Danh mục

600 câu trắc nghiệm tích phân và ứng dụng - phần 2

Số trang: 45      Loại file: pdf      Dung lượng: 3.25 MB      Lượt xem: 17      Lượt tải: 0    
Jamona

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 14,000 VND Tải xuống file đầy đủ (45 trang) 0
Xem trước 5 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

tiếp theo phần 1, 600 câu trắc nghiệm tích phân và ứng dụng - phần 2 giúp các bạn được luyện tập với các đề thi và các dạng bài tập khác nhau giúp bạn rèn luyện kỹ năng giải toán thuần thục và nâng cao khả năng tính toán. mời các bạn cùng tham khảo tài liệu.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
600 câu trắc nghiệm tích phân và ứng dụng - phần 2GROUP NHÓM TOÁNNGÂN HÀNG ĐỀ THI TRẮC NGHIỆMCHUYÊN ĐỀ : TÍCH PHÂN VÀ ỨNG DỤNGĐỀ SỐ 05C©u 1 : Hàm số f (x )2ex là nguyên hàm của hàm số nào ?2A.ex2xf (x )B.f (x )e2xC.f (x )2x ex2D.x 2 exf (x )21C©u 2 : Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau31xA.2 dx01 dx2 dx2x02 dx03x3xB.23C.3x2 dx22 dx0x2 dx2xD.2 dx03xx2 dx03x02 dx2C©u 3 : Giá trị trung bình của hàm số y  f  x  trên  a; b , kí hiệu là m  f  được tính theo công thứcm f  A.C©u 4 :1 bf  x  dx . Giá trị trung bình của hàm số f  x   sinx trên 0;   là:b  a a2 sin23C.1B.tan x  cot x  CC.  tan x  cot x  CD.4dxx cos 2 xA. 1  CC©u 5 :D. 11Ccos x sin x3Tích phân:A.B.x0 cos2x dx3  ln 23B. 3  ln 23C. 3  ln 23D.3  ln 23C©u 6 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường thẳng y  3x , y  4  x và trục trung bằngA.7 1(đvdt)2 ln 3B.72(đvdt)2 ln 3C.5 2(đvdt)2 ln 3D. 1 2(đvdt)ln 31C©u 7 : Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sauA.012xsin dx2e xdxB.sin xdx21001sin xC.dx40cos x40dx1e1x )dxsin(1D.0sin xdx0C©u 8 : Tính thể tích khối tròn xoay tạo bởi quay quanh trục Ox và hình phẳng giới hạn bởi2x 1, y  0, x  1C  : y x 1A.C©u 9 :32C.12D.522dx, J   4 sin 4 x  cos 4 x dx và K   x 2  3x  1 dx . Tích phân nào có giá trị10 3x  10Cho I  bằng163?6A. IC©u 10 :72B.B. KC. JD. J và K2Giá trị của 2 e 2xdx bằng ?0B. 4e4A. e 4C. e 4D. 3e41C©u 11 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y  x 2  4 x  5 và hai tiếp tuyến tại A(1; 2) và B(4; 5) là:A.C©u 12 :A.C©u 13 :134B.2xx2  95 x 9C.154D.114dx 412945CB.13 x 923CC.4x295CD.1x293C2Tích phân: 2e2xdx0A. e 4B. 3e 4C. 4e 4D. e 4  1C©u 14 : Họ nguyên hàm của hàm số: y = sin3x.cosx là:2B. cos2x + CA. tg3x + CC©u 15 :C.D.1 4sin x  C4 sinx cos 2x dx 121216A.  cos 3x  cos x  CC.1cos3 x  C312B.  cos 3x  cos x  C11sin 3x  sin x  C62D.C©u 16 :11cos 3x  cos x  C222aVới a0 . Giá trị của tích phânx sin ax dx là0A.B.2aC©u 17 : Nguyên hàmA.C©u 18 :A.21a2C.1a2D.C.x sin x  cos xD.1C1x2D. ln 1  x  Ca22a x cos xdx x sin x  cos x  CB.x sin x  cos x  CNguyên hàm của (với C hằng số) là1xC1xB.2x1xxC1x2x sin x  cos xdxC.C©u 19 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi trục hoành, đường cong (C) y  x 2  2 x  3 , tiếp tuyếnvới (C) tại A(1; 6) và x= -2 là:A.72B.92C.52D.112C©u 20 :2Tích phân  e x sin x 3x 2  cos x dx 303A. e 8 1  13B. e 8 1  C3C. e 8 1  13D. e 8 1  CC©u 21 : Họ nguyên hàm của hàm số f  x   sin 2 x làA.1F  x    cos 2 x  C2B. F  x   cos 2 x  CC.1F  x   cos 2 x  C2D. F  x    cos 2 x  C3C©u 22 :aCho0A.C©u 23 :sin xdxsin x cos x4B.3. Giá trị của a làC.42D.6Tính: L   e x cos xdx0A.L  e  1L  e  1B.C.1L   (e  1)212D. L  (e  1)C©u 24 : Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?sin 3 x( I ) :  sin x dx C32( II ) : 4x  2dx  2ln x 2  x  3  Cx  x32( III ) :  3 2  3xxx6xdx  xCln 6C. Cả 3 đều sai.B. ( I )A. ( III )D. ( II )C©u 25 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y  x 2 và đường thẳng y  2x làA.53B.32B.I2315D.43C. ln2D.I  1C. cos2x + CD.1 3sin x  C3C.C©u 26 :4Tính I   tg 2 xdx0A. I = 234C©u 27 : Nguyên hàm của hàm số: y = sin3x.cosx là:A.1cos4 x  C4B.1 4sin x  C4C©u 28 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị ( P) : y  x2  2 x  3 và hai tiếp tuyến của ( P) tạiA(0;3) và B(3;6) bằng:A.7(đvdt)2B.9(đvdt)4C.9(đvdt)2D.17(đvdt)44C©u 29 :2Tính: K   (2 x  1) ln xdx1A.C©u 30 :K  3ln 2 12B.12C. K = 3ln2Nguyên hàm F (x ) của hàm số y A. ln 1  sin x2C©u 31 :KB.D.K  3ln 2 12sin 2xkhi F (0)  0 làsin2 x  3ln 2  sin2 x2C. ln cos x3sin2 xD. ln 1 31Tính: K   x 2 e2 x dx0A.Ke2  14B.Ke2  14KC.e2414D. K C©u 32 : Nguyên hàm ln xdx B. ln x  xA. ln x  x  CC©u 33 : Nếu f ( x) dx  exA.C©u 35 :B. e x  sin 2 xC. e x  cos2 xD. e x  2sin xeln 2 xdxx1Tính: J  J12B.Tính: P  x 1x2  1J32P  x x2  1  x  ...

Tài liệu được xem nhiều: