5 dạng bài tập có trong đề thi cuối kì 1 – Toán 6
Số trang: 10
Loại file: docx
Dung lượng: 96.42 KB
Lượt xem: 13
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tài liệu thông tin đến các bạn và các em học sinh với 5 dạng bài tập có trong đề thi cuối kì 1 môn Toán 6; đây là tư liệu tham khảo hỗ trợ cho các em trong quá trình ôn luyện củng cố kiến thức.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
5 dạng bài tập có trong đề thi cuối kì 1 – Toán 6 5DẠNGBÀITẬPCÓTRONGĐỀTHICUỐIKÌI–TOÁN6DẠNG1:Tính–thựchiệnphéptinh(nhanhnếucóthể). a) 15.87+15.1415 b) 24+128:(1915)2 c) 113+(13)+(72)+(100) d) 35.137+264.35–35 2 3 e) 216–[1200–(4 –2.3) ]:4| f) 604–(8.22+24):22+7 3| g) |29|+(193–127+96)–(193+ h) 25.32–(14–17)+(12–16+ 196–127) 13)k)89.77+89.44+89.79+61.200 l)1728:(31–33)2+2282:163.33– 33.20150m)(46)+25+|46|+(57) n)205–[1200–(42–2.3)3]:40o)5.23–18:32 p)15+|12|+(22)+(15) 6 4 3 2q)7 :7 –(2 .3 –60).2 r)81.62+81.64DẠNG2:Tìmx,biết. a) 7(x–5)+2=51 k)2412:(3x+147)=|38|+(26) b) (43–11x).53=4.54 l)4824:(4x+137)=|59|+(35) c) |123|5(x–3)=(28)+66 m)7x4.6=2058 d) 42–3(5x+1)=35:33 n)27|x|=2.(52–24) e) |x|15=5 o)3.2x+2x+3=44 f) 2x–2828:14=308 p)95–5(x+3)=75:73+21 g) 3x+3x+1+3x+2=1053 q)1300:[110–(x–7)]=26 h) (11x–23).93=4.94 r)5.(12–3x)–20=10DẠNG3:GIẢIBÀITOÁNCÓLỜIVĂN.Bàitoán1:Biếtsốhọcsinhcủamộttrườngkhoảngtừ700đến800em.Khixếpthành20hàng,16hàng,24hàngđềuthừa1họcsinh.Tínhsốhọcsinhcủatrườngđó.Đ/S:721họcsinhBàitoán2:Sốhọcsinhkhối6củamộttrườngkhoảngtừ500đến600họcsinh.Mỗilầnxếphàng4,hàng7,hàng9đềuthừarahaihọcsinh.Tìmsốhọcsinhkhối6củatrườngđó.Đ/S:506họcsinhBàitoán3:Độiđồngdiễnvănnghệcủatrườngcókhoảng300đến400họcsinh.Nếuxếpthành12hàng,15hànghay18hàngđềuvừađủ.Hỏiđộicóbainhiêuhọcsinh.Đ/S:360họcsinhBàitoán4:Hưởngứngngàyhộiđọcsách,họcsinhkhối6củamộttrườngđãđónggópchothưviệnmộtsốcuốnsách.Nếuxếpthànhtừngbó10cuốn,12cuốn,18cuốnđềuvừađủbó.Biếtsốsáchkhoảngtừ200đến400cuốn.Tínhsốsáchmàkhối6đãđónggópđượcchothưviệnnhàtrường.Đ/S:360cuốnBàitoán5:(THCSGiảngVõ–2014–2015)Trongđợtquyêngópsáchcũủnghộcácbạnhọcsinhvùngsâuvùngxa,khốilớp6củamộttrườngđãủnghộđượckhoảng700đến800quyển.Biếtrằngsốsáchđókhixếpthành12;18hay21chồngđềuthừa5quyển.Tínhsốsáchmàhọcsinhkhối6đóđãquyêngópđược.Đ/S:761quyểnBàitoán6:(THCSThẳngLong)Sốhọcsinhcủamộttrườnglàsốcóbachữsốvàlớnhơn900.Khixếpcácemthànhhàng6,hàng8hoặchàng10đềuvửađủ.Hỏitrườngcóbaonhiêuhọcsinh.Đ/S:960họcsinhBàitoán7:THCSMỹĐình–NamTừLiêm–2017–2018(vừathixong)Mộttrườngcókhoảng700đến800họcsinh.Tínhsốhọcsinhcủatrường,biếtrằngkhixếpthànhhàng40hoặchàng45họcsinhđềuthừa3người.Đ/S:723họcsinh.Bàitoán8:THCSMarieCurie–2017–2018(vừathixong)Mộttrườngtổchứcchokhoảng700đến800họcsinhđithamquanbằngôtô.Tínhsốhọcsinhđithamquan,biếtrằngnếuxếp40hoặc50ngườinên1xeđềuvừavặn?Nếuxếp40ngườithìcầnbaonhiêuxe?Đ/S:720họcsinh,18xe.NHẬNXÉT:quathamkhảovàchắtlọccácbàitậptoánlờivăncủacácnămthìmìnhthấyGiáoviêncáctrườngđaphầnđềuravàobàitoánthựctế,vàbàitoánđềuliênquanđếndạngtoántìmBỘICHUNGthôngquaBCNN.NênAnhChịEmcóônhãytậpchungônchuyênsâuvàocácdạngbàitậpđónhé!DẠNG4:HÌNHHỌCCâutrúcCâua)chứngminhđiểmnằmgiữahaiđiểm.Câub)tínhđoạnthằngnàođó(liênquanđếncâua)khichứngminhxongđiểmnằmgiữahaiđiểmtasuyrađượnhệthứccộngđoạnthẳng.Câuc)chứngminhđiểmnàođólàtrungđiểmcủađoạnthẳng.Bài1–THCSChuVănAn–2013–2014ChohaitiaOxvàOyđốinhau.TrêntiaOxlấyhaiđiểmBvàCsaochoOB=3cm,OC=6cm.TrêntiaOylấyđiểmAsaochoOA=1,5cm. a) ĐiểmBcónằmgiữahaiđiểmOvàCkhông?Vìsao?Tínhđộdài đoạnthẳngBC. b) ĐiểmBcólàtrungđiểmcủađoạnthẳngOCkhông?Vìsao? c) GọiMlàtrungđiểmcủađoạnthẳngOB.Tínhđộdàiđoạnthẳng AM. Bàigiải a) TrêncùngtiaOxtacó:OB=3cm CB+AB=CA 4+AB=6 AB=6–4=2(cm) b) MlàtrungđiểmcủaCBMB=CB/2=4:2=2(cm) c) Tacó: BnằmgiữaMvàA Tacó:BlàtrungđiểmcủaMA(đpcm) Bài3–THCSGiảngVõ–2013–2014TrêntiaOxxácđịnhđiểmM,N,EsaochoOM=5cm,ON=4cm,OE=6cm. a) TínhMN,NE. b) ChứngtỏMlàtrungđiểmcủaNE. c) LấyFthuộctiađốicủaOxsaochoOF=3cm.TínhEF. Bàigiải Bàigiải a) TrêncùngtiaOxtacó: ON=4cm ON+MN=OM 4+MN=5 MN=5–4=1(cm)TrêncùngtiaOxtacó:ON=4cm Bàigiải Bàigiải a) TrêncùngtiaOxtacó: OA=4cm a) TrongbađiểmA,M,Nđiểmnàonằmgiữahaiđiểmcònlại? b) TínhđộdàiMN. c) TrêntiađốicủatiaAxlấyđiểmEsaochoEM=4cm.ĐiểmAcó phảilàtrungđiểmcủađoạnthẳngEMkhông?Vìsao? Bàigiải Giải a) TrêncùngtiaAxtacó:AM=2cm c) TrêntiađốicủatiaEOlấyđiểmMsaochoEM=2cm.Tínhđộdài đoạnthẳngOM. ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
5 dạng bài tập có trong đề thi cuối kì 1 – Toán 6 5DẠNGBÀITẬPCÓTRONGĐỀTHICUỐIKÌI–TOÁN6DẠNG1:Tính–thựchiệnphéptinh(nhanhnếucóthể). a) 15.87+15.1415 b) 24+128:(1915)2 c) 113+(13)+(72)+(100) d) 35.137+264.35–35 2 3 e) 216–[1200–(4 –2.3) ]:4| f) 604–(8.22+24):22+7 3| g) |29|+(193–127+96)–(193+ h) 25.32–(14–17)+(12–16+ 196–127) 13)k)89.77+89.44+89.79+61.200 l)1728:(31–33)2+2282:163.33– 33.20150m)(46)+25+|46|+(57) n)205–[1200–(42–2.3)3]:40o)5.23–18:32 p)15+|12|+(22)+(15) 6 4 3 2q)7 :7 –(2 .3 –60).2 r)81.62+81.64DẠNG2:Tìmx,biết. a) 7(x–5)+2=51 k)2412:(3x+147)=|38|+(26) b) (43–11x).53=4.54 l)4824:(4x+137)=|59|+(35) c) |123|5(x–3)=(28)+66 m)7x4.6=2058 d) 42–3(5x+1)=35:33 n)27|x|=2.(52–24) e) |x|15=5 o)3.2x+2x+3=44 f) 2x–2828:14=308 p)95–5(x+3)=75:73+21 g) 3x+3x+1+3x+2=1053 q)1300:[110–(x–7)]=26 h) (11x–23).93=4.94 r)5.(12–3x)–20=10DẠNG3:GIẢIBÀITOÁNCÓLỜIVĂN.Bàitoán1:Biếtsốhọcsinhcủamộttrườngkhoảngtừ700đến800em.Khixếpthành20hàng,16hàng,24hàngđềuthừa1họcsinh.Tínhsốhọcsinhcủatrườngđó.Đ/S:721họcsinhBàitoán2:Sốhọcsinhkhối6củamộttrườngkhoảngtừ500đến600họcsinh.Mỗilầnxếphàng4,hàng7,hàng9đềuthừarahaihọcsinh.Tìmsốhọcsinhkhối6củatrườngđó.Đ/S:506họcsinhBàitoán3:Độiđồngdiễnvănnghệcủatrườngcókhoảng300đến400họcsinh.Nếuxếpthành12hàng,15hànghay18hàngđềuvừađủ.Hỏiđộicóbainhiêuhọcsinh.Đ/S:360họcsinhBàitoán4:Hưởngứngngàyhộiđọcsách,họcsinhkhối6củamộttrườngđãđónggópchothưviệnmộtsốcuốnsách.Nếuxếpthànhtừngbó10cuốn,12cuốn,18cuốnđềuvừađủbó.Biếtsốsáchkhoảngtừ200đến400cuốn.Tínhsốsáchmàkhối6đãđónggópđượcchothưviệnnhàtrường.Đ/S:360cuốnBàitoán5:(THCSGiảngVõ–2014–2015)Trongđợtquyêngópsáchcũủnghộcácbạnhọcsinhvùngsâuvùngxa,khốilớp6củamộttrườngđãủnghộđượckhoảng700đến800quyển.Biếtrằngsốsáchđókhixếpthành12;18hay21chồngđềuthừa5quyển.Tínhsốsáchmàhọcsinhkhối6đóđãquyêngópđược.Đ/S:761quyểnBàitoán6:(THCSThẳngLong)Sốhọcsinhcủamộttrườnglàsốcóbachữsốvàlớnhơn900.Khixếpcácemthànhhàng6,hàng8hoặchàng10đềuvửađủ.Hỏitrườngcóbaonhiêuhọcsinh.Đ/S:960họcsinhBàitoán7:THCSMỹĐình–NamTừLiêm–2017–2018(vừathixong)Mộttrườngcókhoảng700đến800họcsinh.Tínhsốhọcsinhcủatrường,biếtrằngkhixếpthànhhàng40hoặchàng45họcsinhđềuthừa3người.Đ/S:723họcsinh.Bàitoán8:THCSMarieCurie–2017–2018(vừathixong)Mộttrườngtổchứcchokhoảng700đến800họcsinhđithamquanbằngôtô.Tínhsốhọcsinhđithamquan,biếtrằngnếuxếp40hoặc50ngườinên1xeđềuvừavặn?Nếuxếp40ngườithìcầnbaonhiêuxe?Đ/S:720họcsinh,18xe.NHẬNXÉT:quathamkhảovàchắtlọccácbàitậptoánlờivăncủacácnămthìmìnhthấyGiáoviêncáctrườngđaphầnđềuravàobàitoánthựctế,vàbàitoánđềuliênquanđếndạngtoántìmBỘICHUNGthôngquaBCNN.NênAnhChịEmcóônhãytậpchungônchuyênsâuvàocácdạngbàitậpđónhé!DẠNG4:HÌNHHỌCCâutrúcCâua)chứngminhđiểmnằmgiữahaiđiểm.Câub)tínhđoạnthằngnàođó(liênquanđếncâua)khichứngminhxongđiểmnằmgiữahaiđiểmtasuyrađượnhệthứccộngđoạnthẳng.Câuc)chứngminhđiểmnàođólàtrungđiểmcủađoạnthẳng.Bài1–THCSChuVănAn–2013–2014ChohaitiaOxvàOyđốinhau.TrêntiaOxlấyhaiđiểmBvàCsaochoOB=3cm,OC=6cm.TrêntiaOylấyđiểmAsaochoOA=1,5cm. a) ĐiểmBcónằmgiữahaiđiểmOvàCkhông?Vìsao?Tínhđộdài đoạnthẳngBC. b) ĐiểmBcólàtrungđiểmcủađoạnthẳngOCkhông?Vìsao? c) GọiMlàtrungđiểmcủađoạnthẳngOB.Tínhđộdàiđoạnthẳng AM. Bàigiải a) TrêncùngtiaOxtacó:OB=3cm CB+AB=CA 4+AB=6 AB=6–4=2(cm) b) MlàtrungđiểmcủaCBMB=CB/2=4:2=2(cm) c) Tacó: BnằmgiữaMvàA Tacó:BlàtrungđiểmcủaMA(đpcm) Bài3–THCSGiảngVõ–2013–2014TrêntiaOxxácđịnhđiểmM,N,EsaochoOM=5cm,ON=4cm,OE=6cm. a) TínhMN,NE. b) ChứngtỏMlàtrungđiểmcủaNE. c) LấyFthuộctiađốicủaOxsaochoOF=3cm.TínhEF. Bàigiải Bàigiải a) TrêncùngtiaOxtacó: ON=4cm ON+MN=OM 4+MN=5 MN=5–4=1(cm)TrêncùngtiaOxtacó:ON=4cm Bàigiải Bàigiải a) TrêncùngtiaOxtacó: OA=4cm a) TrongbađiểmA,M,Nđiểmnàonằmgiữahaiđiểmcònlại? b) TínhđộdàiMN. c) TrêntiađốicủatiaAxlấyđiểmEsaochoEM=4cm.ĐiểmAcó phảilàtrungđiểmcủađoạnthẳngEMkhông?Vìsao? Bàigiải Giải a) TrêncùngtiaAxtacó:AM=2cm c) TrêntiađốicủatiaEOlấyđiểmMsaochoEM=2cm.Tínhđộdài đoạnthẳngOM. ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Bài tập cuối kì 1 Toán 6 Đề cương học kì 1 Toán 6 Bài tập Toán 6 Ôn luyện Toán 6 Bội chung nhỏ nhấtTài liệu liên quan:
-
Đề cương ôn tập Toán 6 HK1 (2013 - 2014) - GV: La Loan
9 trang 29 0 0 -
Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Độc Lập, Quận Phú Nhuận
3 trang 27 2 0 -
11 trang 26 0 0
-
Hướng dẫn giải bài tập Toán 6: Tập 1 (Phần 2)
42 trang 24 0 0 -
Ôn luyện và kiểm tra toán 6 (tập 1): phần 2
58 trang 24 0 0 -
Tuyển tập 20 đề thi học kì 1 môn Toán lớp 6
58 trang 23 0 0 -
Đề cương ôn tập hè môn Toán lớp 6 lên lớp 7
64 trang 22 0 0 -
Các bài toán về Ước chung lớn nhất và bội chung nhỏ nhất - Toán lớp 6
27 trang 20 0 0 -
Đề thi HK1 môn Toán 6 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THCS Quang Trung
4 trang 20 0 0 -
Tuyển tập đề thi chọn đội tuyển học sinh giỏi Toán
89 trang 19 0 0