![Phân tích tư tưởng của nhân dân qua đoạn thơ: Những người vợ nhớ chồng… Những cuộc đời đã hóa sông núi ta trong Đất nước của Nguyễn Khoa Điềm](https://timtailieu.net/upload/document/136415/phan-tich-tu-tuong-cua-nhan-dan-qua-doan-tho-039-039-nhung-nguoi-vo-nho-chong-nhung-cuoc-doi-da-hoa-song-nui-ta-039-039-trong-dat-nuoc-cua-nguyen-khoa-136415.jpg)
400 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự
Số trang: 15
Loại file: pdf
Dung lượng: 426.39 KB
Lượt xem: 1
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tài liệu cung cấp cho bạn 400 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự, bao gồm các khái niệm từ tuyển dụng, đào tạo, đánh giá nhân viên cho đến quản lý lương thưởng và quan hệ lao động. Việc học thuộc các thuật ngữ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc đọc hiểu tài liệu, tham gia các cuộc họp và trao đổi công việc với các chuyên gia quốc tế. Bài học được thiết kế hệ thống, dễ nhớ và ứng dụng thực tiễn cao. Bạn sẽ được làm quen với các từ vựng thường gặp trong môi trường làm việc quốc tế.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
400 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự From Admin Nhun [Type here] Tiếng Anh giao tiếp Langmaster 400 thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành nhân sựSTT Từ vựng Nghĩa tiếng Việt1 HR manager trưởng phòng nhân sự2 Standard tiêu chuẩn3 Application form mẫu đơn ứng tuyển4 Conflict mâu thuẫn5 Development sự phát triển6 Human resource development phát triển nguồn nhân lực7 Internship thực tập sinh8 Interview phỏng vấn9 Job enlargement đa dạng hóa công việc10 Work environment môi trường làm việc11 Knowledge kiến thức12 Shift ca, kíp, sự luân phiên13 Output đầu ra14 Outstanding staff nhân sự xuất sắc15 Interview phỏng vấn16 Pay rate mức lương17 Colleague đồng nghiệp18 Performance sự thực hiện, thành quả19 Proactive tiên phong thực hiện20 Recruitment sự tuyển dụng21 Seniority thâm niên22 Skill kỹ năng23 Social security an sinh xã hội24 Taboo điều cấm kỵ25 Task nhiệm vụ, phận sự From Admin Nhun [Type here] Tiếng Anh giao tiếp Langmaster26 Transfer thuyên chuyển nhân viên27 Unemployed thất nghiệp28 Wrongful behavior hành vi sai trái29 Subordinate cấp dưới30 Stress of work căng thẳng công việc31 Strategic planning hoạch định chiến lược32 Labor contract hợp đồng lao động33 Specific environment môi trường đặc thù34 Starting salary lương khởi điểm35 Temporary tạm thời36 Case study nghiên cứu tình huống37 100 per cent premium payment Trả lương 100%38 Ability Khả năng39 Adaptive Thích nghi40 Adjusting pay rates Điều chỉnh mức lương41 Administrator cadre/High rank cadre Cán bộ quản trị cấp cao42 Aggrieved employee Nhân viên bị ngược đãi43 Aiming Khả năng nhắm đúng vị trí44 Air conflict Mâu thuẩn cởi mở/ công khai45 Allowances Trợ cấp46 Annual leave Nghỉ phép thường niên47 Application Form Mẫu đơn ứng tuyển48 Apprenticeship training Đào tạo học nghề49 Absent from work Nghỉ làm (không phải nghỉ hẳn)50 Arbitrator Trọng tài51 Assessment of employee potential Đánh giá tiềm năng nhân viên52 Alternation Ranking method Phương pháp xếp hạng luân phiên53 Average Trung bình54 Award/reward/gratification/bonus Thưởng, tiền thưởng From Admin Nhun [Type here] Tiếng Anh giao tiếp Langmaster55 Behavior modeling Mô hình ứng xử56 Behavioral norms Các chuẩn mực hành vi57 Benchmark job Công việc chuẩn để tính lương58 Benefits Phúc lợi59 Blank (WAB) Khoảng trống trong mẫu đơn60 Board interview/Panel interview Phỏng vấn hội đồng61 Bottom-up approach Phương pháp đi từ dưới lên trên62 Breakdowns Bế tắc63 Business games Trò chơi kinh doanh64 Bureaucratic Quan liêu65 Career employee Nhân viên chính ngạch/Biên chế Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp66 Career planning and development (Thăng tiến nghề nghiệp)67 Case study Điển quản trị/Nghiên cứu tình huống68 Class A Hạng A69 Classroom lecture Bài thuyết trình trong lớp70 Coaching Huấn luyện71 Cognitive ability test Trắc nghiệm khả năng nhận thức72 Cognitive dissonance Bất hòa nhận thức73 Collective agreement Thỏa ước tập thể74 Collective bargaining Thương nghị tập thể75 Combination of methods Tổng hợp các phương pháp76 Comfortable working conditions Điều kiện làm việc thoải mái77 Compensation ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
400 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự From Admin Nhun [Type here] Tiếng Anh giao tiếp Langmaster 400 thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành nhân sựSTT Từ vựng Nghĩa tiếng Việt1 HR manager trưởng phòng nhân sự2 Standard tiêu chuẩn3 Application form mẫu đơn ứng tuyển4 Conflict mâu thuẫn5 Development sự phát triển6 Human resource development phát triển nguồn nhân lực7 Internship thực tập sinh8 Interview phỏng vấn9 Job enlargement đa dạng hóa công việc10 Work environment môi trường làm việc11 Knowledge kiến thức12 Shift ca, kíp, sự luân phiên13 Output đầu ra14 Outstanding staff nhân sự xuất sắc15 Interview phỏng vấn16 Pay rate mức lương17 Colleague đồng nghiệp18 Performance sự thực hiện, thành quả19 Proactive tiên phong thực hiện20 Recruitment sự tuyển dụng21 Seniority thâm niên22 Skill kỹ năng23 Social security an sinh xã hội24 Taboo điều cấm kỵ25 Task nhiệm vụ, phận sự From Admin Nhun [Type here] Tiếng Anh giao tiếp Langmaster26 Transfer thuyên chuyển nhân viên27 Unemployed thất nghiệp28 Wrongful behavior hành vi sai trái29 Subordinate cấp dưới30 Stress of work căng thẳng công việc31 Strategic planning hoạch định chiến lược32 Labor contract hợp đồng lao động33 Specific environment môi trường đặc thù34 Starting salary lương khởi điểm35 Temporary tạm thời36 Case study nghiên cứu tình huống37 100 per cent premium payment Trả lương 100%38 Ability Khả năng39 Adaptive Thích nghi40 Adjusting pay rates Điều chỉnh mức lương41 Administrator cadre/High rank cadre Cán bộ quản trị cấp cao42 Aggrieved employee Nhân viên bị ngược đãi43 Aiming Khả năng nhắm đúng vị trí44 Air conflict Mâu thuẩn cởi mở/ công khai45 Allowances Trợ cấp46 Annual leave Nghỉ phép thường niên47 Application Form Mẫu đơn ứng tuyển48 Apprenticeship training Đào tạo học nghề49 Absent from work Nghỉ làm (không phải nghỉ hẳn)50 Arbitrator Trọng tài51 Assessment of employee potential Đánh giá tiềm năng nhân viên52 Alternation Ranking method Phương pháp xếp hạng luân phiên53 Average Trung bình54 Award/reward/gratification/bonus Thưởng, tiền thưởng From Admin Nhun [Type here] Tiếng Anh giao tiếp Langmaster55 Behavior modeling Mô hình ứng xử56 Behavioral norms Các chuẩn mực hành vi57 Benchmark job Công việc chuẩn để tính lương58 Benefits Phúc lợi59 Blank (WAB) Khoảng trống trong mẫu đơn60 Board interview/Panel interview Phỏng vấn hội đồng61 Bottom-up approach Phương pháp đi từ dưới lên trên62 Breakdowns Bế tắc63 Business games Trò chơi kinh doanh64 Bureaucratic Quan liêu65 Career employee Nhân viên chính ngạch/Biên chế Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp66 Career planning and development (Thăng tiến nghề nghiệp)67 Case study Điển quản trị/Nghiên cứu tình huống68 Class A Hạng A69 Classroom lecture Bài thuyết trình trong lớp70 Coaching Huấn luyện71 Cognitive ability test Trắc nghiệm khả năng nhận thức72 Cognitive dissonance Bất hòa nhận thức73 Collective agreement Thỏa ước tập thể74 Collective bargaining Thương nghị tập thể75 Combination of methods Tổng hợp các phương pháp76 Comfortable working conditions Điều kiện làm việc thoải mái77 Compensation ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Tiếng Anh chuyên ngành Tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự 400 thuật ngữ tiếng Anh Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự Human Resources vocabulary in EnglishTài liệu liên quan:
-
Giáo trình Tiếng Anh nâng cao chuyên ngành Vật lý: Phần 1
165 trang 532 0 0 -
66 trang 456 3 0
-
77 trang 315 3 0
-
Thực trạng dạy và học môn tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế tại trường Đại học Sài Gòn
5 trang 204 0 0 -
14 trang 179 0 0
-
129 trang 147 2 0
-
Luyện nghe tiếng Anh theo phương pháp.
5 trang 126 0 0 -
The language of Chemistry, Food and Biological Technology in English
163 trang 118 0 0 -
Tài liệu Phương pháp học tiếng Anh chuyên ngành hiệu quả
6 trang 111 0 0 -
Giáo trình Thuật ngữ chuyên ngành
47 trang 88 0 0