Danh mục

Từ vựng về nghề nghiệp

Số trang: 7      Loại file: pdf      Dung lượng: 93.78 KB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Từ vựng về nghề nghiệp Teacher: giáo viên Rector: hiệu trưởng Professon : giáo sư đại học student: học sinh Doctor: bác sĩ Nurse: y tá Dentist : nha sĩ Worker: công nhân Farmer : nông dân Gardence: người làm vườn janitor : người gác cổng housekeeper : quản gia
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ vựng về nghề nghiệp

Tài liệu được xem nhiều: