Unit 12 Short vowel /ə/ Nguyên âm ngắn /ə/
Số trang: 3
Loại file: docx
Dung lượng: 27.10 KB
Lượt xem: 16
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tham khảo tài liệu 'unit 12 short vowel /ə/ nguyên âm ngắn /ə/', ngoại ngữ, kỹ năng đọc tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Unit 12 Short vowel /ə/ Nguyên âm ngắn /ə/ Unit 12 Short vowel /ə/ Nguyên âm ngắn /ə/ Introduction /ə/ is a short vowel sound. Open your mouth very slightly and simply. The lips and tongue are relaxed. It's pronounced /ə/...../ə/ Ago /əˈɡəʊ/ Mother /ˈmʌðər/ Open /əʊˈpən/ Picture /ˈpɪktʃər/ Sofa /səʊˈfə/ Banana /bəˈnænə/ Around /əˈraʊnd/ Famous /ˈfeɪməs/ Zebra /ˈziːbrə/ Accident /ˈæksɪdənt/ I suppose it's possible. /aɪ səˈpəʊz ɪts ˈpɒsəbl/ That's an excellent question. /ðæts ən ˈeksələnt ˈkwestʃən/ My cousin will arrive at seven. /aɪ ˈkʌzn wɪl əˈraɪv ət ˈsevn/ Complete today's lesson please. /kəmˈpliːt ðə təˈdeɪz ˈlesn pliːz/ Don’t complain about the problem /dəʊnt kəmˈpleɪn əˈbaʊt ðə ˈprɒbləm/ Examples Examples Transcription Listen Meanings /bəˈnɑːl/ thường, tầm thường banal /ˈletə(r)/ lá thư letter /ˈkælɪndə(r)/ lịch calendar /ˈpɪktʃə(r)/ bức tranh picture /ˈfɪɡjər/ con số figure /ˈθʌrə/ cẩn thận, kĩ lưỡng thorough /ˈmædəm/ madam quý bà /ˈneɪʃən/ quốc gia nation /ˈwʊmən/ phụ nữ woman /əkˈsept/ chấp nhận accept /ˈefət/ nỗ lực effort /frəm/ từ (đâu đó) from /əˈraʊnd/ around xung quanh /əˈveɪləbļ/ sẵn có available /səˈpraɪz/ ngạc nhiên surprise /əˈgəʊ/ trước đây ago 1. a được phát âm là /ə/ Examples Transcription Listen Meaning /bəˈnɑːnə/ quả chuối banana /ˈsəʊfə/ ghế bàng sofa /əˈpɑːtmənt/ căn hộ apartment /ˈsepərət/ chia rẽ separate /ˈtʃeɪndʒəbļ/ có thể thay đổi được changeable /ˈbæləns/ cân bằng balance /ˌekspləˈneɪʃən/ sự giải thích explanation /kəˈpæsəti/ sức chứa capacity /ˈnæʃnəl/ thuộc về quốc gia national /ˌmægnəˈnɪmɪti/ lòng quảng đại magnanimity 2. e được phát âm là /ə/ Examples Transcription Listen Meaning /ˈɑːnsə(r)/ trả lời answer /ˈmʌðə(r)/ mẹ mother /ˈsaɪlənt/ im lặng silent /ˈəʊpən/ mở ra open /ˈpruːdənt/ thận trọng prudent /ˈdʒenərəs/ quảng đại, độ lượng generous /ˈdɪfərənt/ different khác nhau /ˈsentəns/ sentence câu văn /ˈpʌnɪʃmənt/ trừng phạt punishment 3. o được phát âm là /ə/ Examples Transcription Listen Meaning /ˈætəm/ nguyên tử atom /ˈbʊzəm/ bosom lòng, tâm trí /kəmˈpeə(r)/ compare so sánh /kənˈtrəʊl/ kiểm soát control /kənˈtɪnjuː/ tiếp tục continue /ˈfriːdəm/ sự tự do freedom /ˈhænsəm/ lịch sự, hào hoa handsome /ˈrændəm/ tình cờ, ngẫu nhiên random /ˈræŋkərəs/ hay thù oán, hiềm khích rancorous /ˈpɑːdən/ sự tha lỗi pardon /ˈkɔːdən/ vòng đai, vòng cấm địa cordon 4. u được phát âm là /ə/ Examples Transcription Listen Meaning /əˈpɒn/ upon bên trên /ˈpɪktʃə(r)/ bức tranh picture /səˈdʒest/ gợi ý suggest /səˈpraɪz/ ngạc nhiên surprise 5. ou được phát âm là /ə/ Examples Transcription Listen Meaning /ˈfeɪməs/ nổi tiếng famous /ˈdeɪndʒərəs/ nguy hiểm dangerous /ˈæŋkʃəs/ anxious lo âu ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Unit 12 Short vowel /ə/ Nguyên âm ngắn /ə/ Unit 12 Short vowel /ə/ Nguyên âm ngắn /ə/ Introduction /ə/ is a short vowel sound. Open your mouth very slightly and simply. The lips and tongue are relaxed. It's pronounced /ə/...../ə/ Ago /əˈɡəʊ/ Mother /ˈmʌðər/ Open /əʊˈpən/ Picture /ˈpɪktʃər/ Sofa /səʊˈfə/ Banana /bəˈnænə/ Around /əˈraʊnd/ Famous /ˈfeɪməs/ Zebra /ˈziːbrə/ Accident /ˈæksɪdənt/ I suppose it's possible. /aɪ səˈpəʊz ɪts ˈpɒsəbl/ That's an excellent question. /ðæts ən ˈeksələnt ˈkwestʃən/ My cousin will arrive at seven. /aɪ ˈkʌzn wɪl əˈraɪv ət ˈsevn/ Complete today's lesson please. /kəmˈpliːt ðə təˈdeɪz ˈlesn pliːz/ Don’t complain about the problem /dəʊnt kəmˈpleɪn əˈbaʊt ðə ˈprɒbləm/ Examples Examples Transcription Listen Meanings /bəˈnɑːl/ thường, tầm thường banal /ˈletə(r)/ lá thư letter /ˈkælɪndə(r)/ lịch calendar /ˈpɪktʃə(r)/ bức tranh picture /ˈfɪɡjər/ con số figure /ˈθʌrə/ cẩn thận, kĩ lưỡng thorough /ˈmædəm/ madam quý bà /ˈneɪʃən/ quốc gia nation /ˈwʊmən/ phụ nữ woman /əkˈsept/ chấp nhận accept /ˈefət/ nỗ lực effort /frəm/ từ (đâu đó) from /əˈraʊnd/ around xung quanh /əˈveɪləbļ/ sẵn có available /səˈpraɪz/ ngạc nhiên surprise /əˈgəʊ/ trước đây ago 1. a được phát âm là /ə/ Examples Transcription Listen Meaning /bəˈnɑːnə/ quả chuối banana /ˈsəʊfə/ ghế bàng sofa /əˈpɑːtmənt/ căn hộ apartment /ˈsepərət/ chia rẽ separate /ˈtʃeɪndʒəbļ/ có thể thay đổi được changeable /ˈbæləns/ cân bằng balance /ˌekspləˈneɪʃən/ sự giải thích explanation /kəˈpæsəti/ sức chứa capacity /ˈnæʃnəl/ thuộc về quốc gia national /ˌmægnəˈnɪmɪti/ lòng quảng đại magnanimity 2. e được phát âm là /ə/ Examples Transcription Listen Meaning /ˈɑːnsə(r)/ trả lời answer /ˈmʌðə(r)/ mẹ mother /ˈsaɪlənt/ im lặng silent /ˈəʊpən/ mở ra open /ˈpruːdənt/ thận trọng prudent /ˈdʒenərəs/ quảng đại, độ lượng generous /ˈdɪfərənt/ different khác nhau /ˈsentəns/ sentence câu văn /ˈpʌnɪʃmənt/ trừng phạt punishment 3. o được phát âm là /ə/ Examples Transcription Listen Meaning /ˈætəm/ nguyên tử atom /ˈbʊzəm/ bosom lòng, tâm trí /kəmˈpeə(r)/ compare so sánh /kənˈtrəʊl/ kiểm soát control /kənˈtɪnjuː/ tiếp tục continue /ˈfriːdəm/ sự tự do freedom /ˈhænsəm/ lịch sự, hào hoa handsome /ˈrændəm/ tình cờ, ngẫu nhiên random /ˈræŋkərəs/ hay thù oán, hiềm khích rancorous /ˈpɑːdən/ sự tha lỗi pardon /ˈkɔːdən/ vòng đai, vòng cấm địa cordon 4. u được phát âm là /ə/ Examples Transcription Listen Meaning /əˈpɒn/ upon bên trên /ˈpɪktʃə(r)/ bức tranh picture /səˈdʒest/ gợi ý suggest /səˈpraɪz/ ngạc nhiên surprise 5. ou được phát âm là /ə/ Examples Transcription Listen Meaning /ˈfeɪməs/ nổi tiếng famous /ˈdeɪndʒərəs/ nguy hiểm dangerous /ˈæŋkʃəs/ anxious lo âu ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
kỹ năng đọc tiếng Anh anh văn giao tiếp quy tắc phát âm tiếng anh tài liệu học tiếng anh quy tắc giao tiếp tiếng anh phương pháp phát âm tiếng anhGợi ý tài liệu liên quan:
-
288 trang 427 0 0
-
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh: Phần 2
276 trang 283 0 0 -
Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành quan hệ quốc tế: Phần 1
87 trang 262 1 0 -
từ vựng, ngữ pháp tiếng anh 10
0 trang 219 0 0 -
Giáo trình Tiếng Anh cơ bản (Trình độ: Trung cấp) - Cao đẳng Cộng đồng Lào Cai
215 trang 212 0 0 -
Trắc nghiệm khách quan Tiếng Anh: Phần 2
188 trang 193 0 0 -
Đề thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2006 môn Tiếng Anh hệ phân ban
4 trang 188 0 0 -
Những lỗi ngữ pháp thường gặp khi học tiếng Anh
10 trang 157 0 0 -
Học từ vựng tiếng anh qua hình ảnh - phần 2
10 trang 151 0 0 -
Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành quan hệ quốc tế: Phần 2
92 trang 144 1 0