63 Câu hỏi và đáp án cấp chứng chỉ điều khiển phương tiện cao tốc
Số trang: 15
Loại file: doc
Dung lượng: 278.00 KB
Lượt xem: 8
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Hãy tham khảo 63 Câu hỏi và đáp án cấp chứng chỉ điều khiển phương tiện cao tốc được chia sẻ dưới đây để giúp các bạn biết thêm cấu trúc đề thi như thế nào, rèn luyện kỹ năng giải bài tập và có thêm tư liệu tham khảo chuẩn bị cho kì thi sắp tới đạt điểm tốt hơn.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
63 Câu hỏi và đáp án cấp chứng chỉ điều khiển phương tiện cao tốc BỘGIAOTHÔNGVẬNTẢI CỤCĐƯỜNGTHỦYNỘIĐỊAVIỆTNAM NGÂNHÀNGCÂUHỎIVÀĐÁPÁNCẤPCHỨNGCHỈĐIỀUKHIỂNPHƯƠNGTIỆNCAOTỐC 63CÂUHàNội2020 NGÂNHÀNGCÂUHỎIVÀĐÁPÁN Lýthuyếttổnghợp(hìnhthứckiểmtratrắcnghiệm):62câu Thựchànhđiềuđộngphươngtiệncaotốc: 01câu Tổngsố:63câu Phânbổnhưsau: Mônkiểmtra Sốcâuhỏi Cấutrúcvàthiếtbị phươngtiệnLýthuyết 12 caotốc 62tổnghợp Điềuđộngtàu 50Thựchành Điềuđộng 01 01 Tổng 63 Phần1.LÝTHUYẾTTỔNGHỢP1. CẤUTRÚCVÀTHIẾTBỊPHƯƠNGTIỆNCAOTỐC:12câuCâu1. Phươngtiệncaotốccósốđặctínhkhaitháclà: a. 3 b. 4 c. 5 d. 6Câu2. Hệthốngláichínhcủaphươngtiệncaotốccósốloạilà: a. 1 b. 2 c. 3 d. 4Câu3. Khiquaytrở,tàucánhngầmcóthểbịnghiêngngangđến: a. 30 b. 40 c. 50 d. 60Câu4. Đườngkínhvòngquaytrởcủaphươngtiệnthủycaotốc,khibẻlái hếtsangmộtbênmạnbằngsốlầnchiềudàithântàulà: a. 5 b. 6 c. 7 d. 8Câu5. Cánhngầmcủaphươngtiệncaotốccótuyếnhình: a. Mặtphẳng. b. Khốihộp. c. Lưutuyến. d. Hìnhcầu.Câu6. Trụcchânvịtcủatàucánhngầmđượcđặtnghiêngsovớimặtphẳng ngangbằng: a. 90 b. 110 c. 130 d. 150Câu7. Nguyênnhântàucánhngầmkhichạy,thânđượcnânglêntrêncánhlà: a. Tốcđộcao. b. Sựchênháptrênvàdướicánh. c. Cócơcấuđẩytừdướilên. d. Dokhôngkhínhẹhơnnước.Câu8. Hệthốngláimàkhitàuchạytới,bẻláivềbênnàomũingãsangbên đógọilàhệthốnglái: a. Thuận. b. Nghịch. c. Giántiếp. d. Chânvịt.Câu9. ĂngtencủaRadarcóchứcnăng: a. Nhậntínhiệutừmáythuvàphátsóngvàokhônggian. b. Nhậnsóngphảnxạ. c. Đưasóngphảnxạvềmáythu. d. Tấtcảcácđápántrên.Câu10.MáyphátcủaRadarcóchứcnăng: a. Phátrasóngâm. b. Phátrađiện. c. Phátratiahồngngoại d. Tạoranhữngxungđiệncótầnsố siêucao,cócôngsuấtlớnvàchuyển đếnantenrồiphátvàokhônggian.Câu11.Máyhiệnsóng(máychỉbáo)củaRadarcóchứcnăng: a. Nhậntínhiệutừmáyphát. b. Nhậntínhiệu đãđượckhuếchđại từ máythu, biếnđổi những tínhiệu thànhâmthanh. c. Nhậntínhiệu đãđượckhuếchđại từ máythu,biếnđổinhữngtínhiệu nàythànhhìnhảnhcủamụctiêudạngchấmsáng. d. Tạoraxungđiệncótầnsốsiêucao.Câu12.HệthốngđịnhvịtoàncầuGPScómấykhâu: a. 1 b. 2 c. 3 d. 42. ĐIỀUĐỘNGTÀU:50câuCâu13.Cácđạilượngđặctrưngchoquántínhlà: a. Quãngđườngvàthờigian. b. Quãngđườngvàvậntốc. c. Quãngđườngvàkhốilượng. d. Vậntốcvàkhốilượng.Câu14.Tạikhuvựcbờ đứngnướcsâu,hiệntượnghútnướcgiữatàuvàbờxảyrakhi: a. Tàuchạychậmgầnbờ. b. Tàuchạynhanhxabờ. c. Tàuchạynhanhgầnbờ. d. Tàuchạynhanhgiữasông.Câu15.Khiđiềuđộngtàucậpcầu,cậpphao,thảneothìthườnglựachọn: a. Nướcngượcnhẹ. b. Nướcxuôi. c. Nướcngượcmạnh. d. Nướcnàocũngđược.Câu16.Tàuchạyngượcnướcthì: a. Tốcđộgiảm,ănláitốt. b. Tốcđộgiảm,ănláigiảm. c. Tốcđộkhôngđổi,ănláitốt. d. Tốcđộkhôngđổi,ănláigiảm.Câu17.Tàuchạyxuôinướcthì: a. Tốcđộtăng,ănláitốt. b. Tốcđộtăng,ănláigiảm. c. Tốcđộkhôngđổi,ănláitốt. d. Tốcđộkhôngđổi,ănláigiảm.Câu18.Đểđềphònghiệntượnghaitàuhútnhautốcđộcủahaitàu: a. Khôngthayđổi. b. Cảhaiđềutăng. c. Cảhaiđềugiảm. d. Mộttăng,mộtgiảm.Câu19.Khitàuchạytrongsônghẹpvàtầmnhìnhạnchếthì: a. Khôngcầnthayđổitốcđộ. b. Phảigiảmtốcđộ. c. Phảităngtốcđộ. d. Chạythếnàocũngđược.Câu20.Điềuđộngtàurờicầuđitheohướngđậu,cónướcchảytừ láivề mũi,muốnraláitrướcphải: a. Đểlạidâydọclái,bẻláirangoài. b. Đểlạidâychéomũi,bẻláirangoài. c. Đểlạidâyngangmũi,bẻláirangoài. d. Đểlạidâychéo,bẻláivàotrong.Câu21.Điềuđộngtàucậpcầungượcnước,khimũitàuvàosátcầuphải: a. Bắtdâyngangmũi,bẻláirangoài. b. Bắtdâydọcmũi,bẻláirangoài. c. Bắtdâydọcmũi,bẻláivàotrong. d. Bắtdâychéomũi,bẻláirangoài.Câu22.Khicóngườingãxuốngnước,ngườiđiềukhiểntàuphải: a. Phảilậptứcdừngmáy,bẻláivềphíangườingã,némphaochongườingã, theodõingười. b. Phảilậptứcbẻláivềphíangườingã,némphaochongườingã. c. Nhanhchóngláitàuvềphíangườingã,némnhiềuphaochongườingã. d. Dừngngaytàu,cửngườibơigiỏixuốngcứungườibịnạn.Câu23. Tàuđangchạymàcóngườingãxuốngnướcthìsố phaonémcho ngườingãlà: a. 1phao. b. 2phao. c. 3phao d. Sốphaonémrakhônghạnchếmiễnsaogầnngườingãlàđược.Câu24.Khitàuđanghànhtrình,cógióthổitừláivềmũitàu.Tínhnăngănláitàulà: a. Ănláigiảm. b. Ănláitốt. c. Ănláirấttốt. d. Ănláibìnhthường.Câu25.Khitàuđanghànhtrìnhcóngườingãxuốngnước,phảichongười nhảyngayxuốngđểcứukhông: a. Có. b. Không. c. Tùytừn ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
63 Câu hỏi và đáp án cấp chứng chỉ điều khiển phương tiện cao tốc BỘGIAOTHÔNGVẬNTẢI CỤCĐƯỜNGTHỦYNỘIĐỊAVIỆTNAM NGÂNHÀNGCÂUHỎIVÀĐÁPÁNCẤPCHỨNGCHỈĐIỀUKHIỂNPHƯƠNGTIỆNCAOTỐC 63CÂUHàNội2020 NGÂNHÀNGCÂUHỎIVÀĐÁPÁN Lýthuyếttổnghợp(hìnhthứckiểmtratrắcnghiệm):62câu Thựchànhđiềuđộngphươngtiệncaotốc: 01câu Tổngsố:63câu Phânbổnhưsau: Mônkiểmtra Sốcâuhỏi Cấutrúcvàthiếtbị phươngtiệnLýthuyết 12 caotốc 62tổnghợp Điềuđộngtàu 50Thựchành Điềuđộng 01 01 Tổng 63 Phần1.LÝTHUYẾTTỔNGHỢP1. CẤUTRÚCVÀTHIẾTBỊPHƯƠNGTIỆNCAOTỐC:12câuCâu1. Phươngtiệncaotốccósốđặctínhkhaitháclà: a. 3 b. 4 c. 5 d. 6Câu2. Hệthốngláichínhcủaphươngtiệncaotốccósốloạilà: a. 1 b. 2 c. 3 d. 4Câu3. Khiquaytrở,tàucánhngầmcóthểbịnghiêngngangđến: a. 30 b. 40 c. 50 d. 60Câu4. Đườngkínhvòngquaytrởcủaphươngtiệnthủycaotốc,khibẻlái hếtsangmộtbênmạnbằngsốlầnchiềudàithântàulà: a. 5 b. 6 c. 7 d. 8Câu5. Cánhngầmcủaphươngtiệncaotốccótuyếnhình: a. Mặtphẳng. b. Khốihộp. c. Lưutuyến. d. Hìnhcầu.Câu6. Trụcchânvịtcủatàucánhngầmđượcđặtnghiêngsovớimặtphẳng ngangbằng: a. 90 b. 110 c. 130 d. 150Câu7. Nguyênnhântàucánhngầmkhichạy,thânđượcnânglêntrêncánhlà: a. Tốcđộcao. b. Sựchênháptrênvàdướicánh. c. Cócơcấuđẩytừdướilên. d. Dokhôngkhínhẹhơnnước.Câu8. Hệthốngláimàkhitàuchạytới,bẻláivềbênnàomũingãsangbên đógọilàhệthốnglái: a. Thuận. b. Nghịch. c. Giántiếp. d. Chânvịt.Câu9. ĂngtencủaRadarcóchứcnăng: a. Nhậntínhiệutừmáythuvàphátsóngvàokhônggian. b. Nhậnsóngphảnxạ. c. Đưasóngphảnxạvềmáythu. d. Tấtcảcácđápántrên.Câu10.MáyphátcủaRadarcóchứcnăng: a. Phátrasóngâm. b. Phátrađiện. c. Phátratiahồngngoại d. Tạoranhữngxungđiệncótầnsố siêucao,cócôngsuấtlớnvàchuyển đếnantenrồiphátvàokhônggian.Câu11.Máyhiệnsóng(máychỉbáo)củaRadarcóchứcnăng: a. Nhậntínhiệutừmáyphát. b. Nhậntínhiệu đãđượckhuếchđại từ máythu, biếnđổi những tínhiệu thànhâmthanh. c. Nhậntínhiệu đãđượckhuếchđại từ máythu,biếnđổinhữngtínhiệu nàythànhhìnhảnhcủamụctiêudạngchấmsáng. d. Tạoraxungđiệncótầnsốsiêucao.Câu12.HệthốngđịnhvịtoàncầuGPScómấykhâu: a. 1 b. 2 c. 3 d. 42. ĐIỀUĐỘNGTÀU:50câuCâu13.Cácđạilượngđặctrưngchoquántínhlà: a. Quãngđườngvàthờigian. b. Quãngđườngvàvậntốc. c. Quãngđườngvàkhốilượng. d. Vậntốcvàkhốilượng.Câu14.Tạikhuvựcbờ đứngnướcsâu,hiệntượnghútnướcgiữatàuvàbờxảyrakhi: a. Tàuchạychậmgầnbờ. b. Tàuchạynhanhxabờ. c. Tàuchạynhanhgầnbờ. d. Tàuchạynhanhgiữasông.Câu15.Khiđiềuđộngtàucậpcầu,cậpphao,thảneothìthườnglựachọn: a. Nướcngượcnhẹ. b. Nướcxuôi. c. Nướcngượcmạnh. d. Nướcnàocũngđược.Câu16.Tàuchạyngượcnướcthì: a. Tốcđộgiảm,ănláitốt. b. Tốcđộgiảm,ănláigiảm. c. Tốcđộkhôngđổi,ănláitốt. d. Tốcđộkhôngđổi,ănláigiảm.Câu17.Tàuchạyxuôinướcthì: a. Tốcđộtăng,ănláitốt. b. Tốcđộtăng,ănláigiảm. c. Tốcđộkhôngđổi,ănláitốt. d. Tốcđộkhôngđổi,ănláigiảm.Câu18.Đểđềphònghiệntượnghaitàuhútnhautốcđộcủahaitàu: a. Khôngthayđổi. b. Cảhaiđềutăng. c. Cảhaiđềugiảm. d. Mộttăng,mộtgiảm.Câu19.Khitàuchạytrongsônghẹpvàtầmnhìnhạnchếthì: a. Khôngcầnthayđổitốcđộ. b. Phảigiảmtốcđộ. c. Phảităngtốcđộ. d. Chạythếnàocũngđược.Câu20.Điềuđộngtàurờicầuđitheohướngđậu,cónướcchảytừ láivề mũi,muốnraláitrướcphải: a. Đểlạidâydọclái,bẻláirangoài. b. Đểlạidâychéomũi,bẻláirangoài. c. Đểlạidâyngangmũi,bẻláirangoài. d. Đểlạidâychéo,bẻláivàotrong.Câu21.Điềuđộngtàucậpcầungượcnước,khimũitàuvàosátcầuphải: a. Bắtdâyngangmũi,bẻláirangoài. b. Bắtdâydọcmũi,bẻláirangoài. c. Bắtdâydọcmũi,bẻláivàotrong. d. Bắtdâychéomũi,bẻláirangoài.Câu22.Khicóngườingãxuốngnước,ngườiđiềukhiểntàuphải: a. Phảilậptứcdừngmáy,bẻláivềphíangườingã,némphaochongườingã, theodõingười. b. Phảilậptứcbẻláivềphíangườingã,némphaochongườingã. c. Nhanhchóngláitàuvềphíangườingã,némnhiềuphaochongườingã. d. Dừngngaytàu,cửngườibơigiỏixuốngcứungườibịnạn.Câu23. Tàuđangchạymàcóngườingãxuốngnướcthìsố phaonémcho ngườingãlà: a. 1phao. b. 2phao. c. 3phao d. Sốphaonémrakhônghạnchếmiễnsaogầnngườingãlàđược.Câu24.Khitàuđanghànhtrình,cógióthổitừláivềmũitàu.Tínhnăngănláitàulà: a. Ănláigiảm. b. Ănláitốt. c. Ănláirấttốt. d. Ănláibìnhthường.Câu25.Khitàuđanghànhtrìnhcóngườingãxuốngnước,phảichongười nhảyngayxuốngđểcứukhông: a. Có. b. Không. c. Tùytừn ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Câu hỏi chứng chỉ điều khiển phương tiện chứng chỉ điều khiển phương tiện cao tốc Phương tiện cao tốc Cấu trúc phương tiện cao tốc Điều động tàuGợi ý tài liệu liên quan:
-
Bài giảng Điều động tàu: Phần 1 - Nguyễn Viết Thành
92 trang 161 0 0 -
84 trang 142 1 0
-
Giáo trình bổ túc cấp GCNKNCM thuyền trưởng hạng tư
83 trang 27 0 0 -
Giáo trình đào tạo thủy thủ hạng nhất
326 trang 26 0 0 -
Giáo trình bổ túc nâng hạng GCNKNCM thuyền trưởng hạng nhì
381 trang 25 0 0 -
14 trang 25 0 0
-
40 trang 24 0 0
-
Giáo trình đào tạo người lái phương tiện hạng nhất
193 trang 23 0 0 -
Giáo trình điều động tàu part 1
16 trang 23 0 0 -
Giáo trình điều động tàu part 8
16 trang 22 0 0