Thông tin tài liệu:
Tham khảo tài liệu từ điển vật lý toán học anh - việt phần 8, ngoại ngữ, kỹ năng viết tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ điển vật lý Toán học Anh - Việt phần 8circumscribed p. đa giác ngoại tiếpconcave p. đa giác lõmconvex p. đa giác lồiequiangular p. đa giác đều gócequivalent p.s các đa giác tương đươngfrequency p. đa giác tần sốfunicular p. cơ. đa giác dâyinscribed p. đa giác nội tiếpmutually equiangular p.s các đa giác có các góc tương ứng bằng nhaurectilinear p. đa giác thẳngregular p. đa giác đềuopen p. hh. đường gấp khúcsimilar p.s các đa giác đồng dạngsimple p. đa giác đơnspherical p. đa giác cầustrategy p. trch. đa giác chiếm lượcstring p. đa giác dâypolygonal (thuộc) đa giácpolyharmonic gt. đa điều hoàpolyhedral (thuộc) hình đa diệnlocally p. hhđs. đa diện địa phươngpolyhedron (khối) đa diệninteger p. đa diện nguyênone-sided p. đa diện một phía334regular p. đa diện đềupolylogarithm gt. đa lôgapolynomial đa thứcp. of degree n. đa thức bậc np. of least deviation đa thức có độ lệch tối thiểuadjoint p. đa thức liên hợpalternative p. đa tức đơn dấucharacteristic p. đ thức đặc trưngcyclotomic p. đs. đa thức thức chia vòng tròndefining p. đa thức định nghĩadifferential p. đs. đa thức vi phândistinguished p. đs. đa thức lồihomogeneous p. đa thức thuần nhấthypergeometric p. đa thức siêu bộiinterpolating p. gt. đa thức nội suyinterpolation p. gt. đa thức nội suyirreducible p. đa thức không khả quyminimal p. đs. đa thức cực tiểuminimum p. đs. đa thức cực tiểumonic p. đa thức lồiorthogonal p.s đa thức trực giaoorthonormal p. đa thức trực chuẩnprime p. đa thức nguyên tốquasi-orthogonal p. đa thức tựa trực giaoreduced minimum p. đa thức cực tiểu rút gọnreducible p. đa thức khả quysymbolic p. đa thức ký hiệutrigonometric p. đa thức lượng giácultrasherical p. gt. đa thức siêu cầupolyphase vl. nhiều phapolytope hình đa diện, pôlitôppolytropic vl. đa hướngpool trch. số tiền đặt cọc; hợp nhất; gộp lạipooling sự hợp nhất, sự gộpp. of classes tk. sự gộp các lớppopulation dân số; tập hợpcontinuous p. tk. tập hợp liên tụcdichotomous p. tk. tập hợp lưỡng phânfinite p. tk. tập hợp hữu hạn335hibrid p. tk. tập hợp lai giốnghypothetic(al) p. tk. tập hợp giả địnhinfinite p. tk. tập hợp vô hạnmixed p. tk. tập hợp hỗn tạpnon-normal p. tk. tập hợp không chuẩnparent p. tk. tập hợp tổng quátporosity vl. tính xốpporous xốpportion một phần, một khúc, một đoạnp. of series khúc của chuỗipose đặtposit khẳng định, đặt cơ sởposition vị trí; tình hình; lập trườngcheck p. mt. vị trí kiểm tralimiting p. vị trí giới hạnperspective p. hh. vị trí phối cảnhvertical p. vị trí thẳng đứngpositional (thuộc) vị trípositioning mt. đặt vào vị trípositive dương // đại lượng dươngpositively dươngpositivity tính dươngpositron vl. pôzitronpossess cópossession sự sở hữu; kt. tài sản; chế độ sở hữupossibility khả năng; tính có thểconsumption p. kt. khả năng tiêu dùngpossible có thểpost-multiplication phép nhân thông thường (bắt đầu từ hàng thấp cấp)posterior sau, hậu nghiệmpostulate tiên đềp. of completeness tiêu đề tính đầy đủpostulation log. sự giả địnhpostulational log. dựa vào định đề, dựa vào tiên đềpotency lực lượngp. of a set lực lượng của một tập hợppotential thế, thế vịadvanced p. thế vị sớm, thế vị trướccomplex p. thế phức336distortional p. hàm thế xoắnlogarithmic p. gt. thế vị lôgaNewtonian p. gt. thế vị Newtonretarded p. gt. thế vị trễscalar p. thế vị vô hướngvector p. vl. thế vị vectơvelocity p. thế vị vận tốcpound pao (đơn vị đo trọng lượng của Anh)power độ, bậc, luỹ thừa; lực lượng; công suấtp. of a point hh. phương tích của một điểmp. of a set lực lượng của một tập hợpcardinal p. bản sốdirect p. đs. luỹ thừa trực tiếpinstantaneous p. công suất tức thờiradiated p. cường độ bức xạreduced p. top. luỹ thừa rút gọnresolving p. khả năng giảisymbolic(al) p. đs. luỹ thừa ký hiệusymmetrized Kromecker p. đs. luỹ thừa Kroneckơ đối xứng hoáthird p. luỹ thừa bậc ba, lập phươngpowerful có sức, có lực mạnhpractical thực hành, thực tiễn có lợipractice thực tiễn; sự hoạt động; hành động; sự áp dụng; luyện tậppractise áp dụng; thực hienẹ; luyện tậppreassigned gán trướcprecede đi trước, đứng trướcprecession tv. sự tiếng động; tuế saip. of the equinoxes tv. sự tiến động các phân điểmfree p. tiến động tự dolunisolar p. tv. tuế sai nhật nguyệtplanetary p. tv. tuế sai hành tinh, sự tiếng động hành tinhprecheck kiểm nghiệm trướcprecise chính xác; xác địnhprecisely một cách chính xácprecision [sự, độ] chính xác; mt. chiều dài một từinstrument p. độ chính xác của một dụng cụrelative p. độ chính xác tương đối, độ hiệu dụngprecompact tiền compacpredecessor phần tử trước người đi trước337immediate p. phần tử ngay trướcpredesigned cho trước, thiết lập trướcpredetermine xác định trước, quyết định trướcpredetermined được xác định trước; được thiết lập sơ bộpredicable log. khả vịpredicate log. vị từinduction p. vị từ quy nạpnumerical p. vị từ sốpartial p. vị từ bộ phậnprediction sự dự đoán, dự b ...