Danh mục

235 Câu hỏi ôn thi sổ tay kỹ thuật

Số trang: 37      Loại file: doc      Dung lượng: 389.00 KB      Lượt xem: 15      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 15,000 VND Tải xuống file đầy đủ (37 trang) 0
Xem trước 4 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mời các bạn tham khảo 235 Câu hỏi ôn thi sổ tay kỹ thuật sau đây để biết được những nội dung chính được đưa ra trong đề cương cũng như cách thức làm những bài tập này. Từ đó, giúp các bạn nắm bắt kiến thức môn học một cách tốt hơn để có thể học và hoàn thành bài thi môn học một cách hiệu quả.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
235 Câu hỏi ôn thi sổ tay kỹ thuật235CâuhỏiônthiSổTayKỹThuậtPhầnMạnglõidiđộngCâu1:Ch ứcnăngcủaSGSNtrongmạngPSCore? a) Quảnlýtínhdiđộngcủathuêbao(t27) b) Tínhcướconlinethuêbao c) CungcấpdịchvụchuyểnđổigiaothứcHTTP/WAP d) Điềukhiểnchínhsách,điềukhiểntínhcướcCâu2:Ch ứcnăngcủaGGSNtrongmạngPSCore? a) CungcấpdịchvụchuyểnđổigiaothứcHTTP/WAP b) Quảnlýtínhdiđộngcủathuêbao c) QuảnlýcácphiênkếtnốiPDPcủathuêbao(t27) d) thựchiệnchứcnăngchuyểnmạchgóitừBSC,RNClênmạngPSCoreCâu3:MMSCđ ượcsửdụngtrongdịchvụnào? a) Tinnhắnvănbản b) Tinnhắnđaphươngtiện(t28) c) Xemvideotrựctuyếntrênmạng d) NghenhạctrựctuyếnCâu4:Kháini ệmvềthuậtngữPDP/subtrongmạngPSCore? a) dùngđểđánhgiálưulượngsửdụngtrungbìnhcủa1thuêbaophátsinhlưulượng, tronggiờcaođiểm b) Dùngđểđánhgiáhànhvikháchhàngtheosốlượngtinnhắngửi/nhậnđểphụcvụ địnhcỡ,phânbổhệthốngchophùhợp c) Sốlầnthuêbaothựchiệntải,tặng,saochépnhạcchuôngchờ d) Dùngđểđánhgiásốlượngthiếtlậpphiênkếtnốidata(ngữcảnhPDPcontext) trungbìnhcủa1thuêbaophátsinhlưulượng,vàogiờcaođiểm(t30)Câu5:Ch ỉtiêukpiPDPSRGtrongmạngPSCore,phátbiểunàođúng? a) TỷlệkhởitạoPDPcontextthànhcôngtrênGGSN(t30) b) Tỷlệnhậpmạngthànhcôngtrongmiềnchuyểnmạchgói c) TỷlệgửithànhcôngtinnhắnSMStừthuêbaođếnmạng d) TỷlệgửithànhcôngtinnhắnMMStừthuêbaođếnmạngCâu6:Ch ứcnăngcủaWAPGatewaytrongmạngPSCore? a) CungcấpdịchvụMMSchothuêbaodiđộng b) CungcấpdịchvụchuyểnđổigiaothứcHTTP/WAPvàlàcổngchuyểnđổigiao thứcchodịchvụMMS(t28) c) CungcấpdịchvụSMS(nhắntinngắn)chothuêbaodiđộng,homephone d) Hệthốngcungcấpdịchvụthôngbáocuộcgọinhỡ.Câu7:TàinguyênPDPContexttrongm ạngPSCore? a) TổngsốngữcảnhPDP(haylàsốphiênkếtnốidata)đãthiếtlậpvàđangđược phụcvụtạimộtthờiđiểm(t29) b) Tổnglưulượngtinnhắnvănbảnchiềulênvàchiềuxuốngtínhtrong01giây c) Sốlượngcuộcgọiđếnhệthốngtrong1giâyCâu8:Ch ỉtiêuKPIAttSRtrongmạngPSCore,phátbiểunàođúng? a) Sốlượngcuộcgọiđếnhệthốngtrong1giây b) Tỷlệnhậpmạngthànhcôngtrongmiềnchuyểnmạchgói(t30) c) TổngsốngữcảnhPDP(haylàsốphiênkếtnốidata)đãthiếtlậpvàđangđượcphục vụtạimộtthờiđiểmCâu9:Ch ỉtiêuKPIInterRAUtrongmạngPSCore,phátbiểunàođúng? a) TổngsốngữcảnhPDP(haylàsốphiênkếtnốidata)đãthiếtlậpvàđangđượcphục vụtạimộtthờiđiểm b) Tỷlệnhậpmạngthànhcôngtrongmiềnchuyểnmạchgói c) TỷlệcậpnhậtvùngđịnhtuyếnliênSGSNthànhcông(t31) d) Sốlượngcuộcgọiđếnhệthốngtrong1giâyCâu10:Kháini ệmvềthuậtngữThroughput/subhoặcMbps/subtrongmạngPSCore? a) Dùngđểđánhgiáhànhvikháchhàngtheosốlượngtinnhắngửi/nhậnđểphụcvụ địnhcỡ,phânbổhệthốngchophùhợp b) dùngđểđánhgiálưulượngsửdụngtrungbìnhcủa1thuêbaophátsinhlưu lượng,tronggiờcaođiểm(t30) c) Sốlầnthuêbaothựchiệntải,tặng,saochépnhạcchuôngchờ d) Làlưulượngthoạiđến/đitrungbìnhcủamộtthuêbaovàogiờcaođiểmCâu11:Hệthốngnàocungcấpdịchvụcuộcgọinhỡ? a) CRBT b) MCA(missedcallalert)(t28) c) SMSC d) SMSCRCâu12:Trongmạngdịchvụứngdụng,Hệthốngnàocungcấpdịchvụnhạcchuông chờ? a) CRBT(colorringbacktone)(t28) b) MCA c) SMSC d) SMSCRCâu13:HệthốngnàocungcấpdịchvụtinnhắnngắnchokháchhàngViettel? a) CRBT b) MCA c) SMSC(shortmessegeservicecenter)(t28) d) SMSCRCâu14:TrìnhbàysựgiốngvàkhácnhaugiữaSMSCRvàSMSC? a) SMSCRlàhệthốngchỉnhậntinnhắnvàgửitinnhắn1lần,khônglưutrữvà gửilại.SMSCnhận,lưutrữbảntin,gửibảntinlầnđầuvàgửilạikhilỗi.(t28) b) SMSCRkhônghỗtrợviệctínhcướconlinedịchvụ.SMSChỗtrợtínhcướconline dịchvụ. c) SMSCRkhônghỗtrợgửitinnhắndài.SMSCtruyềnthốnghỗtrợ. d) SMSCRchỉdụngtrongtrườnghợpcaotảingàyTết.SMSCdùngchotinnhắnkhách hàng.Câu15:Hệthốngnàocungcấpdịchvụtinnhắnđaphươngtiệnchokháchhàng? a) SMSC b) MMSC(t28) c) SMSCR d) CRBTCâu16:NêucácthànhphầnchínhtronghệthốngCRBT? a) mNodevàcallNode(t28) b) MAPvàSFE c) MSCvàHLR d) CEvàSICâu17:Hệthốngnàocungcấpdịchvụnạpthẻcàochothuêbao? a) IN b ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu liên quan: