Danh mục

Bài giảng Hệ điều hành: Chương 10 - Hệ thống file

Số trang: 37      Loại file: ppt      Dung lượng: 1.33 MB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Xem trước 4 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Bài giảng Hệ điều hành: Chương 10 - Hệ thống file bao gồm những nội dung về lưu trữ thông tin cho ứng dụng; định nghĩa file; các loại file; các kiểu file; định dạng file; cấu trúc file; các cách truy cập file; các thuộc tính của file và một số nội dung khác.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Hệ điều hành: Chương 10 - Hệ thống fileChương10:Hệthốngfile• 10.A Giaodiệnhệthốngfile  Cácyêucầucủaứngdụng  File  Thưmục  Filesystemmounting  Chiasẻ&bảovệ 1Lưutrữthôngtinchoứngdụng Cácyêucầucủaứngdụng  Persistence  Speed  Size  Sharing/protection  Easeofuse 2LưutrữthôngtinchoứngdụngĐượchỗtrợbởi Phầncứng  Persistence:cácthiếtbịlưutrữbềnvững(nonvolatilememory)  Speed:cungcấpkhảnăngtruycậpngẫunhiên,nângcaotốcđộđĩa(5400 7200 10K 15Krpm)  Size:dunglượnglớn,20M 700M 40G 200G 1Tbyte 3Lưutrữthôngtincủaứngdụng Hệđiềuhành  Persistence:lưutrữdưthừa,backupphụcvụchorecovery  Vídụ:RAID(RedundantArrayofIndependentDisks)  Easeofuse:  Gántênchomộtchuỗicáckhốidữliệu file  Hỗtrợquảnlýcácfile thưmục  Userkhôngcầnquantâmđếncácchitiếthardware(giaotiếpvớidisk controllertheoIDE,SCSI,…)  Sharing/Protection:chophépthiếtlậpcácquyềntruycậpfile/thưmục 45Địnhnghĩafile Filelàmộtchuỗicácbyte  đượcđặttên,  persistent,  cáctácvụlênmộtfilegồmítnhấtlà  read  write 6Địnhnghĩafile “Thefile,anabstractioninoperatingsystems,isasequenceof byteswithaname.Usersareallowedtodoonlytwothingswitha file:readandwrite.Readmeanstocopythefile’sbytesintothe user’sworkspace.Writemeanstoreplacethecontentsofthefile withanewsequenceofbytesfromtheuser’sworkspace.” [Denning] 7Cácloạifile Cácloạifile  regularfile  directory  specialdevicefile(trongUNIX):  Almosteverydevicehasaspecialdevicefileassociatedwithit  Characterspecialfile,blockspecialfile,…chophépứngdụngtương tácvớimộtdevicedriver 8Cáckiểufile Cáchphânbiệtkiểufile  extension  magicnumber 9Cáckiểufilethôngdụng 10Địnhdạngfile(1) Ứngdụngcóthểlưuvàdiễndịchdữliệutrongfiletheođịnh dạngriêng  MSWord  AdobeAcrobat  … 11Địnhdạngfile(2) VídụtrongUNIX Executablefile Archive 12Cấutrúcfile Cấutrúcfile:môhìnhfileđểngườidùnglậptrình  Khôngcócấutrúc:mộtchuỗibyte(Unix,DOS,Windows),Hìnha  Cấutrúcrecord  Fixedlength,Hìnhb  Variablelength:hỗtrợtìmnhanhchóngmộtrecordvớikeychotrước(IBM mainframe),Hìnhc 13Cáccáchtruycậpfile Dùngcáctácvụthôngthường(read,write)trênfile,  truycậptuầntự(sequentialaccess)  truyxuấtdữliệutheothứtự,từngbytehoặcrecord  truycậpbấtkỳ(randomaccess)  truyxuấtdữliệu,bytehoặcrecord,tạivịtríbấtkỳ  truycậpdùngkhóa  truyxuấtmộtrecorddựavàokeycủanó Memorymappedfile  Giảsửcócácsystemcallmapvàumap(“unmap”)  Gọimapđể“chiếu”filevàokhônggianđịachỉảocủaquátrình  Dùngcáctácvụtruyxuấtbộnhớđểtruyxuấtfile  Gọiumapkhixong 14Cácthuộctínhcủafile 15Cáctácvụtrênfile Create  Tạomộtfilemới Write  Thựchiệntácvụghidữliệuvàofiletạivịtrícontrỏghi Read  Thựchiệntácvụđọcdữliệutừfiletạivịtrícontrỏđọc Reposition  Thiếtlậpcontrỏđọc/ghiđếnvịtrídoquátrìnhchỉđịnh Delete  Xóafile Truncate  Giữlạitấtcảcácthuộctínhcủafile,ngoạitrừkíchthướcfileđượcthiếtlậpvề 0 Open  Quátrìnhphảimởfiletrướckhisửdụng Close  Quátrìnhphả ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu cùng danh mục:

Tài liệu mới: