Bài tập Tương tác gen giới thiệu tới các bạn những phương pháp giải bài tập về tương tác gen. Đặc biệt, thông qua việc đưa ra những bài tập minh họa và những hướng dẫn giải bài tập cụ thể sẽ giúp các bạn nắm bắt kiến thức một cách tốt hơn. Tài liệu phục vụ cho các bạn chuyên ngành Sinh học và những bạn quan tâm tới lĩnh vực này.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài tập Tương tác genPHƯƠNGPHÁPGIẢIBÀITẬP1.Cácdạng*Đểxácđịnhsựtácđộngqualạigiữacácgenkhôngalen,tacóthểthựchiệntheocáccáchsau:Cách1:Dựavàocácđiềukiện:Phéplaimộtcặptínhtrạng.1tínhtrạngđượcquyđịnhbởi2haynhiềucặpgen.CáccặpgennằmtrêncáccặpNSTtươngđồngkhácnhau,tácđộngqualại.Cách2:Dựavàokếtquảphântíchcủađờiconquacácphéplai:Nếu1tínhtrạngđượcquyđịnhbởi2haynhiềucặpgen.Bốmẹthuầnchủngkhácnhauvề1cặptínhtrạnghoặcbốmẹcócùngtínhtrạng.F1xuấthiệntínhtrạngmới,trongcáctrườnghợpsau:Tươngtácbổsung(tươngtácbổtrợ),gồmcáctỉlệ:9:3:3:1hoặc9:6:1hoặc9:7Tươngtácátchế:+Tươngtácátchếdogentrội:12:3:1hoặc13:3+Tươngtácátchếdogenlặn:9:3:4Tươngtáccộnggộp(kiểukhôngtíchlũycácgentrội):15:1(tỉlệ:1:4:6:4:1).Picture*Lưuý:TươngtácbổtrợkèmtheoxuấthiệntínhtrạngmớiTươngtácátchếngăncảntácdụngcủacácgenkhôngalen.Tươngtáccộnggộpmỗigengópphầnnhưnhauvàosựpháttriển.2.2.Dạngtoánthuận:*ChobiếtkiểutươngtáctìmtỉlệphânliởđờiconVídụ:Ởngựasựcómặtcủa2gentrộiAvàBcùngkiểugenquyđịnhlôngxám,genAcókhảnăngđìnhchỉhoạtđộngcủagenBnêngenBcholôngmàuđenkhikhôngđứngcùngvớigenAtrongkiểugen.Ngựamang2cặpgenđồnghợplặnchokiểuhìnhlônghung.Cácgenphânliđộclậptrongquátrìnhditruyền.Tínhtrạngmàulôngngựalàkếtquảcủahiệntượngnào?Giải:TheođềgenAcókhảnăngđìnhchỉhoạtđộngcủagenB,genBchỉbiểuhệnkiểuhìnhkhikhôngđứngcùngvớigenAtrongcùng1kiểugen.HaynóicáchkháclàgenAátchếhoạtđộngcủagentrộiB.Suyra,Tínhtrạngmàulôngngựalàkếtquảcủahiệntượngtươngtácátchế.*Chobiếtkiểugen(kiểuhình)củabốmẹtìmtỉlệphânlivềkiểugenvàkiểuhìnhởđờicon.Vídụ:LaihaidòngbíthuầnchủngquảtrònđượcF1toànquảdẹt;F2gồm271quảdẹt:179quảtròn:28quảdài.Sựditruyềnhìnhdạngquảtuântheoquyluậtditruyềnnào?Giải:XéttỉlệKHđờiconlà:271quảdẹt:179quảtròn:28quảdài9quảdẹt:6quảtròn:1quảdài=>Quyluậtditruyềnchiphốilà:TươngtácbổtrợChúý:Đốivớicácbàitoándạngnày,tacoisốnhỏnhấtnhư1đơnvị,rồichiacácsốlớnhơnvớinó2.3.Dạngtoánnghịch:Thườngdựavàokếtquảphântínhởthếhệlaiđểsuyrasốkiểutổhợpgiaotửvàsốloạibốmẹ>sốcặpgentươngtác.Saukhixácđịnhsốcặpgentươngtác,đồngthờixácđịnhđượckiểugencủabốmẹvàsuyrasơđồlaicóthểcócủaphéplaiđóđểthấytỉlệKGthuộcdạngnào,đốichiếuvớikiểuhìnhcủađềbàiđểdựđoánkiểutươngtác.Thườngthìtổngtỉlệchẩnởthếhệconbaogiờcũnglàmộtsốchẵnbởinólàtíchcủamộtsốchẵnvớimộtsốnguyêndươngkháckhithựchiệnphépnhânxácsuấttrongquầnthể.Từđó,suyrasốloạigiaotửcủabốmẹ.KhilaiF1xF1tạoraF2có16kiểutổhợpnhư:9:3:3:1;9:6:1;9:7;12:3:1;13:3,9:3:4;15:1.(16=4x4>Pgiảmphâncho4loạigiaotử)KhilaiF1vớicáthểkháctạoraF2có8kiểutổhợpnhư:3:3:1:1;4:3:1;3:3:2;5:3;6:1:1;7:1.(8=4x2>mộtbênPcho4loạigiaotử,mộtbênPcho2loạigiaotử)KhilaiphântíchF1tạoraF2có4kiểutổhợpnhư:3:1;1:2:1;1:1:1:1.(4=4x1>mộtbênPcho4loạigiaotử,mộtbênPcho1loạigiaotử)Vídụ:Khilaicâyhoađỏthuầnchủngvớicâyhoatrắngthuầnchủng,F1thuđược100%hoađỏ.CholaiF1vớicâyhoatrắngthuầnchủngởtrên,F2thuđược3hoatrắng:1hoađỏ.Sựditruyềntínhtrạngtrêntuântheoquyluậtnào?Giải:Pt/c,F1thuđược100%hoađỏ=>tínhtrạnghoađỏtrộihoàntoànsovớihoatrắng(theoĐLđồngtínhcủaMenden).Màtínhtrạnghoatrắnglàtínhtrạngdogenlặnquyđịnhnênhoatrắngchỉcho1loạigiaotử.TrongkhiđóF2=3+1=4kiểutổhợp,vậyconlaiF1phảicho4loạigiaotửàF1dịhợp2cặpgen(AaBb),lúcđóKGcủahoatrắngthuầnchủnglàaabb,kiểugencủacâyhoađỏthuầnchủnglàAABB.Sơđồlai:Pt/c:AABBxaabb(hoađỏ)(hoatrắng)F1:AaBb(100%hoađỏ)F1xPt/c(hoatrắng):AaBbxaabbhoađỏhoatrắngF2:1AaBb1Aabb1aaBb1aabbMàkếtquảkiểuhìnhcủađềbàilà3hoatrắng:1hoađỏ.TađãxácđịnhđượcởtrênKGaabbquyđịnhtínhtrạnghoatrắng,AaBbquyđịnhtínhtrạnghoađỏ.Từđótacóthểkếtluận2KGcònlạilàAabbvàaaBbquyđịnhtínhtrạnghoatrắng.Kếtluậnsựditruyềntínhtrạngtrêntuântheoquyluậttươngtácgen,kiểutươngtácbổtrợgentrội. ...