Danh mục

Bài tập thực hành Microsoft Excel

Số trang: 50      Loại file: xls      Dung lượng: 149.00 KB      Lượt xem: 15      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Phí tải xuống: 12,000 VND Tải xuống file đầy đủ (50 trang) 0
Xem trước 5 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tài liệu tham khảo Bài tập thực hành Microsoft Excel
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài tập thực hành Microsoft Excel SBD Họ Tên Phái Nămsinh Nơisinh Toán Sinh Lý STT 01 A2501 LâmĐức Trí 1973 Huế 5 3 4 02 B3562 NguyễnThị Nghĩa x 1974 ĐàLạt 6 8 5 03 C4521 TrầnHải Thanh 1975 SôngBé 4 4 5 04 B8973 NguyễnThuỵNgọc Châu x 1969 HàNội 6 3 3 05 B6961 PhanThành Long 1972 TP.HCM 5 8 1 06 C8971 VõTrường Hải 1980 Huế 8 5 2 07 D4562 NguyễnNgọc Bích x 1977 ĐàLạt 9 10 9 08 A1233 TháiMinh Trí 1973 TiềnGiang 10 9 7 09 C5562 LêThu Trang x 1975 NhaTrang 8 5 4 10 D6583 TrầnChí Hải 1970 ĐàNẵng 8 8 6 11 C4781 NguyễnBích Thủy x 1986 TP.HCM 7 5 8 12 B2852 LêNgọc Quỳnh x 1982 VũngTàu 6 9 10 13 A3961 NgôThanh Tâm x 1985 Huế 8 5 9 14 B9632 TrầnNhư Quỳnh 1984 ĐàLạt 7 9 8 15 D9873 NguyễnThịBích Thủy x 1982 MinhHải 8 8 10 16 B4653 TrầnVăn Linh 1986 NhaTrang 6 4 5 17 C3241 VũNgọc Sơn 1985 ĐàNẵng 7 4 7 18 A7822 PhanThái Trung 1986 TP.HCM 6 10 9 19 A6592 NguyễnMạnh Dũng 1985 HàNội 8 3 5 20 A3331 LânNgọc Châu x 1984 KiênGiang 5 8 9Yêucầu:1.ChènthêmcộtStttrướccộtSBDvàđiềnvàocộtnàytheodạng01,02,032.LậpcôngthứcchocộtTổngđiểmbiếtcácmônkhôngcóhệsố3.LậpcôngthứcchocộtƯutiên,dựavàokýtựđầubênphảicủaSBD Nếulà1,Ưutiênlà2,nếulà2,Ưutiênlà1.5cáctrườnghợpcònlạiƯutiênlà14.LậpcôngthứcchocộtĐKQ,biếtĐKQ=Tổngcộng+Ưutiên5.LậpcôngthứcchocộtNgànhthi,dựavàokýtựđầubêntráicủaSBD NếulàAngànhthilàToán,nếulàBngànhthilàLý,nếulàCngànhthilàHóa,làDngànhthilàSinh6.LậpcôngthứcchocộtĐiểmchuẩn,biếtngànhtoánlà30,lýlà28,hóalà26,sinhlà247.LậpcôngthứcchocộtKếtQuảnếuTổngcộng>=ĐiểmchuẩnthìkếtquảlàĐạtngượclạiđểtrống8.LậpcôngthứcchocộtKQ1,nếuđiểmToán>=9vàmộttronghaimônHóahoặcLýtừ8trởlên,thìđánhdấux9.LậpcôngthứcchocộtKQ2,nếuđiểmToán>=9vàmộttronghaimônHóahoặcSinhtừ8trởlênthìđánhdấux10.SắpxếpdanhsáchtăngdầntheoTên,nếutrùngtênthìsắpxếpgiảmdầntheoTổngcộng11.Trangtríbảngtínhvàđịnhdạngcácôchứatrịdạngsốtheođúngmẫutrên.12.Tạomộtdanhsáchmớigồmcáchọcsinhcókếtquảđạt13.Lậpbảngthốngkê: TỔNG KẾTQUẢ ĐẠT KHÔNGĐẠT CỘNG TỔNGSỐ HỌCSINH TỶLỆ(%)14.Vẽbiểuđồ(PIE)phântíchtỷlệhọcsinhđạtvàkhôngđạt(cótiêuđềvàtrangtrícầnthiết). Tổng Ngành Điểm Kết Hóa Ưutiên ĐKQ KQ1 KQ2 điểm thi chuẩn quả 8 20 2 22 TOAN 30 10 29 1.5 30.5 LY 28 đạt 5 18 2 20 HOA 26 7 19 1 20 LY 28 9 23 2 25 LY 28 5 20 2 22 HOA 26 9 37 1.5 38.5 SINH 24 đạt 4 30 1 31 TOAN 30 đạt 6 23 1.5 24.5 HOA 26 6 28 1 29 SINH 24 đạt ...

Tài liệu được xem nhiều: