Tài liệu gồm 87 câu hỏi trắc nghiệm môn Hóa sinh có đáp án, hi vọng với tài liệu này các bạn sẽ ôn luyện cho môn học thật tốt, kỹ năng giải bài tập trắc nghiệm hóa sinh sẽ nâng lên. Mời các bạn cùng tham khảo tài liệu.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Trắc nghiệm Hóa sinh: Hemoglobin (tiếp theo)Trắc nghiệm Hóa sinh Cactus CÂUHỎITRẮCNGHIỆMHEMOGLOBIN1.Porphinđượccấutạobởi4nhânpyrolliênkếtvớinhaubởicâunối: A.Mêtyl. B.Metylen. C.Disulfua D.Methenyl E.Oxy.2.CấutạoHemgồm: A.Porphin,4gốcV,2gốcM,2gốcP,Fe . B.Porphin,2gốcE,4gốcM,2gốcP,Fe . C.Porphin,4gốcM,2gốcV,2gốcP,Fe . D.Porphin,4gốcM,2gốcV,2gốcP,Fe . E.Porphin,4gốcM,2gốcV,2gốcE,Fe .3.Cấutạohemgồm: A.PorphyringắnvớigốcM,gốcPvàgốcV, B.Protoporphyrin ,Fe . C.Protoporphyrin ,Fe . D.Protoporphyrin ,Fe . E.Protoporphyrin ,Fe .4.Hbđượccấutạobởi: A.Protoporphyrin ,Fe ,globulin. B.Protoporphyrin ,Fe ,globin. C.Hem,globulin. D.Protoporphyrin ,Fe ,globin. E.Protoporphyrin ,Fe ,globin.5.Chọntậphợpđúng,trongHbcócấutạo: 1.Mộthemliênkếtvớimộtchuổipolypeptid. 2.Haihemliênkếtvớimộtchuổipolypeptid. 3.Bốnhemliênkếtvớimộtglobin. 4.Mộthemliênkếtvớibốnglobin. 5.Bốnhemliênkếtvớibốnchuổipolypeptid.Chọntậphợpđúng:A.1,2,3 B.1,3,5 C.2,4,5 D.2,3,4 E.1,4,5.6.GlobintrongHbAgồm: A.2chuổi ,2chuổi B.2chuổi ,2chuổi . C.2chuổi ,2chuổi D.2chuổi ,2chuổi . YHDP2 2008 - 2014 1Trắc nghiệm Hóa sinh Cactus E.2chuổi ,2chuổi 7.GlobintrongHbFgồm: A.2chuổi ,2chuổi . B.2chuổi ,2chuổi . C.2chuổi ,2chuổi . D.2chuổi ,2chuổi . E.2chuổi ,2chuổi .8.Liênkếthìnhthànhgiữahemvàglobinlà: A.LiênkếthydrogiữaFe vànitơcủapyrol. B.LiênkếtđồnghoátrịgiữaFe vànitơcủapyrol. C.LiênkếtiongiữaFe vànitơcủaimidazol. D.LiênkếtphốitrígiữaFe vànitơcủaimidazol. E.LiênkếtiongiữaFe vànitơcủahistidin. 9.Oxyhemoglobinđượchìnhthànhdo: A.GắnO2vàonhânimidazolbởiliênkếtphốitrí. B.OxyhóahembằngO2. C.GắnO2vàoFe bằngliênkếtphốitrí. D.GắnO2vàonhânpyrol. E.GắnO2vàoimidazol.10.O2gắnvớiHbởphổithì: A.Fe Fe . B.Fe Fe0. C.Fe Fe . D.Fe Fe . E.Fe0 Fe .11.ThànhphầncấutrúcHbsắpxếptheothứtựphứctạpdần: 1.Pyrol . 2.Porphyrin. 3.Porphin. 4.Hem. 5.Hb. A.1,2,3,4,5 B.1,3,2,4,5 C.3,2,1,4,5. D.4,5,3,2,1. E.2,3,4,5,1.12.Hbbìnhthườngcủangườitrưởngthànhlà: A.HbA,HbA2. B.HbC,HbF C.HbF,HbS. D.HbC,HbS. E.HbF,HbA2.13.Hbbịoxyhóatạothành: A.Oxyhemoglobin B.Carboxyhemoglobin C.Carbohemoglobin. YHDP2 2008 - 2014 2Trắc nghiệm Hóa sinh Cactus D.Hematin. E.Methemoglobin.14.HbkếthợpvớiCO: A.Quanhómamincủaglobin. B.QuanitơcủaImidazol. C.QuanitơcủaPyrol. D.QuanhómCarboxylcủaglobin. E.QuaFe củahem.15.VaitròcủaHemoglobintrongcơthể. 1.KếthợpvớiCOđểgiảiđộc. 2.VậnchuyểnOxytừphổiđếntếbào. 3.VậnchuyểnmộtphầnCO2từtếbàođếnphổi. 4.PhânhủyH2O2. 5.OxyhóaFe thànhFe vậnchuyểnđiệntử. Chọntậphợpđúng:A.1,2,3 B.2,3,4 C.1,3,4 D.3,4,5 E.2,3,5.16.HbkếthợpvớiOxykhi: A.pCO2tăng,H tăng,pO2giảm B.pCO2giảm,H tăng,pO2giảm. C.pCO2giảm,H giảm,pO2tăng D.pCO2tăng,H giảm,pO2giảm. E.pCO2giảm,H giảm,pO2giảm17.Hbtácdụngnhư1enzymxúctácphảnứng: A.Chuyểnnhómmetyl. B.ChuyểnnhómCHO. C.PhânhủyH2O2. D.Thủyphânpeptid. E.Thủyphântinhbột.18.NgoàiHb,trongcơthểcócácchấtcócấutạonhânporphyrin: A.Myoglobin,cytocrom,globulin B.Peroxydase,catalase,cytocrom. C.Globin,catalase,myoglobin D.Catalase,oxydase,globulin. E.Peroxydase,diaphorase,globin.19.EnzymxúctácphảnứngchuyểnMetHbthànhHb: A.Peroxydase B.Catalase C.OxydaseD.DiaphoraseE.Reductase.20.Nguyên ...