Danh mục

Từ điển chuyên ngành xây dựng

Số trang: 25      Loại file: docx      Dung lượng: 34.83 KB      Lượt xem: 27      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đây là một tài liệu soạn thảo dành cho các sinh viên ngành Cầu - Đường nhằm giúp đỡ trong việc luyện tập dịch các tài liệu kỹ thuật từ tiếng Việt sang tiếng Pháp và tiếng Anh. Phần tiếng Pháp lấy theo các thuật ngữ của Tiêu chuẩn thiết kế của nước Pháp. Phần tiếng Anh dựa theo các thuật ngữ trong Tiêu chuẩn AASHTO-1994 của Hoa-kỳ. Bản in này chỉ là bản in thử, còn một số chỗ trống sẽ được bổ sung dần dần.Tác giả mong nhận được các ý kiến phê bình để sửa chữa chuẩn...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ điển chuyên ngành xây dựng HUẬT NGỮ XÂY DỰNG CẦU VIỆT - PHÁP - ANH VOCABULAIRES TECHNIQUES DE CONSTRUCTION DES PONTS TECNICHCAL GLOSSARIE OF BRIDGE ENGINEERING LỜI NÓI ĐẦU Đây là một tài liệu soạn thảo dành cho các sinh viên ngành Cầu - Đường nhằm giúp đỡ trong việc luyện tập dịch các tài liệu kỹ thuật từ tiếng Việt sang tiếng Pháp và tiếng Anh. Phần tiếng Pháp lấy theo các thuật ngữ của Tiêu chuẩn thiết kế của nước Pháp. Phần tiếng Anh dựa theo các thuật ngữ trong Tiêu chuẩn AASHTO-1994 của Hoa-kỳ. Bản in này chỉ là bản in thử, còn một số chỗ trống sẽ được bổ sung dần dần. Tác giả mong nhận được các ý kiến phê bình để sửa chữa chuẩn bị cho bản in chính thức hoàn thiện hơn. Áp lực bên của đất - Lateral earth pressure Áp lực chủ động - Áp lực bị động - Áp lực của dòng nước chảy - Stream flow pressure Áp lực cực đại - Maximum working pressure Áp lực đẩy của đất - Earth pressure Áp lực thủy tĩnh - Hydrostatic pressure Ảnh hưởng của nhiệt độ - Temperature effect B Bán kính cong (bán kính đoạn đường cong) - Radius of curve Bán kính tác dụng của đầm dùi - Reach (of vibrator) Bán kính trong của đường cong - Inside radius of curvature Bản cánh dưới - Bottom flanger,Bottom slab Bản cánh trên - Top flange,Top slab Bản cánh (mặt cắt I,J, hộp) - Flange slab Bản gối giản đơn trên 4 cạnh lên các dầm - Slab simply supported along all four edges by beams Bản chữ nhật gối giản đơn trên bốn cạnh lên các dầm - Rectangular slab simply supported along all four edges by beams Bản có khoét lỗ - Voided slab, Hollow slab Bản có kích thước giảm bớt - Bản có nhịp theo một hướng (bản 2 cạnh) - One-way spaning direction slab Bản có nhịp theo hai hướng (bản 4 cạnh) - Two-way spaning directions slab (slab supported on four sides) Bản có sườn - Bản có sườn trực giao - Bản của mấu neo, Bản neo - Anchor plate Bản đáy của dầm hộp - Bottom slab of box girder Bản đặt cốt thép hai hướng - Slab reinforced in both directions Bản ghi chép tính toán, Bản tính - Calculating note - Bản mặt cầu - Deck slab, deck plate Bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ - Cast-in-situ flat place slab Bản mặt cầu trực hướng - Orthotropic desk Bản nắp hộp - Top slab of box Bản nối ốp, bản má - Cover-plate Bản nối phủ - Splice plat, scab Bản nút, bản tiết điểm - Gusset plate Bản phẳng - Fat slab Bản quá độ - Transition slab Bản sàn - Floor slab Bản thép phủ (ở phần bản cánh dầm thép ...) - Cover plate Bản trên đỉnh - Top slab Bản vẽ phối cảnh - Bản vẽ thi công - Erection plan Bao phủ mấu neo dự ứng lực - Bao tải (để dưỡng hộ bê tông) - Báo cáo thí nghiệm cọc - Record of test piles Bảo dưỡng, duy tu - Maintenance Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng - Curing Bảo vệ chống mài mòn - Protection against abrasion Bảo vệ chống xói lở - Protection against scour Bảo vệ cốt thép chống rỉ - Protection against corrosion Băng dính - Joint tape Bằng gang đúc - ...of cast iron Bằng thép cán - ...of laminated steel Bất lợi - Unfavorable... Bất lợi nhất - the most unfavorable Bê tông - Concrete Bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép) - Concrete cover Bê tông bịt đáy (của móng Cáp cọc, của giếng, của hố) - fouilk, bouchon Bê tông bơm - Pumping concrete Bê tông cát - Sand concrete Bê tông có quá nhiều cốt thép - Over-reinforced concrete Bê tông cốt thép dự ứng lực - Prestressed concrete Bê tông cốt thép dự ứng lực trong - Internal prestressed concrete Bê tông cốt thép dự ứng lực ngoài - External prestressed concrete Bê tông cốt thép thường - Reinforced concrete Bê tông cường độ cao - High strength concrete Bê tông đã bị tách lớp (bị bóc lớp) - Spalled concrete Bê tông đúc tại chỗ - Cast in situ place concrete Bê tông đúc sẵn - Precast concrete Bê tông hóa cứng nhanh - Early strength concrete Bê tông không cốt thép - Plain concrete, Unreinforced concrete Bê tông mác thấp - Low-grade concrete resistance Bê tông nặng - Heavy weight concrete Bê tông nhẹ - Light weight concrete Bê tông nhẹ có cát - Sandlight weight concrete Bê tông nghèo - Lean concrete (low grade concrete) Bê tông phun - Sprayed concrete, Shotcrete, Bê tông sỏi - Bê tông thủy công - Hydraulic concrete Bê tông trọng lượng thông thường - Normal weight concrete, Ordinary structural concrete Bê tông tươi (mới trộn xong) - Fresh concrete Bê tông ximăng - Portland-cement, Portland concrete Bề mặt chuyển tiếp - ... Interface Bề mặt tiếp xúc - Contact surface Bề mặt ngoài - Exterior face Bề mặt ván khuôn - Form exterior face ... Bệ đỡ phân phối lực - Bed plate Bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực - Prestressing bed Bệ móng - Footing Biên độ biến đổi ứng suất - Amplitude of stress Biến dạng của neo khi dự ứng lực từ kích truyền vào mấu neo - ... Anchorage seating Biến dạng của các thớ trên mặt cắt - ... Strain Biến dạng co ngắn tương đối - Unit shortening Biến dạng dài hạn - Long-term deformation Biến dạng dãn dài tương đối - Unit lengthening Biến dạng do co ngót - Retrait deformation Biến dạng do uốn - Flexible flexion deformation Biến dạng do lực cắt - Shear deformation Biến dạng do từ biến - Def ...

Tài liệu được xem nhiều: