Danh mục

260 hệ phương trình trong các đề thi

Số trang: 95      Loại file: pdf      Dung lượng: 2.14 MB      Lượt xem: 14      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Phí tải xuống: 26,000 VND Tải xuống file đầy đủ (95 trang) 0
Xem trước 10 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tài liệu "260 hệ phương trình trong các đề thi" giúp các em ôn tập lại các kiến thức về hệ phương trình. Tài liệu tổng hợp các bài tập về hệ phương trình trong các đề thi. Mời các bạn cùng tham khảo, hy vọng tài liệu giúp các bạn đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
260 hệ phương trình trong các đề thi 260 HỆ PHƯƠNG TRÌNH TRONG CÁC ĐỀ THI1/ Giải phương trình: 2 x  3  x  1  3x  2 2 x2  5x  3  16 .Giải: Đặt t  2 x  3  x  1 > 0. (2)  x  3 21 x  2 x  12/ Giải bất phương trình: 0 2x  1Giải: 0  x  1 1 13/ Giải phương trình: log ( x  3)  log4 ( x  1)8  3log8 (4 x) . 2 2 4Giải: (1)  ( x  3) x  1  4 x  x = 3; x = 3  2 34/ Tìm m để phương trình sau có nghiệm x   0; 1  3  :   m   x2  2 x  2  1  x(2  x)  0 (2) t2  2Giải : Đặt t  x2  2x  2 . (2)  m  (1  t  2),do x  [0;1  3] t 1 t2  2 t 2  2t  2 Khảo sát g(t)  với 1  t  2. g(t)   0 . Vậy g tăng trên [1,2] t 1 (t  1)2 t2  2 2 Do đó, ycbt  bpt m  có nghiệm t  [1,2]  m  max g(t )  g(2)  t 1 t1;2 3   x4  4 x2  y2  6 y  9  05/ Giải hệ phương trình :  2 2 (2)  x y  x  2 y  22  0  ( x 2  2)2  ( y  3)2  4   x2  2  uGiải: (2)   . Đặt  ( x  2  4)( y  3  3)  x  2  20  0  y  3  v 2 2 u 2  v 2  4 u  2 u  0 Khi đó (2)     hoặc  u.v  4(u  v)  8 v  0 v  2  x  2  x  2  x  2  x   2   ; ; ;  y  3  y  3  y  5  y  5 6/ 1) Giải phương trình: 5.32 x 1  7.3x 1  1  6.3x  9x 1  0 (1) 2) Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hệ phương trình sau có 2 nghiệm phân biệt: log 3 ( x  1)  log 3 ( x  1)  log3 4  ( a)   log ( x2  2 x  5)  m log( x2 2 x5) 2  5 (b)  2 Giải: 1) Đặt t  3x  0 . (1)  5t 2  7t  3 3t 1  0  x  log3 3 ; x   log3 5 5 log 3 ( x  1)  log 3 ( x  1)  log 3 4 (a)  2)   log ( x 2  2 x  5)  m log ( x2  2 x  5) 2  5 (b)  2  Giải (a)  1 < x < 3.  Xét (b): Đặt t  log2 ( x2  2 x  5) . Từ x  (1; 3)  t  (2; 3). (b)  t 2  5t  m . Xét hàm f (t )  t 2  5t , từ BBT  m    25 ; 6   4   8 x y  27  18 y 3 3 37/ Giải hệ phương trình:  2 4 x y  6 x  y  2  3 (2 x)3   3   18     y 3 a  b  3Giải: (2)   . Đặt a = 2x; b = . (2)   2 x. 3  2 x  3   3 y ab  1  y y    3 5 6  3 5 6  Hệ đã cho có nghiệm:  ;  , ;   4 3  5  4 3  5     1 18/ Giải bất phương trình sau trên tập số ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: