbạnchưacótàikhoản,bạncầntạotàikhoảnnhưsau:1. Vàotranghttp://tilado.edu.vn2. BấmvàonútĐăngkýởgócphảitrênmànhìnhđểhiểnthịraphiếuđăng ký.3. Điềnthôngtincủabạnvàophiếuđăngkýthànhviênhiệnra.Chúýnhững chỗcódấusaomàuđỏlàbắtbuộc.4. SaukhibấmĐăngký,bạnsẽnhậnđược1emailgửiđếnhòmmailcủabạn. Trongemailđó,có1đườngdẫnxácnhậnviệcđăngký.Bạnchỉcầnbấmvào đườngdẫnđólàviệcđăngkýhoàntất.5. Saukhiđăngkýxong,bạncóthểđăngnhậpvàohệthốngbấtkỳkhinào.Khiđãcótàikhoản,bạncóthểkếthợpviệcsửdụngsáchđiệntửvớisáchincùngnhau.Sáchbaogồmnhiềucâuhỏi,dướimỗicâuhỏicó1đườngdẫntươngứngvớicâuhỏitrênphiênbảnđiệntửnhưhìnhởdưới.Nhậpđườngdẫnvàotrìnhduyệtsẽgiúpbạnkiểmtrađápánhoặcxemlờigiảichitiếtcủabàitập.Nếubạnsửdụngđiệnthoại,cóthểsửdụngQRCodeđikèmđểtiệntruycập.CảmơnbạnđãsửdụngsảnphẩmcủaTilado®Tilado® TÍNHCHẤTĐƯỜNGPHÂNGIÁCCỦA TAMGIÁCBÀITẬPLIÊNQUAN1.ChotamgiácABCcócácgócBvàClàgócnhọn,đườngphângiácAD.BiếtAD = AB = √5cm,BD = 2cm.TínhđộdàiDC. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/429/863112.ChứngminhrằngtamgiácABClàtamgiácvuôngnếucácđườngphângiác BI CI 1BD,CEcắtnhautạiIthỏamãn: . = BD CE 2 Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/429/863223.ChotamgiácABCvuôngtạiA,đườngphângiácAD.GọiM,NtheothứtựlàchânđườngvuônggóckẻtừB,CđếnAD. BM + CNChứngminhrằng:AD ≤ . 2 Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/429/863324.ChotamgiácABCvớiAB=4cm,AC=8cm,BC=6cm.HaitiaphângiáctrongADvàBEcắtnhautạiO.ChứngminhrằngđoạnthẳngnốiđiểmOvớitrọngtâmGcủatamgiácABCsongsongvớiBC. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/429/863425.ChotamgiácABC,đườngphângiácAD.ĐặtAC = b, AB = c.Chứngminh 2bcrằng:AD < . b+c Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/429/863536.ChoΔABCcóAB=6cm,AC=9cm,BC=10cm.KẻđườngphângiácADcủa ^BAC(D ∈ BC).a. TínhDB,DC?b. TínhtỉsốdiệntíchcủaΔABDvàΔACD Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/429/863617.ChoΔABCcócácđườngphângiácAD,BE,CF(D ∈ BC, E ∈ AC, F ∈ AB). DB EC FATính . . ? DC EA FB Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/429/863718.ChoΔABC, Aˆ = 90 0,đườngphângiácAD(D ∈ BC).BiếtDB=15cm,DC=20cm.TínhAB,AC. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/429/863819.ChoΔABC, Aˆ = 90 0, AB = AC = 1 dm,đườngphângiácBD(D ∈ AC).TínhAD,DC. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/429/8639110.ChoΔABCcóAB=12cm,AC=20cm,BC=28cm.KẻđườngphângiácAD ^củaBAC(D ∈ BC).QuaDkẻDE//AB(E ∈ AC).a. TínhBD,DC,DE?b. ChobiếtS ΔABC = a cm 2.TínhS ΔABD ; S ΔADE ; S ΔDCE ? Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/429/86310211.ChoΔABC, Aˆ = 90 0, AB = 15 cm, AC = 20 cm,đườngcaoAH(H ∈ BC). ^ ^TiaphângiáccủaHABcắtHBtạiD.TiaphângiáccủaHACcắtHCtạiE.a. TínhAH.b. TínhDH,HE. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/429/86311212.ChoΔABC, AB = AC = 10 cm, BC = 12 cm.GọiIlàgiaođiểmcácđườngphângiáccủaΔABC.TínhBI. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/429/86312213.ChoΔABC, Aˆ = 90 0, AB = 21 cm, AC = 28 cm.ĐườngphângiácAD(D ∈ BC),DE⊥AC (E ∈ AC).a. TínhBD,DC,DE.b. TínhS ΔABD; S ΔACD? Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/429/86313214.ChoΔABC, AB = AC = 15 cm, BC = 10 cm.ĐườngphângiácBD(D ∈ AC)a. TínhAD,DC.b. ĐườngvuônggócvớiBDcắtđườngthẳngACtạiE.TínhEC. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/429/86314215.ChoΔABC,cácđườngphângiácBDvàCE(D ∈ AC, E ∈ AB).BiếtAD 2 AE 5 = ; = .DC 3 EB 6TínhcáccạnhcủaΔABC,biếtchuvicủaΔABCbằng45cm. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/429/86315216.ChoΔABC, AB = 12 cm, AC = 18 cm,đườngphângiácAD(D ∈ BC).ĐiểmIthuộcđoạnthẳngADsaochoAI = 2ID.GọiElàgiaođiểmcủaBIvàAC. AEa. Tínhtỉ ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Sách về tam giác đồng dạng Tam giác đồng dạng Bài toán tam giác đồng dạng Bài tập tam giác đồng dạng 22 bài tập về tam giác Tính chất đường phân giácGợi ý tài liệu liên quan:
-
Giáo án Toán lớp 8: Bài tập cuối chương 8 (Sách Chân trời sáng tạo)
6 trang 34 0 0 -
Hình học phẳng và các bài toán (Tập 1): Phần 1
137 trang 31 0 0 -
Giáo án Hình học lớp 8: Chương 3: Tam giác đồng dạng
53 trang 29 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 8 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
10 trang 28 0 0 -
Đề cương ôn tập học kì 2 môn Toán lớp 8 năm 2022-2023 - Trường THCS Ngô Sĩ Liên, Bà Rịa - Vũng Tàu
6 trang 28 0 0 -
Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 8 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
11 trang 26 0 0 -
Tam giác đồng dạng - Toán bổ trợ và nâng cao
31 trang 24 0 0 -
24 trang 22 0 0
-
9 trang 22 0 0
-
Bài giảng Hình học lớp 8 - Tiết 42: Khái niệm hai tam giác đồng dạng
11 trang 20 0 0