Trắc nghiệm Dao động cơ học-Bài 5
Số trang: 6
Loại file: pdf
Dung lượng: 128.23 KB
Lượt xem: 7
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Câu 1: Một chất điểm khối lượng m=100 gam, dao động điều hòa với phương trình x=4cos(2t)cm. Cơ năng trong dao động điều hòa của chất điểm là..
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Trắc nghiệm Dao động cơ học-Bài 5 NG VI T HÙNG Tr c nghi m Dao ng cơ h c 05. NĂNG LƯ NG DAO NG I U HÒACâu 1: M t ch t i m kh i lư ng m = 100 gam, dao ng i u hoà v i phương trình x = 4cos(2t) cm. Cơ năng trongdao ng i u hoà c a ch t i m làA. E = 3200 J B. E = 3,2 J C. E = 0,32 J D. E = 0,32 mJ c ng k = 150 N/m và có năng lư ng dao ng là E = 0,12 J. BiênCâu 2: M t con l c lò xo có dao ng c acon l c có giá tr làA. A = 0,4 m B. A = 4 mm C. A = 0,04 m D. A = 2 cm o là 10 cm. Cơ năng daoCâu 3: M t con l c lò xo có c ng k = 50 N/m dao ng i u hòa v i chi u dài qu ng c a con l c lò xo làA. E = 0,0125 J B. E = 0,25 J C. E = 0,0325 J D. E = 0,0625 JCâu 4: M t v t có kh i lư ng m = 200 gam, dao ng i u hoà v i phương trình x = 10cos(5πt) cm. T i th i i m t =0,5 s thì v t có ng năng làA. E = 0,125 J B. E = 0,25 J C. E = 0,2 J D. E = 0,1 J nào thì ng năng b ng th năng?Câu 5: M t v t dao ng i u hòa v i biên A. T i li A A A B. x = C. x = D. x =A. x = A 2 4 2 nào thì th năng b ng 3 l n ng năng?Câu 6: M t v t dao ng i u hòa v i biên A. T i li A A3 A AA. x = ± B. x = ± C. x = ± D. x = ± 2 2 3 2 nào thì ng năng b ng 8 l n th năng?Câu 7: M t v t dao ng i u hòa v i biên A. T i li A A2 A AA. x = ± B. x = ± C. x = ± D. x = ± 9 2 3 22 nào thì th năng b ng 8 l n ng năng?Câu 8: M t v t dao ng i u hòa v i biên A. T i li A 2 2A A A2A. x = ± B. x = ± C. x = ± D. x = ± 9 3 3 2Câu 9: M t v t dao ng i u hòa v i t n s góc ω và biên A. Khi ng năng b ng 3 l n th năng thì t c vc av t có bi u th c ωA 3ωA 2ωA 3ωAA. v = B. v = C. v = D. v = 3 3 2 2Câu 10: M t v t dao ng i u hòa v i t n s góc ω và biên A. Khi th năng b ng 3 l n ng năng thì t c vc a v t có bi u th c ωA ωA 2ωA 3ωAA. v = B. v = C. v = D. v = 3 2 3 2Câu 11: M t v t dao ng i u hòa v i phương trình x = 10cos(4πt) cm. T i th i i m mà ng năng b ng 3 l n thnăng thì v t cách VTCB m t kho ngA. 3,3 cm B. 5,0 cm C. 7,0 cm D. 10,0 cmCâu 12: M t v t dao ng i u hòa v i phương trình x = 4cos(2πt + π/6) cm. T i th i i m mà th năng b ng 3 l n ng năng thì v t cách VTCB m t kho ng bao nhiêu (l y g n úng)?A. 2,82 cm B . 2 cm C. 3,46 cm D. 4 cmCâu 13: M t v t dao ng i u hòa v i phương trình x = 10cos(4πt + π/3) cm. T i th i i m mà th năng b ng 3 l n ng năng thì v t có t c làA. v = 40π cm/s B. v = 20π cm/s C. v = 40 cm/s D. v = 20 cm/sCâu 14: M t v t dao ng i u hoà v i phương trình x = 5cos(20t) cm. T c c a v t t i t i v trí mà th năng g p 3l n ng năng làA. v = 12,5 cm/s B. v = 25 cm/s C. v = 50 cm/s D. v = 100 cm/sCâu 15: M t v t dao ng i u hòa v i phương trình x = 9cos(20t + π/3) cm. T i th i i m mà th năng b ng 8 l n ng năng thì v t có t c làA. v = 40 cm/s B. v = 90 cm/s C. v = 50 cm/s D. v = 60 cm/sCâu 16: M t v t dao ng i u hòa v i phương trình x = 8cos(5πt + π/3) cm. T i th i i m mà ng năng b ng 3 l nth năng thì v t có t c là (l y g n úng):Mobile: 0985074831 Hãy nói KHÔNG v i máy tính c m tay! NG VI T HÙNG Tr c nghi m Dao ng cơ h cA. v = 125,6 cm/s B. v = 62,8 cm/s C. v = 41,9 cm ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Trắc nghiệm Dao động cơ học-Bài 5 NG VI T HÙNG Tr c nghi m Dao ng cơ h c 05. NĂNG LƯ NG DAO NG I U HÒACâu 1: M t ch t i m kh i lư ng m = 100 gam, dao ng i u hoà v i phương trình x = 4cos(2t) cm. Cơ năng trongdao ng i u hoà c a ch t i m làA. E = 3200 J B. E = 3,2 J C. E = 0,32 J D. E = 0,32 mJ c ng k = 150 N/m và có năng lư ng dao ng là E = 0,12 J. BiênCâu 2: M t con l c lò xo có dao ng c acon l c có giá tr làA. A = 0,4 m B. A = 4 mm C. A = 0,04 m D. A = 2 cm o là 10 cm. Cơ năng daoCâu 3: M t con l c lò xo có c ng k = 50 N/m dao ng i u hòa v i chi u dài qu ng c a con l c lò xo làA. E = 0,0125 J B. E = 0,25 J C. E = 0,0325 J D. E = 0,0625 JCâu 4: M t v t có kh i lư ng m = 200 gam, dao ng i u hoà v i phương trình x = 10cos(5πt) cm. T i th i i m t =0,5 s thì v t có ng năng làA. E = 0,125 J B. E = 0,25 J C. E = 0,2 J D. E = 0,1 J nào thì ng năng b ng th năng?Câu 5: M t v t dao ng i u hòa v i biên A. T i li A A A B. x = C. x = D. x =A. x = A 2 4 2 nào thì th năng b ng 3 l n ng năng?Câu 6: M t v t dao ng i u hòa v i biên A. T i li A A3 A AA. x = ± B. x = ± C. x = ± D. x = ± 2 2 3 2 nào thì ng năng b ng 8 l n th năng?Câu 7: M t v t dao ng i u hòa v i biên A. T i li A A2 A AA. x = ± B. x = ± C. x = ± D. x = ± 9 2 3 22 nào thì th năng b ng 8 l n ng năng?Câu 8: M t v t dao ng i u hòa v i biên A. T i li A 2 2A A A2A. x = ± B. x = ± C. x = ± D. x = ± 9 3 3 2Câu 9: M t v t dao ng i u hòa v i t n s góc ω và biên A. Khi ng năng b ng 3 l n th năng thì t c vc av t có bi u th c ωA 3ωA 2ωA 3ωAA. v = B. v = C. v = D. v = 3 3 2 2Câu 10: M t v t dao ng i u hòa v i t n s góc ω và biên A. Khi th năng b ng 3 l n ng năng thì t c vc a v t có bi u th c ωA ωA 2ωA 3ωAA. v = B. v = C. v = D. v = 3 2 3 2Câu 11: M t v t dao ng i u hòa v i phương trình x = 10cos(4πt) cm. T i th i i m mà ng năng b ng 3 l n thnăng thì v t cách VTCB m t kho ngA. 3,3 cm B. 5,0 cm C. 7,0 cm D. 10,0 cmCâu 12: M t v t dao ng i u hòa v i phương trình x = 4cos(2πt + π/6) cm. T i th i i m mà th năng b ng 3 l n ng năng thì v t cách VTCB m t kho ng bao nhiêu (l y g n úng)?A. 2,82 cm B . 2 cm C. 3,46 cm D. 4 cmCâu 13: M t v t dao ng i u hòa v i phương trình x = 10cos(4πt + π/3) cm. T i th i i m mà th năng b ng 3 l n ng năng thì v t có t c làA. v = 40π cm/s B. v = 20π cm/s C. v = 40 cm/s D. v = 20 cm/sCâu 14: M t v t dao ng i u hoà v i phương trình x = 5cos(20t) cm. T c c a v t t i t i v trí mà th năng g p 3l n ng năng làA. v = 12,5 cm/s B. v = 25 cm/s C. v = 50 cm/s D. v = 100 cm/sCâu 15: M t v t dao ng i u hòa v i phương trình x = 9cos(20t + π/3) cm. T i th i i m mà th năng b ng 8 l n ng năng thì v t có t c làA. v = 40 cm/s B. v = 90 cm/s C. v = 50 cm/s D. v = 60 cm/sCâu 16: M t v t dao ng i u hòa v i phương trình x = 8cos(5πt + π/3) cm. T i th i i m mà ng năng b ng 3 l nth năng thì v t có t c là (l y g n úng):Mobile: 0985074831 Hãy nói KHÔNG v i máy tính c m tay! NG VI T HÙNG Tr c nghi m Dao ng cơ h cA. v = 125,6 cm/s B. v = 62,8 cm/s C. v = 41,9 cm ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Tài liệu vật lý cách giải vật lý phương pháp học môn lý bài tập lý cách giải nhanh lýTài liệu liên quan:
-
Giáo trình hình thành ứng dụng điện thế âm vào Jfet với tín hiệu xoay chiều p2
10 trang 59 0 0 -
Giáo trình hình thành nguyên lý ứng dụng hệ số góc phân bố năng lượng phóng xạ p4
10 trang 46 0 0 -
13. TƯƠNG TÁC GIỮA HAI DÒNG ĐIỆN THẲNG SONG SONG. ĐỊNH NGHĨA ĐƠN VỊ AM-PE
4 trang 40 0 0 -
Giáo trình hình thành phân đoạn ứng dụng cấu tạo đoạn nhiệt theo dòng lưu động một chiều p5
10 trang 30 0 0 -
35 trang 30 0 0
-
Tài liệu: Hướng dẫn sử dụng phần mềm gõ công thức Toán MathType
12 trang 29 0 0 -
Giáo trình hình thành chu kỳ kiểm định của hạch toán kế toán với tiến trình phát triển của xã hội p4
10 trang 29 0 0 -
21 trang 28 0 0
-
Thiết kế vĩ đại - Stephen Hawking & Leonard Mlodinow (Phần 5)
5 trang 28 0 0 -
Bài giảng vật lý : Tia Ronghen part 3
5 trang 28 0 0