Thông tin tài liệu:
Tài liệu "900 Câu Tiếng Trung giao tiếp" được sưu tầm và biên soạn các câu giao tiếp Tiếng Trung thông dụng một cách có chọn lọc, nhằm giúp các bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp Tiếng Trung.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
900 Câu Tiếng Trung giao tiếp
STT<br />
<br />
Tiếng Việt<br />
1 Xin chào!<br />
Chào buổi sáng sớm! Chào<br />
2<br />
buổi chiều! Chào buổi tối!<br />
3 Tôi là Kathy King.<br />
Bạn là Peter Smith phải<br />
4<br />
không?<br />
Vâng, tôi là Peter Smith.<br />
5 Không, tôi không phải Peter<br />
Smith.<br />
6 Bạn khỏe không?<br />
Rất khỏe, cảm ơn, thế còn<br />
7<br />
bạn?<br />
8 Tôi cũng rất khỏe.<br />
Amy khỏe không? Vợ bạn<br />
9 khỏe không? Chồng bạn khỏe<br />
không?<br />
10 Cô ta rất khỏe, cảm ơn.<br />
11 Ngủ ngon nhé, Jane.<br />
12 Tạm biệt, Mike.<br />
13 Mai gặp lại nhé.<br />
14 Chút nữa gặp nhé.<br />
15 Tôi phải đi đây.<br />
16 Tôi vào được chứ?<br />
17 Mời ngồi.<br />
18 Mời vào.<br />
19 Bắt đầu vào học rồi.<br />
20 Mở sách sang trang 20.<br />
21 Tôi điểm danh đầu giờ.<br />
22 Có.<br />
Mỗi người đã có có tài liệu trên<br />
23<br />
tay chưa?<br />
Có ý kiến không đồng ý<br />
24<br />
không?<br />
Các bạn có theo kịp được tôi<br />
25<br />
giảng bài không?<br />
Tôi giảng bài các bạn đã hiểu<br />
26<br />
chưa?<br />
<br />
Tiếng Trung<br />
你好!<br />
早晨(下午/ 晚上)好!<br />
我是凯西金.<br />
你是彼得.史密斯吗?<br />
是,我是./ 不,我不是.<br />
你好吗?<br />
很好,谢谢,你呢?<br />
我也很好.<br />
爱米好吗?/你妻子好吗?/<br />
你丈夫好吗?<br />
她很好,谢谢.<br />
晚安,简.<br />
再见,迈克.<br />
明天见.<br />
待会儿见.<br />
我必须走了.<br />
我能进来吗?<br />
请坐.<br />
请进.<br />
上课时间到了.<br />
打开书,翻到第20页.<br />
课前我要点名.<br />
到!<br />
每个人都拿到材料了吗?<br />
有不同意见吗?<br />
你们跟上我讲的了吗?<br />
我讲明白了吗?<br />
<br />
Bạn có thể nói lại một lần nữa<br />
你能再说一遍吗?<br />
được không?<br />
28 Có vấn đề gì không?<br />
有什么问题吗?<br />
27<br />
<br />
29 Hôm nay giảng đến đây thôi.<br />
30<br />
31<br />
32<br />
33<br />
34<br />
35<br />
36<br />
37<br />
<br />
Trước khi ra về các bạn hãy<br />
nộp luận văn.<br />
Đây là cái gì?<br />
Là chiếc bút.<br />
Đây là chiếc túi xách của bạn<br />
à?<br />
Không, nó không là của tôi.<br />
Vâng, nó là của tôi.<br />
Đây là bút của ai?<br />
Là của Kate.<br />
Kia là một chiếc xe con phải<br />
không?<br />
<br />
今天就讲到这里.<br />
请在离开前将论文交上.<br />
这是什么?<br />
是支笔.<br />
这是你的手提包吗?<br />
不,它不是./ 是的,它是.<br />
这是谁的笔?<br />
是凯特的.<br />
那是一辆小汽车吗?<br />
<br />
38 Không, đó là một chiếc xe buýt. 不,那是一辆公共汽车.<br />
39<br />
40<br />
41<br />
42<br />
43<br />
44<br />
45<br />
46<br />
47<br />
48<br />
49<br />
50<br />
51<br />
52<br />
53<br />
<br />
Cái này trong Tiếng Anh nói<br />
như thế nào?<br />
Quyển sách mới của bạn màu<br />
gì?<br />
Căn phòng rộng bao nhiêu?<br />
Con đường này dài bao xa?<br />
Con mèo này tên là gì?<br />
Công ty đó ở đâu?<br />
Kích thước nào là đúng?<br />
Đây là cái gì?<br />
Đây là điều hòa.<br />
Đây là của bạn à?<br />
Phải, là của tôi.<br />
Chiếc kính của tôi đâu rồi?<br />
Bạn biết chiếc kính tôi để đâu<br />
không?<br />
Ở kia kìa.<br />
Trên bàn kìa.<br />
<br />
这个用英语怎么说?<br />
你的新书是什么颜色的?<br />
你的房子有多大?<br />
这条街有多长?<br />
这猫叫什么名字?<br />
那个公司在哪儿?<br />
哪个尺码是对的?<br />
这是什么?<br />
这是空调.<br />
这是你的吗?<br />
是的,是我的.<br />
我的眼镜在哪儿?<br />
你知道我把眼镜搁哪儿了<br />
吗?<br />
在那边.<br />
在桌上.<br />
<br />
54<br />
55<br />
56<br />
57<br />
58<br />
59<br />
60<br />
61<br />
62<br />
63<br />
64<br />
65<br />
66<br />
67<br />
68<br />
69<br />
70<br />
71<br />
72<br />
<br />
Đây là bút của bạn phải<br />
không? Tôi nhặt được dưới<br />
gầm bàn.<br />
Không phải, bút của tôi màu<br />
xanh lam cơ.<br />
Túi nào là của bạn?<br />
Cái to hơn là của tôi.<br />
Cái kia ở bên phải bạn.<br />
<br />
这是你的笔吗?我在桌下捡<br />
的.<br />
不是.我的是蓝的.<br />
哪个是你的包?<br />
大些的那个.<br />
你右边的那个.<br />
<br />
Những quyển sách này toàn bộ<br />
这些书全是你的吗?<br />
đều là của bạn phải không?<br />
Một phần là của tôi.<br />
Bạn là ai?<br />
Tôi là Jim.<br />
Người đàng kia là ai thế?<br />
Anh ta là Bob.<br />
Cô bé kia là học sinh phải<br />
không?<br />
Không, cô ta không phải học<br />
sinh.<br />
Bạn làm nghề gì?<br />
Tôi là nông dân.<br />
Anh ta làm nghề gì?<br />
Anh ta là giám đốc.<br />
Chắc chắn cô ta là người mẫu,<br />
phải vậy không?<br />
Tôi thật sự không biết.<br />
<br />
一部分是我的.<br />
你是谁?<br />
我是吉姆.<br />
那边那个人是谁?<br />
他是鲍勃.<br />
那个女孩是学生吗?<br />
不,她不是.<br />
你是做什么的?<br />
我是个农民.<br />
他是干什么的?<br />
他是个经理.<br />
她一定是个模特,不是吗?<br />
我真不知道.<br />
<br />
73 Tôi chẳng biết một chút gì cả.<br />
<br />
我一点都不知道.<br />
<br />
74 Có thể cô ta là tài xế.<br />
75 Phải, tôi cũng cho là vậy.<br />
76 Bạn tên là gì?<br />
Có thể cho tôi biết tên của bạn<br />
77<br />
không?<br />
78 Tôi tên là Thomas.< ...