Danh mục

Bài giảng Tin học ứng dụng trong kinh doanh 1: Chương 2 - ĐH Tôn Đức Thắng

Số trang: 62      Loại file: pptx      Dung lượng: 2.42 MB      Lượt xem: 11      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Xem trước 7 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Bài giảng chương 2 giúp người học có những hiểu biết về hàm và cơ sở dữ liệu trong Excel. Các nội dung chính được trình bày trong chương này gồm có: Các toán tử trong Excel, các hàm trong Excel, cơ sở dữ liệu trong Excel, đồ thị, bảng tổng hợp đa chiều. Mời các bạn cùng tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Tin học ứng dụng trong kinh doanh 1: Chương 2 - ĐH Tôn Đức Thắng Chương2. HÀMVÀCƠSỞDỮ LIÊU ̣ TRONGEXCEL1/7/16 MaMH: 701005 - Ch.2: Hàm và biểu thức trong Excel 1 NỘIDUNG • CáctoántửtrongExcel • CáchàmtrongExcel • CơsởdữliệutrongExcel • Đồthị • Bảngtổnghợpđachiều1/7/16 MaMH: 701005 - Ch.2: Hàm và biểu thức trong Excel 2 1.CÁCTOÁNTỬTRONG EXCEL1/7/16 MaMH: 701005 - Ch.2: Hàm và biểu thức trong Excel 3 2.HÀM • ̣ Hàmluânly ́ • Hàmsốhoc̣ • Hàmthốngkê • ̣ Hàmđiềukiên • Hàmchuỗi • Hàmthờigian • Hàmdòtìm1/7/16 MaMH: 701005 - Ch.2: Hàm và biểu thức trong Excel 4 2.1.HÀMLÝLUẬN • AND (đối 1, đối 2,…, đối n): phép VÀ, là hàm logic, chỉđúngkhitấtcảcácđốisốcógiátrịđúng. Cácđốisốlàcáchằng,biểuthứclogic. VD:=AND(B3>=23,B3=25,D3 2.2.HÀMSỐHỌC o Hàmlấygiátrịtuyệtđối ABS(N) Nlàsố/biểuthứcsố Vídụ: =ABS(25) kếtquả25 =ABS(5149) kếtquả144 o Hàmlấycăn SQRT(N) Nlàsố/biểuthứcsố(N>0) Vídụ:SQRT(25) kếtquả51/7/16 MaMH: 701005 - Ch.2: Hàm và biểu thức trong Excel 6 2.2.HÀMSỐHỌC o Hàmlấyphầnnguyên INT(N) Nlàsố/biểuthứcsố Vídụ:=INT(236.26) kếtquả236 o HàmlấyphầndưphépchianguyênNchoM MOD(N,M) Vídụ:=MOD(10,3) kếtquả1 o HàmlấygiátrịPI:PI() Vídụ:=PI()*2^2 kếtquả12.566.. o Hàmmũ:POWER(x,y) Trảvềxmũy1/7/16 MaMH: 701005 - Ch.2: Hàm và biểu thức trong Excel 7 2.2.HÀMSỐHỌC o Hàmlàmtrònlên ROUND(biểuthứcsố,N) • N>0:làmtrònbênphảicộtthậpphân • N 2.3.HÀMTHỐNGKÊ • SUM(đối1,đối2,…,đốin):chotổngcủacácđốisố Cácđốisốlàcáchằng,địachỉô,miền. • AVERAGE(đối1,đối2,…,đốin):chogiátrịTBCccácsố1/7/16 MaMH: 701005 - Ch.2: Hàm và biểu thức trong Excel 9 2.3.HÀMTHỐNGKÊ • MAX(đối1,đối2,…,đốin):chogiátrịlớnnhất. • MIN(đối1,đối2,…,đốin):chogiátrịnhỏnhất.1/7/16 MaMH: 701005 - Ch.2: Hàm và biểu thức trong Excel 10 2.3.HÀMTHỐNGKÊ • COUNT(đối1,đối2,…):đếmsốlượngcácôcóchứasố vàcácsốtrongcácđốisố. – Cácđốisốlàcácsố,ngàytháng,địachỉô,địachỉ miền. Ví dụ 1 Ví dụ 21/7/16 MaMH: 701005 - Ch.2: Hàm và biểu thức trong Excel 11 2.3.HÀMTHỐNGKÊ o COUNTA(value1;value2;….) Đếm số lượng các ô chứa dữ liệu trong danhsách1/7/16 MaMH: 701005 - Ch.2: Hàm và biểu thức trong Excel 12 2.3.HÀMTHỐNGKÊ • Hàmtínhtíchcácsốtrongdanhsách: PRODUCT(danhsáchcácsốhoặcvùng)1/7/16 MaMH: 701005 - Ch.2: Hàm và biểu thức trong Excel 13 2.3.HÀMTHỐNGKÊ RANK(number,ref,order) Trả về thứ hạng của số number trong một danh sáchcácđốisốref n Number:làsốmuốntìmhạngcủanó n Ref: là một dãy hay một tham chiếu đến một danhsáchcácđốisố n Order:làsốchỉđịnhcáchđánhhạng: o Order = 0 (hoặc không ghi): Số lớn được xếp hạngtrước1/7/16 o Rrderkhác0:S MaMH: 701005 - ốnh Ch.2: ỏđ Hàm ượthức và biểu ếphExcel cxtrong ạngtrước 14 2.3.HÀMTHỐNGKÊ Khi thứ thự xếp Khi thứ thự xếp bằng 1 bằng 01/7/16 MaMH: 701005 - Ch.2: Hàm và biểu thức trong Excel 15 2.3.HÀMTHỐNGKÊ o Hàmtínhtổngcủacáctích ...

Tài liệu được xem nhiều: