Danh mục

Trắc nghiệm Hóa sinh: Hemoglobin

Số trang: 11      Loại file: doc      Dung lượng: 131.00 KB      Lượt xem: 14      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Phí tải xuống: 1,000 VND Tải xuống file đầy đủ (11 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tài liệu gồm 45 câu hỏi trắc nghiệm môn Hóa sinh có đáp án, các câu hỏi xoay quanh chủ đề Hemoglobin. Nhằm giúp các bạn trong việc ôn tập, luyện tập và vận dụng các kiến thức vào việc giải các bài tập, đồng thời đáp ứng cho các kỳ thi về môn Hóa sinh. Chúc các bạn học tốt.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Trắc nghiệm Hóa sinh: HemoglobinTrắcnghiệmHóasinh Cactus CÁU HOÍI TRÀÕC NGHIÃÛM HEMOGLOBIN1. Hemoglobin laì mäüt loaûi : A. Metaloprotein B. Nucleoprotein C. Chromoprotein D. Hemoprotein E. Photphoprotein2.Caïc hemoglobin ngæåìi bçnh thæåìng laì: A.HbA, HbC, HbF B.HbA, HbF, HbS C.HbA, HbA2, HbF D.HbD, HbE, HbF E. HbA, HbC, HbD3. Catalase, Peroxidase laì loaûi: A. Metaloprotein B. Nucleoprotein C. Chromoprotein D. Hemoprotein E. Photphoprotein4. Cytocrom laì loaûi: A. Metaloprotein B. Protein thuáön C. Protein coï maìu D. Nucleoprotein E. Táút caí caïc cáu trãn âãöu sai5.Porphin âæåüc cáúu taûo båíi 4 nhán pyrol liãn kãút våïi nhau båíi cáöu näúi : A.Mãtyl . B.Metylen . C.Disulfua . D.Methenyl . E.Oxy .6.Cáúu taûo Hem gäöm : A.Porphin, 4 gäúc V, 2 gäúc M, 2 gäúc P, Fe . B.Porphin, 2 gäúc E, 4 gäúc M, 2 gäúc P, Fe . C.Porphin, 4 gäúc M, 2 gäúc V, 2 gäúc P, Fe . D.Porphin, 4 gäúc M, 2 gäúc V, 2 gäúc P, Fe . E.Porphin, 4 gäúc M, 2 gäúc V, 2 gäúc E, Fe .7.Cáúu taûo hem gäöm : A.Porphyrin gàõn våïi gäúc M, gäúc P vaì gäúc V, B.Protoporphyrin , Fe . C.Protoporphyrin , Fe . D.Protoporphyrin , Fe . E.Protoporphyrin , Fe .8.Hb âæåüc cáúu taûo båíi : YHDP220082014TrắcnghiệmHóasinh Cactus A.Protoporphyrin , Fe , globulin. B.Protoporphyrin , Fe , globin. C.Hem, globulin . D.Protoporphyrin , Fe , globin. E.Protoporphyrin , Fe , globin.9.Choün táûp håüp âuïng, trong Hb coï cáúu taûo : 1.Mỗi hem liãn kãút våïi mäüt chuäøi polypeptid . 2.Hai hem liãn kãút våïi mäüt chuäøi polypeptid . 3.Bäún hem liãn kãút våïi mäüt globin . 4.Mäüt hem liãn kãút våïi bäún globin . 5.Bäún hem liãn kãút våïi bäún chuäøi polypeptid . A.1,2,3 . B.1,3,5 . C.2,4,5 . D.2,3,4 . E.1,4,5 .10.Globin trong HbA gäöm : A.2 chuäøi , 2 chuäøi . B.2 chuäøi , 2 chuäøi . C.2 chuäøi , 2 chuäøi . D.2 chuäøi , 2 chuäøi . E.2 chuäøi , 2 chuäøi .11.Globin trong HbF gäöm : A.2 chuäøi , 2 chuäøi . B.2 chuäøi , 2 chuäøi . C.2 chuäøi , 2 chuäøi . D.2 chuäøi , 2 chuäøi . E.2 chuäøi , 2 chuäøi .12.Liãn kãút hçnh thaình giæîa hem vaì globin laì : A.Liãn kãút hydro giæîa Fe vaì nitå cuía pyrol . B.Liãn kãút âäöng hoaï trë giæîa Fe vaì nitå cuía pyrol . C.Liãn kãút ion giæîa Fe vaì nitå cuía imidazol . D.Liãn kãút phäúi trê giæîa Fe vaì nitå cuía imidazol . E.Liãn kãút ion giæîa Fe vaì nitå cuía histidin .13.Oxyhemoglobin âæåüc hçnh thaình do : A.Gàõn O2 vaìo nhán imidazol båíi liãn kãút phäúi trê . B.O xy hoïa hem bàòng O2 . C.Gàõn O2 vaìo Fe bàòng liãn kãút phäúi trê . D.Gàõn O2 vaìo nhán pyrol . E.Gàõn O2 vaìo imidazol .14.O2 gàõn våïi Hb åí phäøi thç : YHDP220082014TrắcnghiệmHóasinh Cactus A.Fe Fe . 0 B.Fe Fe . C.Fe Fe . D.Fe Fe . 0 E.Fe Fe .15.Thaình pháön cáúu truïc Hb sàõp xãúp theo thæï tæû phæïc taûp dáön : 1.Pyrol . 2.Porphyrin . 3.Porphin . 4.Hem . 5.Hb . A.1,2,3,4,5. B.1,3,2,4,5. C.3,2,1,4,5. D.4,5,3,2,1. E.2,3,4,5,1.16.Hb bçnh thæåìng cuía ngæåìi træåíng thaình laì : A.HbA, HbA2 . B.HbC, HbF. C.HbF, HbS . D.HbC, HbS . E.HbF, HbA2 . YHDP220082014TrắcnghiệmHóasinh Cactus13.Hb bë oxy hoïa taûo thaình : A.Oxyhemoglobin . B.Carboxyhemoglobin . C.Carbohemoglobin . D.Hematin . E.Methemoglobin .14.Hb kãút håüp våïi CO : A.Qua nhoïm amin cuía globin . B.Qua nitå cuía Imidazol . C.Qua nitå cuía Pyrol . D.Qua nhoïm Carboxyl cuía globin . E.Qua Fe cuía hem .15.Vai troì cuía Hemoglobin trong cå thãø . 1.Kãút håüp våïi CO âãø giaíi âäüc . 2.Váûn chuyãøn Oxy tæì phäøi âãún tãú baìo . 3.Váûn chuyãøn mäüt pháön CO2 tæì tãú baìo âãún phäøi . 4.Phán huíy H2O2 . 5.Oxy hoïa Fe thaình Fe váûn chuyãøn âiãûn tæí . Choün táûp håüp âuïng : A.1,2,3 . B.2,3,4 . C.1,3,4 . D.3,4,5 . E.2,3,5 .16.Hb kãút håüp våïi Oxy khi : A.pCO2 tàng, H tàng, pO2 giaím . B.pCO2 giaím, H tàng, pO2 giaím . C.pCO2 giaím, H giaím, pO2 tàng . D.pCO2 tàng, H giaím, pO2 giaím . E.pCO2 giaím, H giaím, pO2 giaím .17.Hb taïc duûng nhæ 1 enzym xuïc taïc phaín æïng : A.Chuyãøn nhoïm metyl . B.Chuyãøn nhoïm - CHO . C.Phán huíy H2O2 . D.Thuíy phán ...

Tài liệu được xem nhiều: