Danh mục

Tuyển chọn các câu hỏi trắc nghiệm hóa-Halogen

Số trang: 7      Loại file: pdf      Dung lượng: 273.25 KB      Lượt xem: 7      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Phí tải xuống: 3,000 VND Tải xuống file đầy đủ (7 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tham khảo tài liệu tuyển chọn các câu hỏi trắc nghiệm hóa-halogen, tài liệu phổ thông, hóa học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tuyển chọn các câu hỏi trắc nghiệm hóa-Halogen Tuy n ch n các câu h i tr c nghi m Hóa H c Chương VI. Nhóm Halogen CHƯƠNG VI. NHÓM HALOGENA. Câu h i lý thuy tCâu 1: ð c ñi m nào dư i ñây không ph i là ñ c ñi m chung c a các nguyên t halogen (F, Cl, Br, I)?A. Nguyên t ch có kh năng thu thêm 1eB. T o ra h p ch t liên k t c ng hóa tr có c c v i hiñroC. Có s oxi hóa -1 trong m i h p ch tD. L p electron ngoài cùng c a nguyên t có 7 electronCâu 2: ð c ñi m nào dư i ñây là ñ c ñi m chung c a các ñơn ch t halogen (F2, Cl2, Br2, I2)?A. ñi u ki n thư ng là ch t khí B. Có tính oxi hóa m nh D. Tác d ng m nh v i nư cC. V a có tính oxi hóa, v a có tính khCâu 3: Các nguyên t nhóm halogen ñ u có s electron l p ngoài cùng là:A. 4 B. 5C. 6 D. 7Câu 4: Các nguyên t nhóm halogen có c u hình electron l p ngoài cùng là:A. ns2np3 B. ns2np4 2 5 D. ns2np6C. ns npCâu 5: Nh n xét nào sau ñây v liên k t trong phân t các halogen là không chính xác?A. liên k t c ng hóa tr B. liên k t phân c cC. liên k t ñơn D. t o thành b ng s dùng chung 1 ñôi electronCâu 6: Tính ch t hóa h c cơ b n c a các halogen là:A. tính như ng electron B. tính oxi hóa m nhC. tính kh D. c tính oxi hóa và tính khCâu 7: Theo chi u t F → Cl → Br → I, bán kính nguyên t :A. tăng d n B. gi m d nC. không ñ i D. không có quy lu t chungCâu 8: Theo chi u t F → Cl → Br → I, nhi t ñ nóng ch y c a các ñơn ch t: B. tăng d nA. gi m d nC. không ñ i D. không có quy lu t chungCâu 9: Theo chi u t F → Cl → Br → I, nhi t ñ sôi c a các ñơn ch t:A. không ñ i B. tăng d nC. gi m d n D. không có quy lu t chungCâu 10: Theo chi u t F → Cl → Br → I, màu s c c a các ñơn ch t:A. không ñ i B. nh t d nC. ñ m d n D. không có quy lu t chungCâu 11: Theo chi u t F → Cl → Br → I, giá tr ñ âm ñi n c a các ñơn ch t:A. không ñ i B. tăng d nC. gi m d n D. không có quy lu t chungCâu 12: Nh n xét nào sau ñây không ñúngA. F ch có s oxi hóa -1 B. F ch có s oxi hóa -1 trong h p ch t D. F không có s oxi hóa dươngC. F có s oxi hóa 0 và -1Câu 13: Trong nhóm halogen, tính oxi hóa thay ñ i theo th t :A. F > Cl > I > Br B. F > Cl > Br > IC. F < Cl < Br < I D. F < Cl < I < BrCâu 14: Trong nhóm halogen, tính kh thay ñ i theo th t :A. F > Cl > I > Br B. F > Cl > Br > IC. F < Cl < Br < I D. F < Cl < I < BrCâu 15: Nh n xét nào sau ñây v nhóm halogen là không ñúngA. Tác d ng v i kim lo i → mu i halogenua B. Tác d ng v i hiñro → khí hiñrohalogenuaC. Có ñơn ch t d ng khí X2 D. T n t i ch y u d ng ñơn ch tCâu 16: Trong dung d ch nư c clo có ch a các ch t sau:A. HCl, HClO, Cl2 B. Cl2 và H2O C. HCl, Cl2 D. HCl, HClO, Cl2 và H2OCâu 17: Kim lo i nào sau ñây tác d ng v i dung d ch HCl loãng và khí Cl2 cho cùng lo i mu i clorua kim lo i?A. Fe B. Zn C. Cu D. AgCâu 18: Trong phòng thí nghi m, khí clo thư ng ñư c ñi u ch b ng cách oxi hóa h p ch t nào sau ñây?A. NaCl B. HCl C. KClO3 D. KMnO4Lê Ph m Thành, Phone: 0976053496 C nhân CLC Hóa H c – ðHSP -1-E-mail: lpthanh_blackrose84@yahoo.co.uk Tuy n ch n các câu h i tr c nghi m Hóa H c Chương VI. Nhóm HalogenCâu 19: Phương pháp ñi u ch khí clo trong công nghi p là: B. ñi n phân dung d ch NaClA. cho HCl tác d ng v i ch t oxi hóa m nhC. ñi n phân dung d ch NaCl, màng ngăn x p D. phương pháp khácCâu 20: Trong ph n ng: Cl2 + H2O ↔ HCl + HClO, clo ñóng vai trò:A. ch t oxi hóa B. ch t khC. v a là ch t oxi hóa, v a là ch t kh D. ch t tanCâu 21: Tính t y màu c a dung d ch nư c clo là do:A. Cl2 có tính oxi hóa m nh B. HClO có tính oxi hóa m nhC. HCl là axit m nh D. nguyên nhân khácCâu 22: Phương trình hóa h c nào sau ñây bi u di n ñúng ph n ng c a dây s t nóng ñ cháy trong khí Cl2?A. Fe + Cl2 → FeCl2 B. 2Fe + 3Cl2 → 2FeCl3C. 3Fe + 4Cl2 → FeCl2 + 2FeCl3 D. C A, B, C ñ u không ñúngCâu 23: Khi ñ t nóng, lá ñ ng có th cháy trong khí nào sau ñây?A. CO B. Cl2 C. H2 D. N2Câu 24: Ph n ng gi a Cl2 và H2 có th x y ra ñi u ki n:A. nhi t ñ thư ng và bóng t i B. ánh sáng m t tr iC. ánh sáng c a m ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: