Danh mục

Trắc nghiệm Hóa sinh: Acid nucleic

Số trang: 8      Loại file: doc      Dung lượng: 576.50 KB      Lượt xem: 22      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Phí tải xuống: 1,000 VND Tải xuống file đầy đủ (8 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tài liệu gồm 50 trắc nghiệm có đáp án môn Hóa sinh trong phần acid nucleic, hi vọng tài liệu sẽ là nguồn tư liệu bổ ích cho các bạn trong quá trình học tập nâng cao kiến thức bộ môn của mình. Để biết rõ hơn nội dung chi tiết, mời các bạn cùng tham khảo tài liệu.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Trắc nghiệm Hóa sinh: Acid nucleicTrắc nghiệm Hóa sinh YHDP2 O8 - 14 Cactus CÁU HOÍI TRÀÕC NGHIÃÛM ACID NUCLEIC1. Acid nucleic laì mäüt loaûi protein taûp, thæåìng kãút håüp våïi protein sau âãø taûonucleoprotein: 1. Protamin 2. Albumin 3. Glutin 4. Globulin 5. Histon2. Nucleosidase thuíy phán Nucleosid thaình base coï Nitå, pentose vaì acid phosphoric: A. Âuïng B. Sai3. Acid photphoric khi thoaïi hoïa chè chuí yãúu tham gia voìa quaï trçnh khæí phosphoryloxy hoïa chæï khäng âæåüc âaìo thaíi qua næåïc tiãøu: A. Âuïng B. Sai4.Base nitå trong thaình pháön acid nucleic dáùn xuáút tæì nhán: A. Purin, Pyridin B. Purin, Pyrol C. Pyrimidin, Imidazol D. Pyridin, Indol E. Pyrimidin, Purin5.Base nitå dáùn xuáút tæì pyrimidin: A. Cytosin, Uracil, Histidin B. Uracil, Cytosin, Thymin C. Thymin, Uracil, Guanin D. Uracil, guanin, Hypoxanthin E. Cytosin, Guanin, Adenin6.Base nitå dáùn xuáút tæì purin: A. Adenin, Guanin, Cytosin B. Guanin, Hypoxanthin , Thymin C. Hypoxanthin, Metylhypoxanthin, Uracil D. Guanin, Adenin, Hypoxanthin E. Cytosin, Thymin, Guanin7.Cäng thæïc sau coï tãn: A. Guanin NH2 B. Adenin C. Cytosin N N D. Hypoxanthin E. Uracil N NH YHDP220082014Trắc nghiệm Hóa sinh YHDP2 O8 - 14 Cactus8.Cäng thæïc sau coï tãn: NH2 A.Cytosin B. Thymin N C. Hypoxanthin D. Adenin HO N E. Uracil9. Thaình pháön hoïa hoüc chênh cuía ADN: A. Guanin, Adenin, Cytosin, Uracil, .D ribose, H3PO4 B. Adenin, Guanin, Uracil, Thymin, .D deoxyribose, H3PO4 C. Guanin, Adenin, Cytosin, Thymin, .D deoxyribose, H3PO4 D. Guanin, Adenin, Uracil, Thymin, .D deoxyribose, H3PO4 E. Guanin, Adenin, Uracil, Thymin, .D ribose, H3PO410. Thaình pháön hoïa hoüc chênh cuía ARN : A. Guanin, Adenin, Cytosin, Thymin, .D deoxyribose, H3PO4 B. Guanin, Adenin, Cytosin, Thymin, .D ribose C. Guanin, Adenin, Cytosin, Thymin, .D ribose D. Uracil, Thymin, Adenin, Hypoxanthin, .D deoxyribose, H3PO4 E. Guanin, Adenin, Cytosin, Uracil, .D ribose, H3PO411. Thaình pháön hoïa hoüc chênh cuía acid nucleic : 1. Pentose, H3PO4 , Base nitå 2. Deoxyribose, H3PO4 , Base dáùn xuáút tæì purin 3. Ribose, H3PO4 , Base dáùn xuáút tæì pyrimidin 4. Ribose, H3PO4 , Base dáùn xuáút tæì pyridin 5. Deoxyribose, H3PO4 , Base dáùn xuáút tæì pyrol A. 1, 2, 4 B. 1, 2, 3 C. 2, 4, 5 D. 1, 4, 5 E. 3, 4, 512. Caïc nucleosid sau gäöm : 1. Adenin näúi våïi Ribose båíi liãn kãút glucosid 2. Uracil näúi våïi Hexose båíi liãn kãút glucosid 3. Guanin näúi våïi Deoxyribose båíi liãn kãút glucosid 4. Thymin näúi våïi Deoxyribose båíi liãn kãút glucosid 5. Cytosin näúi våïi Ribinose båíi liãn kãút peptid A. 1,2,3 B. 1,3,5 C. 2,3,4 D. 1,3,4 E. 3,4,513. Thaình pháön nucleotid gäöm : 1. Nucleotid, Pentose, H3PO4 2. Base nitå, Pentose, H3PO4 3. Adenosin, Deoxyribose, H3PO4 4. Nucleosid, H3PO4 5. Nucleosid, Ribose, H3PO4 A. 1, 2 B. 3, 4 C. 4, 5 D. 2, 3 E. 2, 4 YHDP220082014Trắc nghiệm Hóa sinh YHDP2 O8 - 14 Cactus14. Cäng thæïc sau coï tãn : NH2 A. Guanosin 5’ monophosphat B. Adenosin 3’ monophosphat N N C. Adenosin 5’ monophosphat O D. Cytosin 5’ monophosphat N N C H2 O P OH E. Uridin 3’ monophosphat OH HO OH15. Cäng thæïc sau laì: OH A. AMP N CH3 B. dAMP O C. dTMP O D. TMP N O C H2OPOH E. dCMP OH16. Vai troì ATP trong cåthãø: HO H 1. Tham gia phaín æïng hydro hoïa ...

Tài liệu được xem nhiều: