Bài giảng kiểm định chất lượng công trình part 4
Số trang: 5
Loại file: pdf
Dung lượng: 509.71 KB
Lượt xem: 21
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Kiểm tra số lượng đường kính cốt thép hiện hữu: Thực hiện bằng cách khoan, đục, đo trực tiếp bằng thước sắt và thước kẹp.
- Kiểm tra cường độ bêtông hiện hữu: Đo đạc bằng súng bật nẩy Schmidt-Hammer của Thụy Sỹ hoặc khoan lấy lõi bê tông hiện trường và thí nghiệm nén.
- Tính toán kiểm tra kết cấu công trình sau khi cải tạo nâng tầng.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng kiểm định chất lượng công trình part 4 Các ch tiêu k thu t CF Thiên nhiên Ph l c – K CLCT Tr s thí nghi m yêu c u v i l p Móng Móng Móng Móng M t lo i Ch tiêu k thu t Ppháp TN dư i dư i lo i B1, B1,B2, trên lo i A1 lo i A2 lo i A2 B2 gia c l Lo i c p ph i áp A, B, A, B, A, B, C, A, B, C A, B, C 22TCN 211-93 d ng C, D, E C, D, E D, E Gi i h n ch y LL, TCVN 4197-95 ≤ 35 ≤ 25 ≤35 ≤35 ≤35 % AASHTO T-89 TCVN 4197-95 ≤6 ≤6 ≤6 ≤12 Ch s d o Ip, % 9 - 12 AASHTO T-90 ≥ 30 ≥70 ≥25 ≥ 25 ≥30 CBR, % AASHTO T-193 ≤ 50 ≤ 35 ≤ 50 ≤ 50 ≤ 50 LA, % ASTM C-131 T l l t qua Không TCVN 4198-95 < 0,67 0,67 < 0,67 < 0,67 sàngNo200/No40 TN AASHTO T-27 Hàm lư ng h t Không Không Không ≤ 15 ≤ 15 22 TCN 57-84 thoi d t max, % TN TN TN Phân lo i theo AASHTO A,B,C(A-1-a); D,E(A-1-b) A-2-4; A-2-6 Ph l c – K CLCT Thành ph n h t CF D 22TCN334-06 T l l t sàng % theo kh i lư ng Kích c m t sàng vuông (mm) Dmax37,5 Dmax25 Dmax19 50 100 - - 37.5 95-100 100 - 25 - 79-90 100 19 58-78 67-83 90-100 9.5 39-59 49-64 58-73 4.75 24-39 34-54 39-59 2.36 15-30 25-40 30-45 0.425 7-19 12-24 13-27 0.075 2-12 2-12 2-12 Các ch tiêu cơ lý CF D 22TCN334-06 Ph l c – K CLCT Ch tiêu cơ lý CF D Lo i I Lo i II PP Thí nghi m ≤ 35 ≤ 40 hao mòn (LA), % 22 TCN 318-04 CBR (K98, ngâm nư c 96 ≥ 100 gi ) % - 22 TCN 332-06 ≤ 25 ≤ 35 Gi i h n ch y (LL), % AASHTO T89-02 ≤6 ≤6 Ch s d o (IP), % AASHTO T90-02 ≤ 45 ≤ 60 Ch s PP = PI x P0,075 H.lư ng h t thoi d t, % ≤15 ≤15 TCVN 1772-87 22 TCN 333-06 ≥ 98 ≥ 98 m nén (Kyc), % (P.pháp II-D) 16 M NÉN TIÊU CHU N Ph l c – K CLCT (22TCN333:06)-AASHTO T99,180: T Thông s k thu t Phương pháp m nén T P.Pháp I: TC P.Pháp II: C i ti n - Ch y : 2,5 kg - Ch y : 4,54 kg - H rơi: 305 mm - H rơi: 457 mm 1 Ký hi u phương pháp I-A I-D II-A II-D ư ng kính trong c a 2 101,6 152,4 101, ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng kiểm định chất lượng công trình part 4 Các ch tiêu k thu t CF Thiên nhiên Ph l c – K CLCT Tr s thí nghi m yêu c u v i l p Móng Móng Móng Móng M t lo i Ch tiêu k thu t Ppháp TN dư i dư i lo i B1, B1,B2, trên lo i A1 lo i A2 lo i A2 B2 gia c l Lo i c p ph i áp A, B, A, B, A, B, C, A, B, C A, B, C 22TCN 211-93 d ng C, D, E C, D, E D, E Gi i h n ch y LL, TCVN 4197-95 ≤ 35 ≤ 25 ≤35 ≤35 ≤35 % AASHTO T-89 TCVN 4197-95 ≤6 ≤6 ≤6 ≤12 Ch s d o Ip, % 9 - 12 AASHTO T-90 ≥ 30 ≥70 ≥25 ≥ 25 ≥30 CBR, % AASHTO T-193 ≤ 50 ≤ 35 ≤ 50 ≤ 50 ≤ 50 LA, % ASTM C-131 T l l t qua Không TCVN 4198-95 < 0,67 0,67 < 0,67 < 0,67 sàngNo200/No40 TN AASHTO T-27 Hàm lư ng h t Không Không Không ≤ 15 ≤ 15 22 TCN 57-84 thoi d t max, % TN TN TN Phân lo i theo AASHTO A,B,C(A-1-a); D,E(A-1-b) A-2-4; A-2-6 Ph l c – K CLCT Thành ph n h t CF D 22TCN334-06 T l l t sàng % theo kh i lư ng Kích c m t sàng vuông (mm) Dmax37,5 Dmax25 Dmax19 50 100 - - 37.5 95-100 100 - 25 - 79-90 100 19 58-78 67-83 90-100 9.5 39-59 49-64 58-73 4.75 24-39 34-54 39-59 2.36 15-30 25-40 30-45 0.425 7-19 12-24 13-27 0.075 2-12 2-12 2-12 Các ch tiêu cơ lý CF D 22TCN334-06 Ph l c – K CLCT Ch tiêu cơ lý CF D Lo i I Lo i II PP Thí nghi m ≤ 35 ≤ 40 hao mòn (LA), % 22 TCN 318-04 CBR (K98, ngâm nư c 96 ≥ 100 gi ) % - 22 TCN 332-06 ≤ 25 ≤ 35 Gi i h n ch y (LL), % AASHTO T89-02 ≤6 ≤6 Ch s d o (IP), % AASHTO T90-02 ≤ 45 ≤ 60 Ch s PP = PI x P0,075 H.lư ng h t thoi d t, % ≤15 ≤15 TCVN 1772-87 22 TCN 333-06 ≥ 98 ≥ 98 m nén (Kyc), % (P.pháp II-D) 16 M NÉN TIÊU CHU N Ph l c – K CLCT (22TCN333:06)-AASHTO T99,180: T Thông s k thu t Phương pháp m nén T P.Pháp I: TC P.Pháp II: C i ti n - Ch y : 2,5 kg - Ch y : 4,54 kg - H rơi: 305 mm - H rơi: 457 mm 1 Ký hi u phương pháp I-A I-D II-A II-D ư ng kính trong c a 2 101,6 152,4 101, ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
kiểm định chất lượng công trình giáo trình kiểm định chất lượng công trình tài liệu kiểm định chất lượng công trình bài giảng kiểm định chất lượng công trình đề cương kiểm định chất lượng công trìnhGợi ý tài liệu liên quan:
-
Kiểm định và giám định chất lượng công trình xây dựng
4 trang 18 0 0 -
Bài giảng kiểm định chất lượng công trình part 1
5 trang 17 0 0 -
Kiểm định chất lượng công trình xây dựng: Vai trò cực kỳ quan trọng
7 trang 17 0 0 -
Kiểm định chất lượng công trình xây dựng
5 trang 16 0 0 -
Bài giảng kiểm định chất lượng công trình part 6
5 trang 14 0 0 -
Kiểm định chất lượng công trình xây dựng: Điều cần thiết với công trình xây dựng
9 trang 14 0 0 -
Bài giảng Thí nghiệm và kiểm định chất lượng công trình: Bài 1 - Lương Xuân Chiểu
17 trang 14 0 0 -
Bài giảng Thí nghiệm và kiểm định chất lượng công trình: Bài 4 - Lương Xuân Chiểu
11 trang 11 0 0 -
Bài giảng kiểm định chất lượng công trình part 3
5 trang 10 0 0 -
Vai trò của công tác kiểm định chất lượng công trình xây dựng
4 trang 10 0 0