Danh mục

Unit 20 Diphthong /ʊə/ Nguyên âm đôi /ʊə/

Số trang: 2      Loại file: docx      Dung lượng: 20.85 KB      Lượt xem: 22      Lượt tải: 0    
Jamona

Phí tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (2 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tham khảo tài liệu 'unit 20 diphthong /ʊə/ nguyên âm đôi /ʊə/', ngoại ngữ, kỹ năng đọc tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Unit 20 Diphthong /ʊə/ Nguyên âm đôi /ʊə/ Unit 20 Diphthong /ʊə/ Nguyên âm đôi /ʊə/ Introduction /ʊə/ is a long vowel sound. It starts with /ʊ/ and moves to /ə/. It’s pronounced /ʊə/ ....../ʊə/. tour /tʊər/ truer /trʊər/ cure /kjʊər/ sure /ʃʊər/ poor /pʊər/ jury /ˈdʒʊəri/ spoor /spʊər/ tourist /ˈtʊərɪst/ doer /dʊər/ tournament /ˈtʊənəmənt/ He's very poor. /hiz 'veri pʊər/ I served on a jury. /aɪ sɜːrvd ɒn ə ˈdʒʊəri/ The dirty water goes into the sewer. /ðə ˈdɜːrti ˈwɑːtər ɡəʊz ˈɪntə sʊər/ I take a tour to Kualalumpur. /aɪ teɪk ə tʊər tə Kʊələ'lʌmpə/ Will we be able to cure him, Doctor? /wɪl wi ˈeɪbl tə kjʊər hɪm ˈdɒktər/ Examples Examples Transcription Listen Meanings /trʊə(r)/ chính xác hơn truer /sʊə(r)/  thợ may sewer /blʊə(r)/ xanh hơn bluer /dʊə(r)/  người thực hiện doer /tʊə(r)/ cuộc đi chơi, du lịch tour /pʊə/ poor ngèo /ˈdʒʊəri/  ban giám khảo jury /kjʊə(r)/  chữa trị cure /ˈtʊərɪzəm/ du lịch tourism Identify the vowels which are pronounce /ʊə/ (Nhận biết các nguyên âm được phát âm là /ʊə/) 1. oo được phát âm là /ʊə/ trong những từ có một âm tiết mà tận cùng bằng r Examples Transcription Listen Meanings /bʊə(r)/  người cục mịch, thô lỗ boor /mʊə(r)/ buộc, cột (tàu thuyền) moor /pʊə(r)/ poor ngèo /spʊə(r)/ dấu vết spoor 2. ou có thể được phát âm là /ʊə/ Examples Transcription Listen Meanings /tʊə(r)/  cuộc du lịch tour /ˈtʊərɪzəm/ sự du lịch tourist buən/ dòng suối nhỏ bourn tournament /ˈtʊənəmənt/  cuộc đấu thương trên ngựa

Tài liệu được xem nhiều: