Thông tin tài liệu:
Bài giảng Tin học đại cương: Bài 2 - Biểu diễn dữ liệu trong MT tập trung trình bày các vấn đề cơ bản về biểu diễn số trong các hệ đếm; biểu diễn dữ liệu trong máy tính; biểu diễn số nguyên; tính toán logic với số nhị phân; biểu diễn ký tự;...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Tin học đại cương: Bài 2 - Nguyễn Thành Kiên TINHỌCĐẠICƯƠNG NguyễnThànhKiên BộmônKỹthuậtmáytính KhoaCôngnghệthôngtin–ĐHBKHNBài2.BiểudiễndữliệutrongMT.Nộidungchính: Biểudiễnsốtrongcáchệđếm. Biểudiễndữliệutrongmáytính. Biểudiễnsốnguyên. Tínhtóanlogicvớisốnhịphân. Biểudiễnkýtự. Biểudiễnsốthực. 2Bài2.BiểudiễndữliệutrongMT. 2.1.Biểudiễnsốtrongcáchệđếm 2.2.Biểudiễndữliệutrongm/tính 2.3.Biểudiễnsốnguyên 2.4.Tínhtoánsốhọcsốnguyên 2.5.Tínhtoánlogicvớisốnhịphân 2.6.Biểudiễnkýtự 2.7.Biểudiễnsốthực 32.1.Biểudiễnsốtrongcáchệđếm Hệđếmcơsốb Hệđếmthậpphân(Decimalsystem,b=10) Hệđếmnhịphân(Binarysystem,b=2) Hệđếmbátphân(Octalsystem,b=8) Hệđếmthậplụcphân(Hexadecimal system,b=16) Chuyểnđổihệcơsố Biểudiễndữliệutrongmáytính 42.1Cáchệđếmcơbản Hệđếmlàtậphợpcáckýhiệuvàqui tắcsửdụngtậpkýhiệuđóđểbiểu diễnvàxácđịnhcácgiátrịcácsố. Mỗihệđếmcómộtsốkýsố(digits) hữuhạn.Tổngsốkýsốcủamỗihệ đếmđượcgọilàcơsố(basehayradix), kýhiệulàb. 52.1.1.Hệđếmcơsốb Hệđếmcơsốb(b≥2,nguyêndương) Cóbkýsốđểthểhiệngiátrịsố.Kýsố nhỏnhấtlà0vàlớnnhấtlàb1. Giátrịvịtríthứntrongmộtsốcủahệđếm bằngcơsốblũythừan:bn 6 2.1.1.Hệđếmcơsốb SốNtronghệđếmcơsố(b)đượcbiểudiễnbởi: N (b ) an an 1an 2 ...a1a0 .a 1a 2 ...a m Phầnnguyên Phầnb_phân n i GiátrịcủaNđượctính: N (10 ) ai .b i mN (10) an .b n an 1.b n 1 ... a1.b1 a0 .b 0 a 1.b 1 ... a m .b m 72.1.2.Hệđếmthậpphân(Decimal) Baogồm10kýsố(b=10) 0,1,2,3,4,5,6,7,8,9 GiảsửsốAđượcbiểudiễnbởi: A(10)=anan1…a1a0.a1a2…am GiátrịcủaAđượctính: n A(10 ) ai .10i i m Vídụ:254.68(10)=2x102+5x101+4x100+6x101+8x102 8 2.1.3.Hệđếmnhịphân(Binary) Baogồm2kýsố(b=2):0và1 Chữsốnhịphângọilàbit(BInarydigiT) GiảsửsốAđượcbiểudiễnbởi: A(2)=anan1…a1a0.a1a2…am GiátrịcủaAđượctính: n i A(10 ) ai .2 i m Vídụ:11101.11(2)=1x24+1x23+1x22+0x21+1x20+1x21+1x22=29.75(10) 92.1.4.Hệđếmbátphân(Octal) Baogồm8kýsố(b=8):0,1,2,3,4,5,6,7 GiảsửsốAđượcbiểudiễnbởi: A(8)=anan1…a1a0.a1a2…am n GiátrịcủaAđượctính: A(10 ) ai .8i Vídụ: i m235.64(8)=2x82+3x81+5x80+6x81+4x82=157.8125(10) Nhậnxét: Cóthểthaythế1nhóm3sốnhịphânliêntiếp bằng1chữsốhệ8. 10 2.1.5.Hệđếmthậplụcphân (Hexadecimal) A 10 B 11 Baogồm16kýsố(b=16): C 12 0,1,2,3,4,5,6,7,8,9,A,B,C,D,E,F D 13 E 14 F 15 GiảsửsốAđượcbiểudiễnbởi: A(16)=anan1…a1a0.a1a2…am n GiátrịcủaAđượctính: A(10) ai .16i ...