![Phân tích tư tưởng của nhân dân qua đoạn thơ: Những người vợ nhớ chồng… Những cuộc đời đã hóa sông núi ta trong Đất nước của Nguyễn Khoa Điềm](https://timtailieu.net/upload/document/136415/phan-tich-tu-tuong-cua-nhan-dan-qua-doan-tho-039-039-nhung-nguoi-vo-nho-chong-nhung-cuoc-doi-da-hoa-song-nui-ta-039-039-trong-dat-nuoc-cua-nguyen-khoa-136415.jpg)
Từ điển thông dujgn Việt-Anh - Kỹ thuật xây dựng cầu : Phần 2
Số trang: 128
Loại file: pdf
Dung lượng: 15.82 MB
Lượt xem: 19
Lượt tải: 0
Xem trước 10 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tiếp nối phần 1, mời các bạn cùng tham khảo phần 2 cuốn Từ điển Kỹ thuật xây dựng cầu Việt-Anh sau đây. Tài liệu trình bày ngắn gọn, giảm thiểu số lượng mục từ với mục đích đảm bảo gọn nhẹ thuận tiện cho các kỹ sư mang theo tra cứu tại hiện trường. Tài liệu cũng rất hữu ích cho các sinh viên và kỹ sư cầu đường tra cứu khi tham khảo, biên soạn Tài liệu chuyên ngành, thực hiện các đồ án thiết kế cầu đường bằng tiếng Anh.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ điển thông dujgn Việt-Anh - Kỹ thuật xây dựng cầu : Phần 2 L la b à n c o m p a s s la te rit; lateriite la o c ầ u lauching la o đ ẩ y la u c h in g by push in g la o k é o la u c h in g b y pulling lao ra b à n g c á c h trư ợ t la u n c h in g by sliding l à m c h ậ m ; l à m trì trệ; retard l à m c h ậ n trề làm n h ọ n đầu shod làm sạch bề m ặt b ằ n g s a n d b la st clean in g p h u n cáí l à m sạcli n ư ớ c thải se w a g e puriíìcation l à m s á n g tỏ clariíicatio n l à m sẵ n ; d ú c s ẵ n p refab rica te (verb) l à m tắc n g h ẽ n ( d ư ờ n g ố n g ) o b s t r u c t là m t h à n h b ộ t; tạ o ra b ụ i d usting l à m tơi ( đ ấ t) loosen là m v iệc liên tu c ( m á y ) c o n ỉin u o u s run láp dựng làm x á o trộn d isturbing làm x o n g (h o à n th àn h ) finaỉize lan c a n p a r a p e t ; h a n d rail; r a i l i n g ; b alu strad e; g u a rd ra ils la n c a n t r ê n c ầ u railing la n c a n x e d ạ p bicy cle railling l à n g i á m ĩố c d e c e le ra tio n lane là n t ă n g g i á m tố c speed c h a n g e lane l à n t ă n g tố c a c c e l a r a t i o n la n e ; m e rg in g lane là n x e lane; traffic ỉane là n x e c h ạ y đ ế n ap p ro ach traveled w a y là n x e đ ư ợ c đ ặ t tái lo ad ed lane là n x e rẽ tu rn in g lane l à n x e t h iế t k ế d e s i g n la n e lán ở ( c ô n g trư ờ n g ) a c c o m o d a tio n hut lát đ á paved lát d ư ờ n g paving lát m ậ t đ ư ờ n g to p a v e l ã n : c ó t ín h lăn; l à m v i ệ c roller t h e o n g u y ê n lí lãn lăng th ể đất earth w ed g e láp d ự n g erectio n 149 i lề đường lắp đặt . i n s t a l l a t i o n ; instalin^g l ắ p đ ặ t t h iế t b ị in stallatio n lắ p h ẫ n g ca n tiliv e r erection lắp ráp assem b lin g lắp ráp assem b ly l ắ p r á p tại h i ệ n t r ư ờ n g on-site a sse m b ly lắp sẵn pre-assem b leđ lấp d ò n g clo sin g lấp đất b ack íilỉ lập b ả n g th ố n g kê k hối lượng q u a n t i t y s u r v e y i n ị lập d ự án project ío rm a tio n lập d ự toán cost e s tim a te lậ p k ế h o ạ c h thi c ô n g vvork p l a n i n g l ậ p lưới đ ư ờ n g c h u y ề n co n tro l p oints s u r v e y / t r a v e r s e ne s i u r v e y l ậ p lưới đ ư ờ n g c h u y ề n s e c o n d a r y controỉpoíinis c ấ p II s u r v e y / t r a v e r s e ne s i u r v e y lật đ ổ upset lấy c a o trình; đ o c a o đ ộ level ( v e r b ) l ấ y lại resum e lấy m ầu thử p ro b in g lấ y ra; g ọ i ra retrieve lề d ư ờ n g roadsides 150 liên vùng lệch pha dephasing lệ ch tâ m excentred lện h khới c ô n g n o t i c e to p r o c e e d liê n b a n g inter-state liê n đ ô thị in ter-urban liê n k ế t ; nối joint; c o n n e c tio n ; splice liê n k ế t b u l ò i ì g bolted c o n n e c tio n liê n k ế t c h ê m c h ừ n h ậ t fearhering liên k ế t c h ố t h in g e jo int; p in n e d joint; pin c o n n e c t i o n liê n k è t c ứ n g rigicỉ c o n n e c t i o n liê n k ế t ciiiìlì nailed jo in t liên k ế t đ i n h lán riveted c o n n e c tio n liên k ế t h à n vveldcd c o n n c c t i o n s liên k ế t m é m riex ib le c o n n e c tio n liê n k ế t t h ừ a redundant liê n k é t trượ t slidin g jo m t liê n t ỉ n h inter-provincial liê n t ụ c c ủ a c á c đ i ế m t h e o o rd e rly s e q u e n c e o f p oints t h ứ tự l iê n t ụ c ; liên tiếp c o n tin u o u s; co n tin u iỉy liê n v ù n g inter-regionai 151 lô đất liề n k h ố i m on o lith ic lĩn h v ự c á p d ụ n g a p p lic a ĩio n field lò x o spring loại b ỏ n ư ớ c th ả i s e v v a g e cỉisp o sal loại b ỏ r á c th ả i w aste disposaỉ loại h ì n h v ậ n tải m o d e s o f transport; transport m odes lọc c á t ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ điển thông dujgn Việt-Anh - Kỹ thuật xây dựng cầu : Phần 2 L la b à n c o m p a s s la te rit; lateriite la o c ầ u lauching la o đ ẩ y la u c h in g by push in g la o k é o la u c h in g b y pulling lao ra b à n g c á c h trư ợ t la u n c h in g by sliding l à m c h ậ m ; l à m trì trệ; retard l à m c h ậ n trề làm n h ọ n đầu shod làm sạch bề m ặt b ằ n g s a n d b la st clean in g p h u n cáí l à m sạcli n ư ớ c thải se w a g e puriíìcation l à m s á n g tỏ clariíicatio n l à m sẵ n ; d ú c s ẵ n p refab rica te (verb) l à m tắc n g h ẽ n ( d ư ờ n g ố n g ) o b s t r u c t là m t h à n h b ộ t; tạ o ra b ụ i d usting l à m tơi ( đ ấ t) loosen là m v iệc liên tu c ( m á y ) c o n ỉin u o u s run láp dựng làm x á o trộn d isturbing làm x o n g (h o à n th àn h ) finaỉize lan c a n p a r a p e t ; h a n d rail; r a i l i n g ; b alu strad e; g u a rd ra ils la n c a n t r ê n c ầ u railing la n c a n x e d ạ p bicy cle railling l à n g i á m ĩố c d e c e le ra tio n lane là n t ă n g g i á m tố c speed c h a n g e lane l à n t ă n g tố c a c c e l a r a t i o n la n e ; m e rg in g lane là n x e lane; traffic ỉane là n x e c h ạ y đ ế n ap p ro ach traveled w a y là n x e đ ư ợ c đ ặ t tái lo ad ed lane là n x e rẽ tu rn in g lane l à n x e t h iế t k ế d e s i g n la n e lán ở ( c ô n g trư ờ n g ) a c c o m o d a tio n hut lát đ á paved lát d ư ờ n g paving lát m ậ t đ ư ờ n g to p a v e l ã n : c ó t ín h lăn; l à m v i ệ c roller t h e o n g u y ê n lí lãn lăng th ể đất earth w ed g e láp d ự n g erectio n 149 i lề đường lắp đặt . i n s t a l l a t i o n ; instalin^g l ắ p đ ặ t t h iế t b ị in stallatio n lắ p h ẫ n g ca n tiliv e r erection lắp ráp assem b lin g lắp ráp assem b ly l ắ p r á p tại h i ệ n t r ư ờ n g on-site a sse m b ly lắp sẵn pre-assem b leđ lấp d ò n g clo sin g lấp đất b ack íilỉ lập b ả n g th ố n g kê k hối lượng q u a n t i t y s u r v e y i n ị lập d ự án project ío rm a tio n lập d ự toán cost e s tim a te lậ p k ế h o ạ c h thi c ô n g vvork p l a n i n g l ậ p lưới đ ư ờ n g c h u y ề n co n tro l p oints s u r v e y / t r a v e r s e ne s i u r v e y l ậ p lưới đ ư ờ n g c h u y ề n s e c o n d a r y controỉpoíinis c ấ p II s u r v e y / t r a v e r s e ne s i u r v e y lật đ ổ upset lấy c a o trình; đ o c a o đ ộ level ( v e r b ) l ấ y lại resum e lấy m ầu thử p ro b in g lấ y ra; g ọ i ra retrieve lề d ư ờ n g roadsides 150 liên vùng lệch pha dephasing lệ ch tâ m excentred lện h khới c ô n g n o t i c e to p r o c e e d liê n b a n g inter-state liê n đ ô thị in ter-urban liê n k ế t ; nối joint; c o n n e c tio n ; splice liê n k ế t b u l ò i ì g bolted c o n n e c tio n liê n k ế t c h ê m c h ừ n h ậ t fearhering liên k ế t c h ố t h in g e jo int; p in n e d joint; pin c o n n e c t i o n liê n k è t c ứ n g rigicỉ c o n n e c t i o n liê n k ế t ciiiìlì nailed jo in t liên k ế t đ i n h lán riveted c o n n e c tio n liên k ế t h à n vveldcd c o n n c c t i o n s liên k ế t m é m riex ib le c o n n e c tio n liê n k ế t t h ừ a redundant liê n k é t trượ t slidin g jo m t liê n t ỉ n h inter-provincial liê n t ụ c c ủ a c á c đ i ế m t h e o o rd e rly s e q u e n c e o f p oints t h ứ tự l iê n t ụ c ; liên tiếp c o n tin u o u s; co n tin u iỉy liê n v ù n g inter-regionai 151 lô đất liề n k h ố i m on o lith ic lĩn h v ự c á p d ụ n g a p p lic a ĩio n field lò x o spring loại b ỏ n ư ớ c th ả i s e v v a g e cỉisp o sal loại b ỏ r á c th ả i w aste disposaỉ loại h ì n h v ậ n tải m o d e s o f transport; transport m odes lọc c á t ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Từ điển Kỹ thuật xây dựng cầu Việt-Anh Từ điển Kỹ thuật xây dựng cầu Kỹ thuật xây dựng cầu Tiếng Anh kỹ thuật xây dựng cầu Tiếng Anh ngành xây dựng Từ điển tiếng Anh cầu đườngTài liệu liên quan:
-
163 trang 103 0 0
-
Tiếng Anh đàm thoại trong xây dựng
70 trang 43 0 0 -
Bài tập tiếng Anh ngành Xây dựng
104 trang 34 0 0 -
Báo cáo thực tập Nghề xây dựng cầu
52 trang 27 0 0 -
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
101 trang 25 0 0 -
Đề tài về: Báo cáo thực tập tốt nghiệp xây dựng cầu
27 trang 24 0 0 -
Từ điển thông dujgn Việt-Anh - Kỹ thuật xây dựng cầu : Phần 1
146 trang 18 0 0 -
160 trang 18 0 0
-
Bê tông cốt thép công nghệ trong xây dựng cầu hiện đại
243 trang 18 0 0 -
Thuật ngữ trong lĩnh vực cung cấp nước và vệ sinh môi trường - Nguyễn Việt Hùng (chủ biên)
108 trang 10 0 0