Danh mục

Bài học Tiếng Nhật

Số trang: 58      Loại file: pdf      Dung lượng: 479.51 KB      Lượt xem: 18      Lượt tải: 0    
Thu Hiền

Xem trước 6 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tiếng Nhật Bản, hay tiếng Nhật, (tiếng Nhật: 日本語, Nihongo (trợ giúp·chi tiết), Nhật Bản ngữ) là một ngôn ngữ được hơn 130 triệu người sử dụng ở Nhật Bản và những cộng đồng dân di cư Nhật Bản khắp thế giới. Nó là một ngôn ngữ chắp dính (khác biệt với tiếng Việt vốn thuộc vào loại ngôn ngữ đơn lập phân tích cao) và nổi bật với một hệ thống các nghi thức nghiêm ngặt và rành mạch...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài học Tiếng NhậtBài học Tiếng Nhật Preliminary Lesson きょうしつ し じ 教 室 の 指示 のことば (Classroom Instructions)はじめましょう 始めましょう Lets begin.おわりましょう。 終わりましょう。 Lets finish (the lesson).やすみましょう。 休みましょう。 Lets take a break.わかりますか。 分かりますか。 Do you understand?はい、わかります。 Yes, I doいいえ、わかりません。 No, I dontもういちど。 もう 一度。 Once more.けっこうです。 結構です Fine. / Good.だめです。 駄目です Thats not OK. / Thats wrong.なまえ 名前 nameしけん 試験 examしゅくだい 宿題 homeworkしつもん 質問 questionこたえ 答え answerれい 例 example まいにち かいわひょうげん 毎日 のあいさつと 会話表現 (Daily Greetings and Expressions)おはよう ございます。 お早うございます Good morning.こんにちは。 今日は Good afternoon.こんばんは。 今晩は Good evening.おやすみなさい。 お休みなさい。 Good night.さようなら。 Good-bye.ありがとう ございます。 Thank you very muchすみません。 Excuse me. / Im sorry.おねがいします。 お願いします。 Please. す う じ 数字 (Numerals)ゼロ、れい 0いち 一 1に 二 2さん 三 3よん、し 四 4ご 五 5ろく 六 6なな、しち 七 7はち 八 8きゅう、く 九 9じゅう 十 10 だい か 第1 課わたし 私 Iわたしたち 私達 weあなた 貴方 youあのひと あの人 that person, he, sheあのかた あの方 polite equivalent of あのひとみなさん 皆さん ladies and gentlemen, all of you~さん Mr., Ms. (title of respect added to a name) (suffix often added to a childs name~ちゃん instead of ~さん)~くん ~君 (suffix often added to a boys name) (suffix meaning a national of; e.g, アメ~じん ~人 リカじん, an American.) teacher, instructor (not used when referringせんせい 先生 to ones own job)きょうし 教師 teacher, instructorがくせい 学生 studentかいしゃいん 会社員 company employee employee of ~ Company (used with aしゃいん 社員 companys name; e.g., IMC のしゃいん)ぎんこういん 銀行員 bank employeeいしゃ 医者 medical doctorけんきゅうしゃ 研究者 researcher, scholarエンジニア engineerだいがく 大学 universityびょういん 病院 hospitalでんき 電気 electricity, lightだれ 誰 whoどなた 何方 polite equivalent of だれ〜さい 〜歳 ~ years oldなんさい 何歳 how oldおいくつ お幾つ polite equivalent なんさいはい yesいいえ noしつれいですが 失礼ですが Excuse me, butおなまえは? お名前は? May I have your name?はじめまして。 初めまして。 How do you do?どうぞよろしく おねがいしま どうも宜しくお願い Pleased to meet you.す しますこちらは~さんです。 此方は~さんです This is Mr./Ms. ~.~からきました ~から来ました I came (come) from ~. 第2課これ this (thing near the speaker)それ that (thing far the speaker, near the listener)あれ that (thing far both speaker and listener)この~ this ~, this ~ hereその~ that ~, that ~ near youあの~ that ~, that ~ over thereほん 本 bookじしょ 辞書 dictionaryざっし 雑誌 magazineしんぶん 新聞 newspaperンート notebookてちょう 手帳 pocket notebookめいし 名刺 business cardカード cardテレホンカード telephone cardえんぴつ 鉛筆 pencilボールペン ballpoint penシャープペンシル mechanical pencil, propelling pencilかぎ 鍵 keyとけい 時計 watch, clockかさ 傘 umbrellaかばん 鞄 bag, briefcaseカセットテープ casette tapeテープレコーダー tape recorderテレビ televisionラジオ radioカメラ cameraコンピューター computerじどうしゃ 自動車 automobile, carつくえ 机 deskいす 椅子 chairチョコレート chocolateコーヒー coffeeえいご 英語 the English languageにほんご 日本語 the Japanese language~ご ~語 ~ languageなん 何 whatそう soちがいます 違います No, it isnt. You are wrong.そうですか I see./Is that so?あのう well...(used to show hesitation)ほんの きもちです 本の気持ちです Its nothing./Its a token of my gratitude. Please./Here you are. (used when offering someoneどうぞ something)どうも Well, thanks.どうもありがとう Thank youございます very mu ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu cùng danh mục:

Tài liệu mới: