Danh mục

Từ điển vật lý Toán học Anh - Việt phần 5

Số trang: 34      Loại file: pdf      Dung lượng: 588.03 KB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
Xem trước 4 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tham khảo tài liệu từ điển vật lý toán học anh - việt phần 5, ngoại ngữ, kỹ năng viết tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ điển vật lý Toán học Anh - Việt phần 5disspation f. hàm tiêu tándistance f. hàm khoảng cáchdistribution f. hàm phân phốidominant f. hàm số trộidoubly periodic f. hàm song tuần hoàndrriving f. hàm đầyelementary f. hàm sơ cấpelementary symmetric f. hàm đối xứng có bảnelementary transcendental f. hàm siêu việt sơ cấpelliptic(al) f. hàm elipticelliptic(ai) cylinder f. hàm trụ elipticelliptic modular f. hàm môđunla elipticenergy f. hàm năng lượngentrire f. gt. hàm nguyênentrire f. of zero type hàm nguyên loại cực tiểuentrire rational f. hàm hữu tỷ nguyênenvolope f. hàm baoequimeasurable f. hàm đồng đẳng đo đượceror f. hàm sai số, hàm độ sai, tích phân xác suất sai số (y=erfx, y=erfcx,y=erfix)even f. hàm chẵnexpenditure f. hàm chi phíexplicit f. hàm hiệnexpomential f. hàm mũfactorable f. hàm nhân tử hoá đượcfactorial f. hàm giai thừafinite f. hàm hữu hạn197flow f. gt. hàm dòngforce f. thế vị, hàm lựcforcing f. hàm cưỡng bứcfree f. hàm tự dofrequency f. hàm tần sốfrequency distribution f. hàm mật độ, mật độ phân phốigamma f. hàm gamageneral recursive f. hàm đệ quy toàn phầngenerating f. hàm sinhHamiltonian f. vl. hàm Hamintonharmonic f. hàm điều hoàholomorphic f. hàm chỉnh hình, hàm giải tíchhomogeneous f. hàm thuần nhấthomographic f. hàm đơn ứnghyperbolic f. gt. hàm hypebolichyperbolic inverse f. hàm hypebolic ngượchyperconical f. hàm siêu nónhyperelliptic f. hàm siêu eliptichypergeometric f. hàm siêu bộihyperharmonic f. hàm siêu điều hoàimplicit f. hàm ẩnimpulse f. hàm xungincomplete beta f. gt. hàm bêta khuyếtincomplete gamma f. gt. hàm gama khuyếtincomplete defined f. log. hàm xác định không hoàn toànincreasing f. hàm tăngindependent f.s gt. hàm độc lậpindicator f. hàm chỉ tiêu của hàm nguyêninitial f. log. nguyên hàminjective f. hàm đơn ánh198integrable f. gt. hàm khả tíchintegral f. of mean tyoe gt. hàm nguyên loại chuẩn tắcintegral algebraic f. hàm đại số nguyênintegral transcendental f. hàm siêu việt nguyêninterior f. gt. hàm tronginterval f. gt. hàm khoảng cáchinverse f. gt. hàm ngượcinverse circular f. hàm vòng ngược, hàm lượng giác ngượcinverse hyperbolic f. hàm hypebolic ngượcinverse trigonometric f. hàm lượng giác ngược, hàm vòng ngượcirrational f. hàm vô tỷiterated f. hàm lặpiterative impedance f. hàm tổng trở lặpjum f. xib. hàm bước nhảykernel f. gt. hàm hạchknown f. hàm đã biếtlacunary f. hàm tổngLagrangian f. vl. hàm Lagrăng, thế động lựclifting f. hàm nânglimited f. hàm bị chặnlinear f. hàm tuyến tínhlinear integral f. hàm nguyên tuyến tínhlocally constant f. hàm hằng địa phươnglogarithmic f. hàm lôgalogarithmic trigonometric f. hàm lôga lượng giáclogarithmically convex f. hàm có lôga lồilogical f. log. hàm lôgiclogistic f. kt. hàm lôgitticloss f. hàm tổn thấtmany-valued f. gt. hàm đa trị199mapping f. gt. hàm ánh xạmeasure f. gt. độ đomeasurable f. hàm đo đượcmeromorphic f. gt. hàm phân hìnhmetaharmonic f. hàm mêta điều hoàminimal f., minimun f. hàm cực tiểumodular f. hàm môđunlamoment generating f. hàm sinh các mômenmonodrome f. hàm đơn đạomonogenic analytic f. gt. hàm giải tích đơn diễnmonogenic f. of complex variable gt. hàm biến phức đơn diễnmonotone f. gt. hàm đơn điệumultiform f. hàm đa trịmultilinear f. hàm đa tuyến tínhmultiple f. hàm bộimultiple valued f. hàm đa trịmultiplicative f. hàm nhân tínhmultivalent f. hàm đa diệpmultivalued f. hàm đa trịnatural trigonometrical f. hàm lượng giác tự nhiênnegatively infinite f. hàm âm lớn vô hạnnonưanalytic f. hàm không giải tíchnon-differentiable f. hàm không khả vinn-negative additive f. hàm cộng tính không âmnon-periodic f. hàm không tuần hoànnon-uniform f. hàm không đơn trịnormal f. hàm chuẩn tắcnormalized orthogonal f.s hàm trực giao chuẩn hoánull f. hàm khôngnumerical f. hàm bằng số200objective f. trch. hàm mục tiêuodd f. hàm lẻone-valued f. gt. hàm đơn trịoperator f. hàm toán tửorder f. hàm thứ tựorthogonal f.s. hàm trực giaooscillating f. hàm dao độngparabolic(al) cylinder f. hàm trụ parabolicpartial f. hàm bộ phậnpartial recursive f. hàm đệ quy bộ phậnpartition f. hàm phân hoạchpattern f. hàm sơ đồ (dùng để tính các bản bất biến)periodie f. hàm tuần hoànp-harmonic f. hàm p- điều hoàphase f. hàm phaphi f. hàm phi (của Ơle)piecewise continuous f. hàm liên tục từng mảnhpiecewise regular f. hàm chính quy từng mảnhplurisubharmonic f. hàm đa điều hoà dướipoint f. gt. hàm điểmpolygonal f. hàm đa giácpolyharmonic f. hàm đa điều hoàpossibility f. hàm khả năngpositive f. hàm dươngpositive definite energy f. hàm năng lượng xác định dươngpositive real f. hàm thực dươngpositively infinite f. hàm dương lớn vô hạnpotential f. thế vị, hàm lực, đa điều hoàpower f. tk. hàm lực lượngprimitive f. hàm nguyên thuỷ201propagation f. hàm truyềnpropositional f. hàm mệnh đềpseudoanalytic f. hàm giả giải tíchpseudo-periodic f. hàm giả tuần hoànpurely discontinuous s ...

Tài liệu được xem nhiều: